Shanghai Jiading Huilong
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Shijiazhuang Kungfu
Địa điểm: Jiading Sports Center
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
0.88
-0.5
0.88
0.88
O
2
0.85
0.85
U
2
0.95
0.95
1
3.60
3.60
X
3.10
3.10
2
1.95
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.13
1.13
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Shanghai Jiading Huilong
Phút
Shijiazhuang Kungfu
Yang Guiyan
21'
27'
Jose Manuel Ayovi Plata
Ra sân: Venicio Tomas Ferreira dos Santos Fernan
Ra sân: Venicio Tomas Ferreira dos Santos Fernan
38'
0 - 1 Jose Manuel Ayovi Plata
Kiến tạo: Ding Haifeng
Kiến tạo: Ding Haifeng
Zhang Jiansheng
43'
Xi Sunbin
45'
Wu Yufan
Ra sân: Li Xin
Ra sân: Li Xin
46'
46'
Song Haoyu
Ra sân: Wenjie You
Ra sân: Wenjie You
57'
Pan Kui
Jefferson Tavares da Silva 1 - 1
64'
Qi Xinlei
Ra sân: Xie Zhiwei
Ra sân: Xie Zhiwei
75'
Wang shou ting
Ra sân: Evans Etti
Ra sân: Evans Etti
83'
Yu Hazohen
Ra sân: Shengxin Bao
Ra sân: Shengxin Bao
83'
Wang shou ting
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shanghai Jiading Huilong
Shijiazhuang Kungfu
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
5
1
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
3
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
1
Cứu thua
0
82
Pha tấn công
105
42
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Shanghai Jiading Huilong
5-4-1
4-1-4-1
Shijiazhuang Kungfu
1
Xiang
22
Jianshen...
38
Dongxu
14
Liu
35
Guiyan
40
Zhiwei
10
Etti
7
Sunbin
4
Bao
11
Xin
29
Silva
17
Jie
2
Chenlian...
4
Kui
22
Fernan
32
Haifeng
8
Chen
11
Wei
10
Yifei
25
You
21
Xin
20
Ogbu
Đội hình dự bị
Shanghai Jiading Huilong
Elqer Abdushukur
45
Alexander Oluwatayo Akande
13
Yu Hazohen
37
Qi Xinlei
20
Sun Yue
9
Wang shou ting
2
Xiaofan Wang
25
Xiaofeng Wang
34
Wu Haitian
6
Wu Yizhen
21
Wu Yufan
23
Aokai Zhang
27
Shijiazhuang Kungfu
33
Jose Manuel Ayovi Plata
29
Fu Shang
6
Ge HaiLun
39
Kamiran Halimurat
26
Mei Jingxuan
9
Nan Xiaoheng
34
Song Bowei
3
Song Haoyu
12
Sun Le
16
Wang Haochen
37
Pengju Yang
15
Zhang Hao
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
5.33
Phạt góc
8.67
1.67
Thẻ vàng
2.33
2.67
Sút trúng cầu môn
5
50%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.2
0.8
Bàn thua
0.6
5.3
Phạt góc
6.3
1.7
Thẻ vàng
2.1
2.3
Sút trúng cầu môn
4.5
50.6%
Kiểm soát bóng
50.7%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shanghai Jiading Huilong (11trận)
Chủ
Khách
Shijiazhuang Kungfu (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
0
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2