Shanghai East Asia FC
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Yokohama Marinos
Địa điểm: Al Janoub Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.03
1.03
O
2.5
0.85
0.85
U
2.5
1.03
1.03
1
2.57
2.57
X
3.35
3.35
2
2.31
2.31
Hiệp 1
+0
0.97
0.97
-0
0.87
0.87
O
1
0.68
0.68
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Shanghai East Asia FC
Phút
Yokohama Marinos
26'
Ryuta Koike
Fu Huan
33'
46'
Kida Takuya
Ra sân: Wada Takuya
Ra sân: Wada Takuya
53'
Ken Matsubara
Ra sân: Ryuta Koike
Ra sân: Ryuta Koike
Lv Wenjun
Ra sân: Wenjie Lei
Ra sân: Wenjie Lei
58'
Yang Shiyuan
Ra sân: Aaron Mooy
Ra sân: Aaron Mooy
58'
63'
Ryo Takano
Ra sân: Daizen Maeda
Ra sân: Daizen Maeda
63'
Teruhito Nakagawa
Ra sân: Kota Mizunuma
Ra sân: Kota Mizunuma
Chen Binbin
Ra sân: Li Shenglong
Ra sân: Li Shenglong
68'
Ricardo Lopes de Oliveira
Ra sân: Givanildo Vieira De Souza, Hulk
Ra sân: Givanildo Vieira De Souza, Hulk
68'
73'
Amano Jun
Ra sân: Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Ra sân: Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Zhen Wei
Ra sân: He Guan
Ra sân: He Guan
74'
90'
0 - 1 Amano Jun
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shanghai East Asia FC
Yokohama Marinos
5
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
8
46%
Kiểm soát bóng
54%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
16
Phạm lỗi
24
3
Việt vị
4
2
Cứu thua
3
86
Pha tấn công
87
65
Tấn công nguy hiểm
85
Đội hình xuất phát
Shanghai East Asia FC
4-2-3-1
4-2-3-1
Yokohama Marinos
34
Chen
4
Shenchao
3
Rui
28
Guan
23
Huan
26
Mooy
16
Muzepper
10
Hulk
8
Junior
24
Lei
14
Shenglon...
31
Obi
25
Koike
13
Bueno
44
Hatanaka
5
Bunmatha...
6
Ogihara
33
Takuya
18
Mizunuma
17
Lima
38
Maeda
9
Jun
Đội hình dự bị
Shanghai East Asia FC
Lv Wenjun
11
Zhang Yi
18
Lin Chuangyi
15
Yu Hai
21
Zhen Wei
13
Ricardo Lopes de Oliveira
9
Cai Huikang
6
Yang Shiyuan
20
Sun Le
22
Chen Binbin
37
Yokohama Marinos
27
Ken Matsubara
16
Ryo Takano
45
Ado Onaiu
19
Yuki Saneto
32
Yohei Takaoka
26
Kota Watanabe
23
Teruhito Nakagawa
8
Kida Takuya
39
Amano Jun
15
Makito Ito
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
5.33
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.67
11.67
Phạt góc
7
2
Thẻ vàng
2
11.33
Sút trúng cầu môn
6.67
62%
Kiểm soát bóng
57.67%
15.33
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
3.4
Bàn thắng
1.5
1.2
Bàn thua
1.5
8.3
Phạt góc
5.9
2
Thẻ vàng
1.9
9.1
Sút trúng cầu môn
5.8
60.1%
Kiểm soát bóng
55.1%
15.4
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shanghai East Asia FC (1trận)
Chủ
Khách
Yokohama Marinos (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
1
0
0
2