Vòng Playoff 2
03:00 ngày 16/02/2024
Servette
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Ludogorets Razgrad
Địa điểm: Stade de Geneve
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
1.03
O 2.5
0.86
U 2.5
0.87
1
2.38
X
3.45
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.84
-0
0.98
O 1
0.88
U 1
0.94

Diễn biến chính

Servette Servette
Phút
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Bradley Mazikou match yellow.png
24'
Gael Ondoua match yellow.png
37'
Timothe Cognat
Ra sân: Bradley Mazikou
match change
46'
Jérémy Guillemenot match yellow.png
54'
Alexis Antunes
Ra sân: Jérémy Guillemenot
match change
60'
Dereck Kutesa
Ra sân: Bendeguz Bolla
match change
60'
64'
match change Rick Jhonatan Lima Morais
Ra sân: Caio Vidal Rocha
75'
match change Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
Ra sân: Bernard Tekpetey
80'
match yellow.png Noah Sonko Sundberg
85'
match change Spas Delev
Ra sân: Kwadwo Duah
Anthony Baron
Ra sân: Gael Ondoua
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Servette Servette
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
9
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
20
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
14
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
382
 
Số đường chuyền
 
381
13
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
19
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
16
14
 
Đánh chặn
 
15
9
 
Thử thách
 
13
119
 
Pha tấn công
 
95
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Alexis Antunes
6
Anthony Baron
44
Leo Besson
8
Timothe Cognat
30
Samba Diba
17
Dereck Kutesa
22
Alexander Lyng
1
Joel Mall
31
Tiemoko Ouattara
Servette Servette 4-4-2
4-3-3 Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
32
Frick
18
Mazikou
19
Severin
4
Rouiller
3
Tsunemot...
77
Bolla
5
Ondoua
20
Magnin
9
Stevanov...
27
Crivelli
21
Guilleme...
1
Padt
16
Witry
26
Sundberg
24
Verdon
17
Gomez
6
Piotrows...
30
Machado,...
8
Goncalve...
77
Rocha
9
Duah
37
Tekpetey

Substitutes

4
Dinis Da Costa Lima Almeida
90
Spas Delev
14
Danny Gruper
67
Damyan Hristov
88
Todor Nedelev
7
Rick Jhonatan Lima Morais
99
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
12
Simon Sluga
5
Georgi Terziev
10
Matias Tissera
Đội hình dự bị
Servette Servette
Alexis Antunes 10
Anthony Baron 6
Leo Besson 44
Timothe Cognat 8
Samba Diba 30
Dereck Kutesa 17
Alexander Lyng 22
Joel Mall 1
Tiemoko Ouattara 31
Servette Ludogorets Razgrad
4 Dinis Da Costa Lima Almeida
90 Spas Delev
14 Danny Gruper
67 Damyan Hristov
88 Todor Nedelev
7 Rick Jhonatan Lima Morais
99 Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
12 Simon Sluga
5 Georgi Terziev
10 Matias Tissera

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.33
0.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 8.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 7
47.67% Kiểm soát bóng 53%
10.33 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 3
0.9 Bàn thua 0.8
7.1 Phạt góc 7.2
2.1 Thẻ vàng 1.3
4.6 Sút trúng cầu môn 6.9
52.3% Kiểm soát bóng 59.1%
10.5 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Servette (52trận)
Chủ Khách
Ludogorets Razgrad (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
16
4
HT-H/FT-T
4
2
4
3
HT-B/FT-T
3
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
2
0
HT-H/FT-H
3
3
1
2
HT-B/FT-H
4
5
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
4
1
7
HT-B/FT-B
4
7
2
7