Vòng 1
18:35 ngày 31/10/2020
Shandong Luneng
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Hebei HX Xingfu

90phút [2-2], 120phút [6-3]

Địa điểm: Suzhou Sports Center
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.97
+0.75
0.87
O 3
0.84
U 3
0.98
1
1.74
X
3.60
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.87
O 1.25
0.89
U 1.25
0.93

Diễn biến chính

Shandong Luneng Shandong Luneng
Phút
Hebei HX Xingfu Hebei HX Xingfu
Moises Lima Magalhaes 1 - 0 match goal
19'
21'
match goal 1 - 1 Mohamed Buya Turay
38'
match change Jiang Wenjun
Ra sân: Ding Haifeng
Graziano Pelle
Ra sân: Xinghan Wu
match change
59'
72'
match goal 1 - 2 Mohamed Buya Turay
Kiến tạo: Ricardo Goulart Pereira
Zhang Chi
Ra sân: Song Long
match change
74'
Yang Liu
Ra sân: Junshuai Liu
match change
74'
Roger Krug Guedes 2 - 2 match goal
79'
Zhang Chi match yellow.png
84'
89'
match change Chen Xiao
Ra sân: XI MING PAN
90'
match change Liu Jing
Ra sân: Zhang Junzhe
Kerui Chen
Ra sân: Zheng Zheng
match change
90'
Roger Krug Guedes 3 - 2
Kiến tạo: Liuyu Duan
match goal
98'
Qi Tianyu
Ra sân: Junmin Hao
match change
99'
Liuyu Duan 4 - 2
Kiến tạo: Graziano Pelle
match goal
101'
Graziano Pelle 5 - 2 match goal
103'
Tianyu Guo
Ra sân: Liuyu Duan
match change
105'
107'
match change Liao Wei
Ra sân: Paulo Henrique Soares dos Santos
108'
match goal 5 - 3 Liao Wei
Tianyu Guo 6 - 3 match goal
115'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shandong Luneng Shandong Luneng
Hebei HX Xingfu Hebei HX Xingfu
8
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
28
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
0
2
 
Sút Phạt
 
2
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
452
 
Số đường chuyền
 
585
84%
 
Chuyền chính xác
 
88%
10
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
21
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
12
13
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Ném biên
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
1
1
 
Corners (Overtime)
 
3
15
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
112
 
Pha tấn công
 
106
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Guanxi Li
16
Hailong Li
9
Graziano Pelle
13
Zhang Chi
7
Tianyu Guo
28
Kerui Chen
21
Binbin Liu
11
Yang Liu
4
Tamas Kadar
35
Dai lin
32
Xin Tian
15
Qi Tianyu
Shandong Luneng Shandong Luneng 4-2-3-1
4-3-3 Hebei HX Xingfu Hebei HX Xingfu
18
Rongze
39
Long
5
Zheng
3
Liu
6
Tong
25
Fellaini
22
Hao
17
Wu
10
Magalhae...
36
Duan
23
2
Guedes
30
Yaxiong
2
Junzhe
37
PAN
23
Hang
32
Haifeng
15
Qiuming
5
Memisevi...
13
Hongbo
8
Santos
16
Pereira
11
2
Turay

Substitutes

20
Gao Huaze
6
Luo Senwen
24
Zhang Yu
26
Jiang Wenjun
19
Yang Cheng
3
Zhao Yuhao
38
Zhang Wei
31
Xu Tianyuan
29
Chen Xiao
27
Liu Jing
25
Liao Wei
17
Shipeng Luo
Đội hình dự bị
Shandong Luneng Shandong Luneng
Guanxi Li 1
Hailong Li 16
Graziano Pelle 9
Zhang Chi 13
Tianyu Guo 7
Kerui Chen 28
Binbin Liu 21
Yang Liu 11
Tamas Kadar 4
Dai lin 35
Xin Tian 32
Qi Tianyu 15
Shandong Luneng Hebei HX Xingfu
20 Gao Huaze
6 Luo Senwen
24 Zhang Yu
26 Jiang Wenjun
19 Yang Cheng
3 Zhao Yuhao
38 Zhang Wei
31 Xu Tianyuan
29 Chen Xiao
27 Liu Jing
25 Liao Wei
17 Shipeng Luo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 2.67
4.67 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 1.33
48.33% Kiểm soát bóng 37.67%
16 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.6
1.2 Bàn thua 3.7
5.4 Phạt góc 1.9
1.9 Thẻ vàng 0.8
5.5 Sút trúng cầu môn 1.2
54.2% Kiểm soát bóng 31.3%
16.5 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shandong Luneng (10trận)
Chủ Khách
Hebei HX Xingfu (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0