Vòng Round 2
02:00 ngày 27/07/2022
Shamrock Rovers
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Ludogorets Razgrad 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
0.96
O 2.25
0.84
U 2.25
0.98
1
3.10
X
3.25
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.74
O 0.75
0.60
U 0.75
1.28

Diễn biến chính

Shamrock Rovers Shamrock Rovers
Phút
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Aaron Greene 1 - 0 match goal
21'
24'
match yellow.png Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
39'
match yellow.png Bernard Tekpetey
50'
match yellow.png Alex Santana
51'
match yellow.pngmatch red Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
55'
match yellow.png Rick Jhonatan Lima Morais
Ronan Finn match yellow.png
64'
RICHIE TOWELL match yellow.png
66'
Neil Farrugia match yellow.png
82'
Aaron Greene match yellow.png
85'
Aidomo Emakhu 2 - 0
Kiến tạo: Neil Farrugia
match goal
88'
90'
match goal 2 - 1 Cauly Oliveira Souza
Kiến tạo: Igor Thiago Nascimento Rodrigues

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shamrock Rovers Shamrock Rovers
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
4
15
 
Sút Phạt
 
14
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
13
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Cứu thua
 
3
80
 
Pha tấn công
 
68
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 4
1.33 Bàn thua 1
9.67 Phạt góc 9.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
8.33 Sút trúng cầu môn 7.67
68.33% Kiểm soát bóng 52.67%
9.67 Phạm lỗi 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.9
1 Bàn thua 0.8
7.6 Phạt góc 7.1
2.8 Thẻ vàng 1.3
6.6 Sút trúng cầu môn 6.4
63.6% Kiểm soát bóng 56.7%
11.2 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shamrock Rovers (4trận)
Chủ Khách
Ludogorets Razgrad (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
16
4
HT-H/FT-T
0
0
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
7
HT-B/FT-B
2
0
2
8