Shamrock Rovers
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Djurgardens
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
0.92
-0
0.92
0.92
O
2.5
0.80
0.80
U
2.5
1.02
1.02
1
2.88
2.88
X
3.30
3.30
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.78
0.78
O
1
0.85
0.85
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Shamrock Rovers
Phút
Djurgardens
Daniel Cleary
Ra sân: Sean Hoare
Ra sân: Sean Hoare
14'
Justin Ferizaj
49'
61'
Elias Andersson
Ra sân: Pierre Bengtsson
Ra sân: Pierre Bengtsson
62'
Rasmus Schuller
Ra sân: Magnus Eriksson
Ra sân: Magnus Eriksson
Sean Kavanagh
Ra sân: Chris McCann
Ra sân: Chris McCann
62'
62'
Haris Radetinac
Ra sân: Joel Asoro
Ra sân: Joel Asoro
62'
Emmanuel Banda
Ra sân: Hampus Finndell
Ra sân: Hampus Finndell
Jack Byrne
Ra sân: Justin Ferizaj
Ra sân: Justin Ferizaj
63'
Rory Gaffney
Ra sân: Aaron Greene
Ra sân: Aaron Greene
63'
Neil Farrugia
Ra sân: Ronan Finn
Ra sân: Ronan Finn
68'
81'
Rasmus Schuller
Rory Gaffney
84'
90'
Amadou Doumbouya
Ra sân: Gustav Medonca Wikheim
Ra sân: Gustav Medonca Wikheim
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shamrock Rovers
Djurgardens
5
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
2
18
Sút Phạt
13
48%
Kiểm soát bóng
52%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
453
Số đường chuyền
488
12
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
0
17
Đánh đầu thành công
9
3
Cứu thua
5
14
Rê bóng thành công
13
2
Đánh chặn
6
11
Thử thách
8
94
Pha tấn công
113
23
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Shamrock Rovers
3-5-2
4-3-3
Djurgardens
1
Mannus
5
Grace
3
Hoare
2
Gannon
22
Lyons
7
Watts
16
O'Neil
26
McCann
8
Finn
21
Ferizaj
9
Greene
15
Vasyutin
2
Johansso...
33
Danielss...
3
Ekdal
19
Bengtsso...
13
Finndell
14
Sabovic
7
Eriksson
10
Asoro
16
Edvardse...
23
Wikheim
Đội hình dự bị
Shamrock Rovers
Graham Burke
10
Jack Byrne
29
Daniel Cleary
6
Aidomo Emakhu
38
Neil Farrugia
23
Rory Gaffney
20
Sean Kavanagh
11
Toms Leitis
30
Leon Pohls
25
Simon Power
14
Viktor Serdenyuk
18
Gideon Tetteh
28
Djurgardens
8
Elias Andersson
12
Emmanuel Banda
25
Amadou Doumbouya
17
Karl Holmberg
4
Jesper Lofgren
40
Andre Picornell
9
Haris Radetinac
6
Rasmus Schuller
35
Jacob Widell Zetterstrom
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.33
9.67
Phạt góc
3
1.67
Thẻ vàng
2.67
8.33
Sút trúng cầu môn
5.67
68.33%
Kiểm soát bóng
51.67%
9.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.9
1
Bàn thua
0.9
7.6
Phạt góc
4.6
2.8
Thẻ vàng
2.2
6.6
Sút trúng cầu môn
4
63.6%
Kiểm soát bóng
45.9%
11.2
Phạm lỗi
12.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shamrock Rovers (4trận)
Chủ
Khách
Djurgardens (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
0
0
2