Shanghai Jiading Huilong
Đã kết thúc
3
-
1
(2 - 0)
Bei Li Gong
Địa điểm: Dalian Sports Center NO3
Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.97
0.97
+1.75
0.79
0.79
O
3
1.00
1.00
U
3
0.76
0.76
1
1.33
1.33
X
4.50
4.50
2
8.00
8.00
Hiệp 1
-0.75
1.00
1.00
+0.75
0.80
0.80
O
1.25
1.03
1.03
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Shanghai Jiading Huilong
Phút
Bei Li Gong
8'
Liu Haohan
Sun Yue 1 - 0
11'
Cao Dong
35'
Chen Lei
Ra sân: Cao Dong
Ra sân: Cao Dong
36'
Alex Martins Ferreira 2 - 0
39'
46'
Sun Jiale
Ra sân: Zhen Zehao
Ra sân: Zhen Zehao
46'
Huang Yi
Ra sân: Jian Wang
Ra sân: Jian Wang
58'
Li Xiantao
Ra sân: Ye MaoShen
Ra sân: Ye MaoShen
58'
Huang Yi
63'
2 - 1 Li Xiantao
Wang shou ting
Ra sân: Li Xin
Ra sân: Li Xin
65'
Qi Xinlei
Ra sân: Zhuangfei Wu
Ra sân: Zhuangfei Wu
65'
Qi Xinlei
68'
Alex Martins Ferreira 3 - 1
73'
Alex Martins Ferreira
74'
Wang shou ting
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shanghai Jiading Huilong
Bei Li Gong
7
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
6
94
Pha tấn công
78
38
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Shanghai Jiading Huilong
4-5-1
5-4-1
Bei Li Gong
1
Jiahao
42
Dong
6
Haitian
31
Liang
22
Wu
17
Xin
45
Jun
9
Yue
10
Muhtar
7
Sunbin
39
2
Ferreira
1
Jingyu
13
Jingbo
14
Minjie
4
Mengyuan
22
Junye
21
Haohan
20
MaoShen
18
Mengyang
24
Zehao
10
Wang
11
Chen
Đội hình dự bị
Shanghai Jiading Huilong
Chen Lei
29
Tai Jiang
36
Kaiyuan Lin
40
Liu Changsheng
8
Luis Paulo Da Silva,Paulao
4
Qi Xinlei
20
Zhan Shuanglei
21
Sillas
27
Hai Sui
19
Mingxiang Sun
24
Wang shou ting
33
Zhou Minghao
30
Bei Li Gong
45
Chen Pengyu
23
Chen Yuxuan
19
Cui Hao
12
Feng Siman
5
Guo Mengjie
9
Huang Yi
3
Li Xiantao
37
Ma Chuhang
8
Sun Jiale
44
Tai Atai
2
Zhang Haolin
6
Zhao Zhengjun
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
4.33
2.67
Thẻ vàng
0.67
1.33
Sút trúng cầu môn
3
50%
Kiểm soát bóng
33.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.7
0.9
Bàn thua
1.3
4.8
Phạt góc
3.9
1.9
Thẻ vàng
0.9
2.2
Sút trúng cầu môn
4.1
49.2%
Kiểm soát bóng
35.4%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shanghai Jiading Huilong (9trận)
Chủ
Khách
Bei Li Gong (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1