Shanxi Chang An Athletic FC
Đã kết thúc
4
-
0
(2 - 0)
Xinjiang Tianshan Leopard
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.90
0.90
+1.5
0.90
0.90
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.80
0.80
1
1.29
1.29
X
4.50
4.50
2
9.00
9.00
Hiệp 1
-1
0.80
0.80
+1
1.04
1.04
O
1.5
1.01
1.01
U
1.5
0.81
0.81
Diễn biến chính
Shanxi Chang An Athletic FC
Phút
Xinjiang Tianshan Leopard
Hu Mingtian 1 - 0
9'
Deng Biao 2 - 0
18'
46'
Qaharman Abdukerim
Ra sân: Shi Jian
Ra sân: Shi Jian
Chaoyang Liu
Ra sân: Xu Zhaoji
Ra sân: Xu Zhaoji
46'
Hu Mingtian
55'
60'
Kamiran Halimurat
Ra sân: Ahmat Tursunjan
Ra sân: Ahmat Tursunjan
Chen Xing
Ra sân: Yang He
Ra sân: Yang He
63'
Chen Xing 3 - 0
66'
Zheng Yiming
Ra sân: Deng Biao
Ra sân: Deng Biao
70'
Peng Zhiquan
Ra sân: Moses Ogbu
Ra sân: Moses Ogbu
70'
70'
Kaysal Abdullahini
Ra sân: Elizat Abdureshit
Ra sân: Elizat Abdureshit
Sijie Zhang
Ra sân: Ding Jie
Ra sân: Ding Jie
74'
Peng Zhiquan 4 - 0
77'
85'
Eriboug Chagsli
Ra sân: Zhao Xuebin
Ra sân: Zhao Xuebin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shanxi Chang An Athletic FC
Xinjiang Tianshan Leopard
8
Phạt góc
1
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
5
Tổng cú sút
1
5
Sút trúng cầu môn
1
7
Pha tấn công
9
8
Tấn công nguy hiểm
1
Đội hình xuất phát
Shanxi Chang An Athletic FC
4-1-4-1
5-3-2
Xinjiang Tianshan Leopard
1
Wang
9
He
6
Jie
8
Biao
30
Jianshen...
23
Loe
38
Mingtian
26
Junliang
15
Wubin
20
Zhaoji
40
Ogbu
33
Junjie
17
Wenzhuo
29
Ilhar
39
Xuebin
15
Tursunja...
10
Jian
45
Jovanovi...
8
Erkin
24
Abduresh...
35
Yi
22
Bebet
Đội hình dự bị
Shanxi Chang An Athletic FC
Chen Xing
36
Chen Li
25
Chaoyang Liu
29
Peng Zhiquan
34
Su Shun
37
Wen Shuo
21
Qi Zhenyun
28
Yang Hao
19
Sijie Zhang
2
Zheng Yiming
31
Zou You
5
Xinjiang Tianshan Leopard
25
Qaharman Abdukerim
41
Kaysal Abdullahini
28
Ripat Ablitip
26
Eriboug Chagsli
20
Kamiran Halimurat
4
Kaster Hurman
3
Li Jingrun
40
Bari Mamatil
43
Zhang Shengbin
36
Wang Shixin
30
Wang Zhuo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
2.67
Bàn thua
4
3.33
Phạt góc
2.67
1.33
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
1.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.2
1.6
Bàn thua
3.1
5.3
Phạt góc
2.8
1.5
Thẻ vàng
1.6
3.2
Sút trúng cầu môn
2.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shanxi Chang An Athletic FC (0trận)
Chủ
Khách
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0