Vòng 8
14:00 ngày 27/09/2022
Shanghai Jiading Huilong
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Qingdao Youth Island
Địa điểm: Dalian Professional stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.91
+1
0.79
O 3
0.81
U 3
0.89
1
1.33
X
4.50
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
1.00
+0.5
0.84
O 1.25
0.92
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong
Phút
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Wu Haitian
Ra sân: Chen Lei
match change
30'
Liu Changsheng 1 - 0 match goal
31'
Luis Paulo Da Silva,Paulao match yellow.png
33'
33'
match yellow.png HERVAINE MOUKAM
39'
match goal 1 - 1 Valdumar Te
45'
match change Sheng Ma
Ra sân: Xue Mengtao
Sun Yue 2 - 1 match goal
63'
68'
match goal 2 - 2 Valdumar Te
Luis Paulo Da Silva,Paulao 3 - 2 match goal
88'
90'
match yellow.png Li Guihao

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
4
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
7
87
 
Pha tấn công
 
85
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Alex Martins Ferreira
36
Tai Jiang
40
Kaiyuan Lin
14
Liu Shuai
21
Zhan Shuanglei
27
Sillas Duarte Correia
19
Hai Sui
24
Mingxiang Sun
6
Wu Haitian
7
Xi Sunbin
Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong 4-5-1
5-4-1 Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
1
Jiahao
30
Minghao
4
Silva,Pa...
29
Lei
31
Liang
10
Muhtar
17
Xin
8
Changshe...
45
Jun
20
Xinlei
9
Yue
21
Depei
3
Mengtao
33
Long
7
Yong
5
Pujin
37
Guihao
12
MOUKAM
13
Chen
17
Po-Liang
43
Longfei
9
2
Te

Substitutes

20
Chen Ao
40
Lu Yongtao
18
Sheng Ma
24
Sun Jiangshan
26
Su Shihao
45
Yan Qihang
1
Zhang Yulei
Đội hình dự bị
Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong
Alex Martins Ferreira 39
Tai Jiang 36
Kaiyuan Lin 40
Liu Shuai 14
Zhan Shuanglei 21
Sillas Duarte Correia 27
Hai Sui 19
Mingxiang Sun 24
Wu Haitian 6
Xi Sunbin 7
Shanghai Jiading Huilong Qingdao Youth Island
20 Chen Ao
40 Lu Yongtao
18 Sheng Ma
24 Sun Jiangshan
26 Su Shihao
45 Yan Qihang
1 Zhang Yulei

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 3.33
5.33 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng
1.33 Sút trúng cầu môn 4.33
50% Kiểm soát bóng 52%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 1.5
4.8 Phạt góc 3.8
1.9 Thẻ vàng 1.6
2.2 Sút trúng cầu môn 3.4
49.2% Kiểm soát bóng 48.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shanghai Jiading Huilong (9trận)
Chủ Khách
Qingdao Youth Island (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
2
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1