Vòng 7
23:30 ngày 01/10/2022
Sevilla
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Atletico Madrid
Địa điểm: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.91
-0.25
1.01
O 2.25
1.01
U 2.25
0.89
1
3.20
X
3.20
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.70
O 0.75
0.75
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Sevilla Sevilla
Phút
Atletico Madrid Atletico Madrid
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco match yellow.png
11'
Alex Nicolao Telles
Ra sân: Karim Rekik
match change
28'
29'
match goal 0 - 1 Marcos Llorente Moreno
Kiến tạo: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Thomas Delaney match yellow.png
31'
38'
match yellow.png Axel Witsel
Ivan Rakitic
Ra sân: Thomas Delaney
match change
46'
Jesus Navas Gonzalez
Ra sân: Enrique Jesus Salas Valiente
match change
46'
57'
match goal 0 - 2 Alvaro Morata
Kiến tạo: Matheus Cunha
61'
match change Yannick Ferreira Carrasco
Ra sân: Saul Niguez Esclapez
61'
match change Antoine Griezmann
Ra sân: Alvaro Morata
Alejandro Gomez
Ra sân: Oliver Torres
match change
67'
Youssef En-Nesyri
Ra sân: Nianzou Kouassi
match change
67'
72'
match change Angel Correa
Ra sân: Matheus Cunha
73'
match change Geoffrey Kondogbia
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Nemanja Gudelj match yellow.png
81'
87'
match change Joao Felix Sequeira
Ra sân: Nahuel Molina
90'
match yellow.png Joao Felix Sequeira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sevilla Sevilla
Atletico Madrid Atletico Madrid
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
20
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
11
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
628
 
Số đường chuyền
 
410
88%
 
Chuyền chính xác
 
80%
9
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu
 
21
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
15
2
 
Đánh chặn
 
10
16
 
Ném biên
 
14
13
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
124
 
Pha tấn công
 
79
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Alex Nicolao Telles
11
Adnan Januzaj
8
Joan Joan Moreno
16
Jesus Navas Gonzalez
2
Gonzalo Montiel
10
Ivan Rakitic
12
Rafael Mir Vicente
24
Alejandro Gomez
15
Youssef En-Nesyri
31
Carlos Alberto Flores Asencio
1
Marko Dmitrovic
7
Jesus Fernandez Saez Suso
Sevilla Sevilla 4-2-3-1
4-1-4-1 Atletico Madrid Atletico Madrid
13
Bounou
4
Rekik
29
Valiente
14
Kouassi
30
Carmona
18
Delaney
6
Gudelj
22
Suarez,I...
21
Torres
17
Lamela
5
Dolberg
13
Oblak
16
Molina
15
Savic
2
Vargas
23
Mandava
20
Witsel
14
Moreno
6
Koke
17
Esclapez
9
Cunha
19
Morata

Substitutes

10
Angel Correa
1
Ivo Grbic
7
Joao Felix Sequeira
36
Marco Moreno
8
Antoine Griezmann
31
Antonio Gomis
48
Adrián Corral
32
Alberto Moreno
30
Sergio Diez
4
Geoffrey Kondogbia
21
Yannick Ferreira Carrasco
Đội hình dự bị
Sevilla Sevilla
Alex Nicolao Telles 3
Adnan Januzaj 11
Joan Joan Moreno 8
Jesus Navas Gonzalez 16
Gonzalo Montiel 2
Ivan Rakitic 10
Rafael Mir Vicente 12
Alejandro Gomez 24
Youssef En-Nesyri 15
Carlos Alberto Flores Asencio 31
Marko Dmitrovic 1
Jesus Fernandez Saez Suso 7
Sevilla Atletico Madrid
10 Angel Correa
1 Ivo Grbic
7 Joao Felix Sequeira
36 Marco Moreno
8 Antoine Griezmann
31 Antonio Gomis
48 Adrián Corral
32 Alberto Moreno
30 Sergio Diez
4 Geoffrey Kondogbia
21 Yannick Ferreira Carrasco

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
41.67% Kiểm soát bóng 53.33%
12.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
0.9 Bàn thua 1.7
2.8 Phạt góc 4.5
2.2 Thẻ vàng 2.8
4 Sút trúng cầu môn 5.9
41% Kiểm soát bóng 47.8%
11.2 Phạm lỗi 14.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sevilla (43trận)
Chủ Khách
Atletico Madrid (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
12
8
HT-H/FT-T
2
6
8
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
3
1
2
HT-H/FT-H
4
3
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
4
7
2
5