Vòng 10
17:30 ngày 12/07/2022
Shanghai Port
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Wuhan three town
Địa điểm: Puwan Stadium
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
0.82
O 2.5
1.01
U 2.5
0.75
1
2.86
X
3.20
2
2.05
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.60
O 1
0.92
U 1
0.78

Diễn biến chính

Shanghai Port Shanghai Port
Phút
Wuhan three town Wuhan three town
5'
match goal 0 - 1 Liu Yiming
Lv Wenjun match yellow.png
38'
Xu Xin match yellow.png
42'
46'
match yellow.png Wallace Fortuna dos Santos
Zhang Huachen
Ra sân: Xu Xin
match change
63'
64'
match yellow.png Chao He
68'
match change Xie PengFei
Ra sân: Chao He
Feng Jin
Ra sân: Lv Wenjun
match change
75'
Li Shenglong
Ra sân: Paulo Henrique Soares dos Santos
match change
81'
85'
match yellow.png Liu Yiming
85'
match change Yaki Yan
Ra sân: Liu Yiming
90'
match yellow.png Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
90'
match yellow.png Nicolae Stanciu
90'
match change Ademilson Braga Bispo Jr
Ra sân: Davidson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shanghai Port Shanghai Port
Wuhan three town Wuhan three town
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
20
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
507
 
Số đường chuyền
 
196
16
 
Phạm lỗi
 
18
4
 
Việt vị
 
1
7
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
11
138
 
Pha tấn công
 
58
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Du Jia
31
Anjie Xi
4
Wang Shenchao
21
Yu Hai
17
Chen Binbin
27
Feng Jin
37
Chen Xuhuang
29
Zhang Huachen
25
Mirahmetjan Muzepper
6
Cai Huikang
26
Chunxin Chen
14
Li Shenglong
Shanghai Port Shanghai Port 4-4-2
3-5-2 Wuhan three town Wuhan three town
1
Junling
2
Ang
13
Wei
28
Guan
15
Li
11
Wenjun
8
Junior
16
Xin
33
Zhurun
10
Ndiaye
9
Santos
22
Dianzuo
3
Santos
18
Yiming
23
Hang
25
Hanwen
43
Stanciu
21
He
12
Xiaobin
37
Haoyang
13
Marcao
11
Davidson

Substitutes

1
Wu Fei
19
Zhang WenTao
16
Yang Kuo
32
Lv Hai Dong
2
Xiong Fei
40
Zhang.Hui
29
Tao Qianglong
4
Yaki Yan
30
Xie PengFei
6
Duan Yunzi
31
Luo Senwen
7
Ademilson Braga Bispo Jr
Đội hình dự bị
Shanghai Port Shanghai Port
Du Jia 22
Anjie Xi 31
Wang Shenchao 4
Yu Hai 21
Chen Binbin 17
Feng Jin 27
Chen Xuhuang 37
Zhang Huachen 29
Mirahmetjan Muzepper 25
Cai Huikang 6
Chunxin Chen 26
Li Shenglong 14
Shanghai Port Wuhan three town
1 Wu Fei
19 Zhang WenTao
16 Yang Kuo
32 Lv Hai Dong
2 Xiong Fei
40 Zhang.Hui
29 Tao Qianglong
4 Yaki Yan
30 Xie PengFei
6 Duan Yunzi
31 Luo Senwen
7 Ademilson Braga Bispo Jr

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1.33
8.67 Sút trúng cầu môn 4
60.67% Kiểm soát bóng 48.67%
15.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1.8
5.7 Phạt góc 4.2
2.1 Thẻ vàng 1.1
6.2 Sút trúng cầu môn 3.7
58.3% Kiểm soát bóng 47.9%
15.4 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shanghai Port (8trận)
Chủ Khách
Wuhan three town (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1