Vòng 10
23:30 ngày 21/10/2023
Sevilla
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Real Madrid
Địa điểm: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.86
-0.5
1.02
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
3.50
X
3.60
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.76
-0.25
1.13
O 1
0.75
U 1
1.14

Diễn biến chính

Sevilla Sevilla
Phút
Real Madrid Real Madrid
4'
match var Santiago Federico Valverde Dipetta Goal Disallowed
67'
match change Eduardo Camavinga
Ra sân: Aurelien Tchouameni
67'
match change Luka Modric
Ra sân: Santiago Federico Valverde Dipetta
Jesus Fernandez Saez Suso
Ra sân: Dodi Lukebakio Ngandoli
match change
67'
David Alaba(OW) 1 - 0 match phan luoi
74'
Sergio Ramos Garcia match yellow.png
76'
Loic Bade
Ra sân: Nemanja Gudelj
match change
77'
78'
match goal 1 - 1 Daniel Carvajal Ramos
Kiến tạo: Toni Kroos
Jesus Navas Gonzalez match yellow.png
78'
79'
match change Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
Lucas Ocampos match yellow.png
85'
85'
match yellow.png Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Boubakary Soumare match yellow.png
87'
Erik Lamela
Ra sân: Djibril Sow
match change
87'
Rafael Mir Vicente
Ra sân: Youssef En-Nesyri
match change
87'
88'
match change Brahim Diaz
Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
88'
match change Fran Garcia
Ra sân: Ferland Mendy
Erik Lamela match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Eduardo Camavinga

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sevilla Sevilla
Real Madrid Real Madrid
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
12
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
463
 
Số đường chuyền
 
489
90%
 
Chuyền chính xác
 
90%
13
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
17
10
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
3
15
 
Ném biên
 
21
14
 
Cản phá thành công
 
10
5
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
90
 
Pha tấn công
 
80
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Erik Lamela
22
Loic Bade
7
Jesus Fernandez Saez Suso
9
Rafael Mir Vicente
25
Adnan Januzaj
20
Fernando Francisco Reges
14
Nianzou Kouassi
1
Marko Dmitrovic
3
Adria Giner Pedrosa
26
Juanlu Sanchez
21
Oliver Torres
8
Joan Joan Moreno
Sevilla Sevilla 4-3-3
4-3-1-2 Real Madrid Real Madrid
13
Nyland
19
Acuna
4
Garcia
6
Gudelj
16
Gonzalez
10
Rakitic
24
Soumare
18
Sow
5
Ocampos
15
En-Nesyr...
11
Ngandoli
25
Revuelta
2
Ramos
22
Rudiger
4
Alaba
23
Mendy
15
Dipetta
18
Tchouame...
8
Kroos
5
Bellingh...
11
Goes
7
Junior

Substitutes

10
Luka Modric
12
Eduardo Camavinga
21
Brahim Diaz
14
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
20
Fran Garcia
26
Diego Pineiro
17
Lucas Vazquez Iglesias
13
Andriy Lunin
Đội hình dự bị
Sevilla Sevilla
Erik Lamela 17
Loic Bade 22
Jesus Fernandez Saez Suso 7
Rafael Mir Vicente 9
Adnan Januzaj 25
Fernando Francisco Reges 20
Nianzou Kouassi 14
Marko Dmitrovic 1
Adria Giner Pedrosa 3
Juanlu Sanchez 26
Oliver Torres 21
Joan Joan Moreno 8
Sevilla Real Madrid
10 Luka Modric
12 Eduardo Camavinga
21 Brahim Diaz
14 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
20 Fran Garcia
26 Diego Pineiro
17 Lucas Vazquez Iglesias
13 Andriy Lunin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 6.67
4 Thẻ vàng 0.33
3.33 Sút trúng cầu môn 8
50.33% Kiểm soát bóng 62.33%
16.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.2
1.2 Bàn thua 0.9
3.6 Phạt góc 4
2.9 Thẻ vàng 1.7
3.7 Sút trúng cầu môn 6
44.2% Kiểm soát bóng 51.2%
13.5 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sevilla (46trận)
Chủ Khách
Real Madrid (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
10
1
HT-H/FT-T
2
6
6
0
HT-B/FT-T
0
1
3
0
HT-T/FT-H
1
4
2
1
HT-H/FT-H
4
3
2
4
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
2
0
0
2
HT-H/FT-B
2
1
0
7
HT-B/FT-B
4
7
0
9

Sevilla Sevilla
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jesus Navas Gonzalez Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 18 94.74% 3 0 30 6.48
4 Sergio Ramos Garcia Trung vệ 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 33 6.61
10 Ivan Rakitic Tiền vệ trụ 2 1 0 21 19 90.48% 1 0 29 6.47
13 Orjan Haskjold Nyland Thủ môn 0 0 0 11 11 100% 0 1 15 6.76
5 Lucas Ocampos Cánh phải 2 2 2 11 10 90.91% 0 0 17 6.64
19 Marcos Acuna Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 14 77.78% 1 0 23 6.23
11 Dodi Lukebakio Ngandoli Cánh phải 0 0 0 14 13 92.86% 1 0 20 6.14
18 Djibril Sow Tiền vệ trụ 1 0 1 19 19 100% 0 0 24 6.19
15 Youssef En-Nesyri Tiền đạo cắm 0 0 0 6 2 33.33% 0 1 8 6.01
24 Boubakary Soumare Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 29 96.67% 0 0 33 6.46
6 Nemanja Gudelj Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 2 31 6.94

Real Madrid Real Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Toni Kroos Tiền vệ trụ 0 0 1 36 33 91.67% 3 1 43 6.51
4 David Alaba Trung vệ 1 0 1 32 30 93.75% 0 0 39 6.51
22 Antonio Rudiger Trung vệ 0 0 1 27 24 88.89% 0 0 31 6.81
25 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 25 6.74
2 Daniel Carvajal Ramos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 2 0 15 7.12
23 Ferland Mendy Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 29 96.67% 0 0 40 6.54
7 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Cánh trái 2 1 0 17 13 76.47% 2 0 31 6.2
15 Santiago Federico Valverde Dipetta Tiền vệ trụ 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 15 6.14
11 Rodrygo Silva De Goes Cánh phải 0 0 0 20 18 90% 0 0 21 6.12
18 Aurelien Tchouameni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 23 6.37
5 Jude Bellingham Tiền vệ trụ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 27 6.42

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ