Vòng 16
18:35 ngày 12/07/2023
Shanghai Port 1
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 0)
Wuhan Three Towns 1
Địa điểm: Shanghai Pudong Football Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
0.88
O 2.5
0.97
U 2.5
0.75
1
1.85
X
3.25
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.74
O 1
0.85
U 1
0.85

Diễn biến chính

Shanghai Port Shanghai Port
Phút
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
18'
match yellow.png Ren Hang
Issa Kallon Penalty awarded match var
36'
Oscar Dos Santos Emboaba Junior match hong pen
38'
44'
match yellow.pngmatch red Ren Hang
Mirahmetjan Muzepper match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Chao He
Li Shenglong
Ra sân: Issa Kallon
match change
46'
Li Shuai
Ra sân: Mirahmetjan Muzepper
match change
60'
Li Shenglong 1 - 0
Kiến tạo: Li Shuai
match goal
62'
Gao Zhunyi(OW) 2 - 0 match phan luoi
65'
66'
match change Chen Yuhao
Ra sân: Denny Wang
66'
match change Zhang Xiaobin
Ra sân: Xie PengFei
Jiang Guangtai Card changed match var
73'
Jiang Guangtai match red
74'
74'
match change Luo Jing
Ra sân: Chao He
74'
match change Tao Qianglong
Ra sân: Dinghao Yan
Zhen Wei
Ra sân: Xu Xin
match change
76'
Wu Lei 3 - 0
Kiến tạo: Oscar Dos Santos Emboaba Junior
match goal
78'
81'
match change Zhang WenTao
Ra sân: Liu Yiming
90'
match goal 3 - 1 Abdul-Aziz Yakubu
Kiến tạo: Nicolae Stanciu
He Guan
Ra sân: Wu Lei
match change
90'
Liu Xiaolong
Ra sân: Oscar Dos Santos Emboaba Junior
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shanghai Port Shanghai Port
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
2
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
498
 
Số đường chuyền
 
409
9
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
3
4
 
Đánh đầu thành công
 
2
3
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Cản phá thành công
 
9
10
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
94
 
Pha tấn công
 
73
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Li Shenglong
32
Li Shuai
13
Zhen Wei
28
He Guan
45
Liu Xiaolong
12
Wei Chen
2
Li Ang
24
Matias Ezequiel Vargas Martin
20
Yang Shiyuan
15
Shenyuan Li
33
Liu Zhurun
9
Paulo Henrique Soares dos Santos
Shanghai Port Shanghai Port 4-3-1-2
4-2-3-1 Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
1
Junling
11
Wenjun
5
Zhang
3
Guangtai
4
Shenchao
16
Xin
6
Huikang
25
Muzepper
8
Junior
7
Lei
34
Kallon
22
Dianzuo
28
Wang
18
Yiming
23
Hang
20
Zhunyi
21
He
10
Stanciu
30
PengFei
8
Yan
11
Davidson
9
Yakubu

Substitutes

17
Chen Yuhao
12
Zhang Xiaobin
29
Tao Qianglong
14
Luo Jing
19
Zhang WenTao
1
Wu Fei
2
Li Yang
16
Yang Kuo
43
Tao Zhang
42
Chenglong Tian
40
Zhang Hui
4
Shihao Wei
Đội hình dự bị
Shanghai Port Shanghai Port
Li Shenglong 14
Li Shuai 32
Zhen Wei 13
He Guan 28
Liu Xiaolong 45
Wei Chen 12
Li Ang 2
Matias Ezequiel Vargas Martin 24
Yang Shiyuan 20
Shenyuan Li 15
Liu Zhurun 33
Paulo Henrique Soares dos Santos 9
Shanghai Port Wuhan Three Towns
17 Chen Yuhao
12 Zhang Xiaobin
29 Tao Qianglong
14 Luo Jing
19 Zhang WenTao
1 Wu Fei
2 Li Yang
16 Yang Kuo
43 Tao Zhang
42 Chenglong Tian
40 Zhang Hui
4 Shihao Wei

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
5.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
11.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 3
11.33 Sút trúng cầu môn 6
62% Kiểm soát bóng 54.33%
15.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.4 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.6
8.3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2.1
9.1 Sút trúng cầu môn 4.8
60.1% Kiểm soát bóng 52.4%
15.4 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shanghai Port (13trận)
Chủ Khách
Wuhan Three Towns (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
2
0
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
4
2
2

Shanghai Port Shanghai Port
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Linpeng Zhang Hậu vệ cánh phải 0 0 0 53 51 96.23% 0 0 61 7.3
25 Mirahmetjan Muzepper Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 27 84.38% 0 1 38 6.2
7 Wu Lei Cánh trái 2 0 1 14 9 64.29% 0 1 22 7
11 Lv Wenjun Cánh trái 0 0 0 36 34 94.44% 0 0 44 6.5
6 Cai Huikang Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 35 6.5
4 Wang Shenchao Hậu vệ cánh trái 2 0 1 58 47 81.03% 0 0 68 6.6
1 Yan Junling Thủ môn 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 24 7
8 Oscar Dos Santos Emboaba Junior Tiền vệ công 2 1 3 45 41 91.11% 0 0 65 7
3 Jiang Guangtai Trung vệ 0 0 0 47 47 100% 0 0 53 6.7
14 Li Shenglong Tiền đạo cắm 2 1 0 0 0 0% 0 0 3 7.1
34 Issa Kallon Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 7
16 Xu Xin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 45 90% 0 1 58 7
32 Li Shuai 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 13 7.8

Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Liu Dianzuo Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 32 6.8
23 Ren Hang Trung vệ 1 0 0 10 8 80% 0 0 14 5.8
10 Nicolae Stanciu Tiền vệ công 4 2 1 38 29 76.32% 0 0 51 6.9
30 Xie PengFei Cánh phải 1 0 1 25 23 92% 0 0 35 6.6
20 Gao Zhunyi Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 0 49 6.3
21 Chao He Tiền vệ trụ 1 0 0 38 36 94.74% 0 0 43 6.7
12 Zhang Xiaobin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.9
18 Liu Yiming Trung vệ 0 0 0 32 27 84.38% 0 0 34 6.4
11 Davidson Cánh trái 3 0 3 32 27 84.38% 0 0 48 6.7
8 Dinghao Yan Tiền vệ trụ 1 1 1 50 49 98% 0 0 55 6.7
17 Chen Yuhao Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.5
9 Abdul-Aziz Yakubu Tiền đạo cắm 0 0 2 15 13 86.67% 0 0 17 6.6
28 Denny Wang Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 26 76.47% 0 1 50 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ