Servette
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Ludogorets Razgrad
Địa điểm: Stade de Geneve
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
0.81
-0
1.03
1.03
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
0.87
0.87
1
2.38
2.38
X
3.45
3.45
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
0.98
0.98
O
1
0.88
0.88
U
1
0.94
0.94
Diễn biến chính
Servette
Phút
Ludogorets Razgrad
Bradley Mazikou
24'
Gael Ondoua
37'
Timothe Cognat
Ra sân: Bradley Mazikou
Ra sân: Bradley Mazikou
46'
Jérémy Guillemenot
54'
Alexis Antunes
Ra sân: Jérémy Guillemenot
Ra sân: Jérémy Guillemenot
60'
Dereck Kutesa
Ra sân: Bendeguz Bolla
Ra sân: Bendeguz Bolla
60'
64'
Rick Jhonatan Lima Morais
Ra sân: Caio Vidal Rocha
Ra sân: Caio Vidal Rocha
75'
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
Ra sân: Bernard Tekpetey
Ra sân: Bernard Tekpetey
80'
Noah Sonko Sundberg
85'
Spas Delev
Ra sân: Kwadwo Duah
Ra sân: Kwadwo Duah
Anthony Baron
Ra sân: Gael Ondoua
Ra sân: Gael Ondoua
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Servette
Ludogorets Razgrad
9
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
24
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
2
20
Sút ra ngoài
4
11
Cản sút
2
13
Sút Phạt
14
51%
Kiểm soát bóng
49%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
382
Số đường chuyền
381
13
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
0
19
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
4
22
Rê bóng thành công
16
14
Đánh chặn
15
9
Thử thách
13
119
Pha tấn công
95
67
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Servette
4-4-2
4-3-3
Ludogorets Razgrad
32
Frick
18
Mazikou
19
Severin
4
Rouiller
3
Tsunemot...
77
Bolla
5
Ondoua
20
Magnin
9
Stevanov...
27
Crivelli
21
Guilleme...
1
Padt
16
Witry
26
Sundberg
24
Verdon
17
Gomez
6
Piotrows...
30
Machado,...
8
Goncalve...
77
Rocha
9
Duah
37
Tekpetey
Đội hình dự bị
Servette
Alexis Antunes
10
Anthony Baron
6
Leo Besson
44
Timothe Cognat
8
Samba Diba
30
Dereck Kutesa
17
Alexander Lyng
22
Joel Mall
1
Tiemoko Ouattara
31
Ludogorets Razgrad
4
Dinis Da Costa Lima Almeida
90
Spas Delev
14
Danny Gruper
67
Damyan Hristov
88
Todor Nedelev
7
Rick Jhonatan Lima Morais
99
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
12
Simon Sluga
5
Georgi Terziev
10
Matias Tissera
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
3.33
0.67
Bàn thua
1
6
Phạt góc
8.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
2.33
Sút trúng cầu môn
7
47.67%
Kiểm soát bóng
53%
10.33
Phạm lỗi
5.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
3
0.9
Bàn thua
0.8
7.1
Phạt góc
7.2
2.1
Thẻ vàng
1.3
4.6
Sút trúng cầu môn
6.9
52.3%
Kiểm soát bóng
59.1%
10.5
Phạm lỗi
7.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Servette (52trận)
Chủ
Khách
Ludogorets Razgrad (51trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
16
4
HT-H/FT-T
4
2
4
3
HT-B/FT-T
3
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
2
0
HT-H/FT-H
3
3
1
2
HT-B/FT-H
4
5
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
4
1
7
HT-B/FT-B
4
7
2
7