Shanghai Jiading Huilong
Đã kết thúc
2
-
3
(1 - 2)
Heilongjiang Lava Spring
Địa điểm: Jiangning Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.64
0.64
O
3
1.06
1.06
U
3
0.76
0.76
1
2.20
2.20
X
3.60
3.60
2
2.62
2.62
Hiệp 1
+0
0.89
0.89
-0
0.95
0.95
O
1.25
0.97
0.97
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
Shanghai Jiading Huilong
Phút
Heilongjiang Lava Spring
Sun Yue 1 - 0
38'
44'
1 - 1 Sun Bo
45'
1 - 2 Fan Bojian
Kaiyuan Lin
Ra sân: Kou Jiahao
Ra sân: Kou Jiahao
46'
50'
1 - 3 Fan Bojian
67'
Evans Etti
Ra sân: Sun Bo
Ra sân: Sun Bo
Liu Changsheng
Ra sân: Sun Yue
Ra sân: Sun Yue
67'
67'
Sun Qinhan
Ra sân: Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu
Ra sân: Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu
Qi Xinlei
Ra sân: Luis Paulo Da Silva,Paulao
Ra sân: Luis Paulo Da Silva,Paulao
67'
Mingxiang Sun
Ra sân: Sun Jun
Ra sân: Sun Jun
75'
Hai Sui
Ra sân: Li Xin
Ra sân: Li Xin
75'
81'
Frank Ohandza
Ra sân: Cheng Xianfeng
Ra sân: Cheng Xianfeng
81'
Zhu Jiaxuan
Ra sân: Fan Bojian
Ra sân: Fan Bojian
Liu Changsheng 2 - 3
84'
88'
Li Zhongting
Ra sân: Chen Liming
Ra sân: Chen Liming
90'
Shi Ming
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shanghai Jiading Huilong
Heilongjiang Lava Spring
2
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
7
113
Pha tấn công
127
41
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Shanghai Jiading Huilong
4-5-1
4-3-3
Heilongjiang Lava Spring
1
Jiahao
7
Sunbin
4
Silva,Pa...
31
Liang
6
Haitian
30
Minghao
14
Shuai
9
Yue
45
Jun
17
Xin
10
Muhtar
30
Yerzat
4
Chengle
18
2
Bojian
19
Jinpeng
20
Ming
23
Xianfeng
25
Kang
26
Liming
3
Boyang
31
Uzoukwu
39
Bo
Đội hình dự bị
Shanghai Jiading Huilong
Alex Martins Ferreira
39
Chen Lei
29
Tai Jiang
36
Kaiyuan Lin
40
Liu Changsheng
8
Lu Jianjun
18
Qi Xinlei
20
Zhan Shuanglei
21
Sillas Duarte Correia
27
Hai Sui
19
Mingxiang Sun
24
Zhuangfei Wu
22
Heilongjiang Lava Spring
21
Bu Xin
7
Evans Etti
42
Liang Peiwen
24
Lin Ting Xuan
5
Li Zhongting
11
Frank Ohandza
37
Runtong Song
34
Sun Qinhan
10
Zhang Jingyang
13
Zhang Luhao
2
Zhang Yujie
22
Zhu Jiaxuan
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
3.33
1
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
3
33.33%
Kiểm soát bóng
33.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
0.9
0.8
Bàn thua
1.4
5.9
Phạt góc
4.3
1.6
Thẻ vàng
2.4
2
Sút trúng cầu môn
2.9
45%
Kiểm soát bóng
45%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shanghai Jiading Huilong (13trận)
Chủ
Khách
Heilongjiang Lava Spring (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
3
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0