Shandong Taishan
Đã kết thúc
2
-
0
(2 - 0)
Qingdao FC 1
Địa điểm: Tianhe Stadium
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.79
0.79
+1.5
1.05
1.05
O
3
1.03
1.03
U
3
0.79
0.79
1
1.23
1.23
X
5.50
5.50
2
8.00
8.00
Hiệp 1
-0.75
1.02
1.02
+0.75
0.82
0.82
O
1.25
1.04
1.04
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Shandong Taishan
Phút
Qingdao FC
Xinghan Wu 1 - 0
Kiến tạo: Ji Xiang
Kiến tạo: Ji Xiang
7'
Tianyu Guo 2 - 0
8'
36'
Jiali Hu
Ra sân: Zhang Haochen
Ra sân: Zhang Haochen
46'
Zhu Jianrong
Ra sân: Lu Peng
Ra sân: Lu Peng
46'
Memet-Abdulla Ezmat
Ra sân: Bari Mamatil
Ra sân: Bari Mamatil
Binbin Liu
Ra sân: Xu Xin
Ra sân: Xu Xin
58'
Shi Ke
68'
Zhang Chi
Ra sân: Xinghan Wu
Ra sân: Xinghan Wu
78'
79'
Zhu Ting
Ra sân: Gao Xiang
Ra sân: Gao Xiang
84'
Zhu Ting
88'
Liu Jian
Ra sân: Denis Popovic
Ra sân: Denis Popovic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shandong Taishan
Qingdao FC
8
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
11
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
9
6
Sút Phạt
1
65%
Kiểm soát bóng
35%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
14
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
2
Cứu thua
3
112
Pha tấn công
75
49
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Shandong Taishan
4-3-3
3-5-2
Qingdao FC
14
Lei
39
Long
5
Zheng
27
Ke
37
Xiang
17
Wu
28
Ho
33
Jin
25
Fellaini
7
Guo
8
Xin
22
Zhenli
23
Jiashen
6
Ulvestad
5
Peng
21
Wei
11
Mamatil
16
Peng
7
Xiang
35
Haochen
9
Radonjic
8
Popovic
Đội hình dự bị
Shandong Taishan
Dai lin
35
Han Rongze
18
Xin Tian
32
Qi Tianyu
15
Yang Liu
11
Liuyu Duan
36
Guanxi Li
1
Junmin Hao
22
Leonardo Nascimento Lopes de Souza
9
Jianfei Zhao
31
Binbin Liu
21
Zhang Chi
13
Qingdao FC
24
Jiali Hu
27
Zhu Jianrong
33
Ji Xiaoxuan
13
Yang Likai
3
Fang Xinfeng
18
Zhao Shi
26
Jagos Vukovic
30
Memet-Abdulla Ezmat
37
Erpan Ezimjan
4
Wang Hao
31
Liu Jian
19
Zhu Ting
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
0.33
2.33
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
3.67
6.67
Sút trúng cầu môn
2
60.33%
Kiểm soát bóng
46.67%
19
Phạm lỗi
18.67
1.33
Thẻ vàng
0.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
0.7
1.7
Bàn thua
1.9
7
Phạt góc
3.8
6.2
Sút trúng cầu môn
2.7
53.7%
Kiểm soát bóng
41.9%
16.2
Phạm lỗi
14.7
2.4
Thẻ vàng
1.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shandong Taishan (7trận)
Chủ
Khách
Qingdao FC (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0