Vòng 35
02:00 ngày 22/05/2023
Sevilla
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Betis 1
Địa điểm: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.77
O 2.25
0.96
U 2.25
0.92
1
1.95
X
3.25
2
3.45
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.20
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Sevilla Sevilla
Phút
Betis Betis
27'
match yellow.png Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
Gonzalo Montiel match yellow.png
33'
Karim Rekik match yellow.png
45'
46'
match change Rodri Sanchez
Ra sân: Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
Jesus Fernandez Saez Suso
Ra sân: Oliver Torres
match change
50'
65'
match change Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
Ra sân: Borja Iglesias Quintas
Youssef En-Nesyri
Ra sân: Rafael Mir Vicente
match change
70'
Bryan Gil Salvatierra
Ra sân: Alejandro Gomez
match change
71'
71'
match change Paul Akouokou
Ra sân: William Carvalho
80'
match change Juan Miranda
Ra sân: Abner Vinicius Da Silva Santos
80'
match change Joaquin Sanchez Rodriguez
Ra sân: Sergio Canales Madrazo
Marcos Acuna
Ra sân: Alex Nicolao Telles
match change
82'
Jesus Navas Gonzalez
Ra sân: Gonzalo Montiel
match change
82'
83'
match yellow.png Paul Akouokou
87'
match var Juan Miranda Card changed
87'
match red Juan Miranda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sevilla Sevilla
Betis Betis
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
16
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
402
 
Số đường chuyền
 
355
78%
 
Chuyền chính xác
 
74%
14
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
39
 
Đánh đầu
 
21
20
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
26
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
14
33
 
Ném biên
 
25
0
 
Cản phá thành công
 
26
8
 
Thử thách
 
14
120
 
Pha tấn công
 
98
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Marcos Acuna
15
Youssef En-Nesyri
16
Jesus Navas Gonzalez
25
Bryan Gil Salvatierra
7
Jesus Fernandez Saez Suso
5
Lucas Ocampos
20
Fernando Francisco Reges
22
Loic Bade
9
Jesus Corona
13
Yassine Bounou
36
MatIas Arbol
Sevilla Sevilla 4-2-3-1
4-2-3-1 Betis Betis
1
Dmitrovi...
3
Telles
6
Gudelj
4
Rekik
2
Montiel
18
Gueye
10
Rakitic
24
Gomez
21
Torres
17
Lamela
12
Vicente
1
Munoz
23
Sabaly
16
Pezzella
19
Marchi
20
Santos
5
Rodrigue...
14
Carvalho
11
Silva
10
Madrazo
21
Perez
9
Quintas

Substitutes

7
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
28
Rodri Sanchez
33
Juan Miranda
17
Joaquin Sanchez Rodriguez
4
Paul Akouokou
12
Willian Jose
18
Andres Guardado
13
Rui Silva
2
Martin Montoya Torralbo
29
Juan Cruz Diaz Esposito
24
Aitor Ruibal
3
Edgar Gonzalez Estrada
Đội hình dự bị
Sevilla Sevilla
Marcos Acuna 19
Youssef En-Nesyri 15
Jesus Navas Gonzalez 16
Bryan Gil Salvatierra 25
Jesus Fernandez Saez Suso 7
Lucas Ocampos 5
Fernando Francisco Reges 20
Loic Bade 22
Jesus Corona 9
Yassine Bounou 13
MatIas Arbol 36
Sevilla Betis
7 Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
28 Rodri Sanchez
33 Juan Miranda
17 Joaquin Sanchez Rodriguez
4 Paul Akouokou
12 Willian Jose
18 Andres Guardado
13 Rui Silva
2 Martin Montoya Torralbo
29 Juan Cruz Diaz Esposito
24 Aitor Ruibal
3 Edgar Gonzalez Estrada

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 5.33
4.33 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 5
52.33% Kiểm soát bóng 49.67%
14 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 1.7
3.5 Phạt góc 6.1
3.2 Thẻ vàng 2.3
3.9 Sút trúng cầu môn 4.4
46.2% Kiểm soát bóng 50.9%
13.6 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sevilla (47trận)
Chủ Khách
Betis (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
7
4
HT-H/FT-T
2
6
4
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
4
1
0
HT-H/FT-H
4
3
4
7
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
2
2
HT-B/FT-B
4
7
1
6

Sevilla Sevilla
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jesus Navas Gonzalez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 17 6.41
10 Ivan Rakitic Tiền vệ trụ 0 0 0 63 50 79.37% 6 2 82 7.04
24 Alejandro Gomez Cánh trái 1 0 2 18 14 77.78% 2 0 41 6.76
17 Erik Lamela Cánh phải 3 1 1 36 26 72.22% 2 2 57 6.58
7 Jesus Fernandez Saez Suso Cánh phải 1 1 1 19 17 89.47% 4 0 30 6.66
1 Marko Dmitrovic Thủ môn 0 0 0 32 18 56.25% 0 0 34 6.29
4 Karim Rekik Trung vệ 0 0 0 43 38 88.37% 0 3 50 6.7
21 Oliver Torres Tiền vệ trụ 0 0 1 25 21 84% 2 0 39 6.72
3 Alex Nicolao Telles Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 21 84% 3 0 46 6.32
19 Marcos Acuna Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 2 1 9 6.1
12 Rafael Mir Vicente Tiền đạo cắm 1 0 1 12 6 50% 1 5 21 6.29
15 Youssef En-Nesyri Tiền đạo cắm 1 1 1 7 3 42.86% 0 2 9 6.43
2 Gonzalo Montiel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 55 6.9
18 Pape Alassane Gueye Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 40 33 82.5% 0 1 55 6.66
6 Nemanja Gudelj Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 31 91.18% 1 4 45 7.13
25 Bryan Gil Salvatierra Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 2 0 13 6.27

Betis Betis
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Joaquin Sanchez Rodriguez Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.14
1 Claudio Andres Bravo Munoz Thủ môn 0 0 0 38 19 50% 0 0 46 7.54
10 Sergio Canales Madrazo Tiền vệ công 0 0 1 36 29 80.56% 7 0 51 6.42
7 Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi Cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 1 11 6.03
16 German Alejo Pezzella Trung vệ 0 0 0 31 22 70.97% 0 0 42 6.79
14 William Carvalho Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 43 40 93.02% 0 0 55 6.75
23 Youssouf Sabaly Hậu vệ cánh phải 1 0 1 28 20 71.43% 0 0 53 7.29
21 Ayoze Perez Tiền đạo thứ 2 1 0 0 18 14 77.78% 0 0 35 6.99
5 Guido Rodriguez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 37 30 81.08% 0 0 57 7.78
9 Borja Iglesias Quintas Tiền đạo cắm 1 0 0 13 9 69.23% 0 1 16 5.96
19 Luiz Felipe Ramos Marchi Trung vệ 0 0 1 34 26 76.47% 0 5 56 7.74
4 Paul Akouokou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 16 6.43
33 Juan Miranda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 2 40% 0 0 6 5.05
20 Abner Vinicius Da Silva Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 19 65.52% 4 2 59 6.7
11 Luiz Henrique Andre Rosa da Silva Cánh phải 0 0 0 13 8 61.54% 1 1 21 6.19
28 Rodri Sanchez Defender 0 0 0 20 18 90% 1 0 29 6.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ