Vòng 16
22:00 ngày 09/12/2023
Sheffield United
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Brentford
Địa điểm: Bramall Lane Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.96
-0.75
0.94
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
4.55
X
4.15
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
1.01
-0.25
0.87
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Sheffield United Sheffield United
Phút
Brentford Brentford
Auston Trusty match yellow.png
17'
29'
match yellow.png Frank Ogochukwu Onyeka
James Mcatee 1 - 0
Kiến tạo: Gustavo Hamer
match goal
45'
46'
match change Yegor Yarmolyuk
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
William Osula match yellow.png
51'
Anis Ben Slimane
Ra sân: William Osula
match change
53'
65'
match change Mikkel Damsgaard
Ra sân: Shandon Baptiste
66'
match change Dakota Ochsenham
Ra sân: Keane Lewis-Potter
Max Josef Lowe
Ra sân: Andrew Brooks
match change
73'
Sydie Peck
Ra sân: James Mcatee
match change
81'
Jayden Bogle match yellow.png
82'
Wes Foderingham match yellow.png
90'
Jack Robinson match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield United Sheffield United
Brentford Brentford
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
14
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
334
 
Số đường chuyền
 
489
72%
 
Chuyền chính xác
 
79%
14
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
45
 
Đánh đầu
 
33
24
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
23
3
 
Substitution
 
3
8
 
Đánh chặn
 
10
27
 
Ném biên
 
31
11
 
Cản phá thành công
 
20
8
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
106
 
Pha tấn công
 
120
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Anis Ben Slimane
3
Max Josef Lowe
42
Sydie Peck
27
Yasser Larouci
14
Luke Thomas
38
Femi Seriki
1
Adam Davies
11
Benie Adama Traore
26
Ryan One
Sheffield United Sheffield United 4-1-4-1
4-3-3 Brentford Brentford
18
Fodering...
5
Trusty
19
Robinson
15
Ahmedhod...
20
Bogle
21
Costa
10
Archer
35
Brooks
8
Hamer
28
Mcatee
32
Osula
1
Flekken
14
Ghoddos
5
Pinnock
16
Mee
27
Janelt
15
Onyeka
6
Norgaard
26
Baptiste
23
Lewis-Po...
7
Maupay
11
Wissa

Substitutes

24
Mikkel Damsgaard
37
Dakota Ochsenham
33
Yegor Yarmolyuk
21
Thomas Strakosha
13
Mathias Zanka Jorgensen
30
Mads Roerslev Rasmussen
42
Valintino Adedokun
25
Myles Peart-Harris
4
Charlie Goode
Đội hình dự bị
Sheffield United Sheffield United
Anis Ben Slimane 25
Max Josef Lowe 3
Sydie Peck 42
Yasser Larouci 27
Luke Thomas 14
Femi Seriki 38
Adam Davies 1
Benie Adama Traore 11
Ryan One 26
Sheffield United Brentford
24 Mikkel Damsgaard
37 Dakota Ochsenham
33 Yegor Yarmolyuk
21 Thomas Strakosha
13 Mathias Zanka Jorgensen
30 Mads Roerslev Rasmussen
42 Valintino Adedokun
25 Myles Peart-Harris
4 Charlie Goode

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
3 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4
46% Kiểm soát bóng 53%
10 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
2.9 Bàn thua 1.1
5 Phạt góc 5.9
2.1 Thẻ vàng 2.4
5 Sút trúng cầu môn 4.5
36.8% Kiểm soát bóng 44%
10.2 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield United (40trận)
Chủ Khách
Brentford (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
8
1
5
HT-H/FT-T
1
7
3
5
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
4
1
5
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
5
0
3
2
HT-B/FT-B
8
2
3
3

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Wes Foderingham Thủ môn 0 0 0 10 6 60% 0 0 13 6.59
19 Jack Robinson Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 34 6.65
8 Gustavo Hamer Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 24 20 83.33% 1 0 30 6.29
5 Auston Trusty Trung vệ 1 0 0 18 16 88.89% 0 0 24 6.43
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 3 33 7.04
20 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 12 63.16% 1 0 31 6.43
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 22 81.48% 0 1 33 6.49
10 Cameron Archer Tiền đạo cắm 0 0 2 10 8 80% 1 0 25 6.91
28 James Mcatee Tiền vệ trụ 0 0 0 10 8 80% 0 1 19 6.2
32 William Osula Tiền đạo cắm 1 0 0 5 1 20% 0 3 7 6.27
35 Andrew Brooks Defender 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 23 6.25

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Ben Mee Trung vệ 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 35 6.35
6 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 29 82.86% 0 0 43 6.27
7 Neal Maupay Tiền đạo cắm 1 0 1 18 14 77.78% 0 0 26 6.42
1 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 34 6.37
14 Saman Ghoddos Tiền vệ công 0 0 0 27 19 70.37% 4 0 39 6.26
11 Yoane Wissa Cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 14 6.05
27 Vitaly Janelt Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 22 21 95.45% 0 0 36 6.69
5 Ethan Pinnock Trung vệ 0 0 0 38 35 92.11% 0 0 45 6.75
15 Frank Ogochukwu Onyeka Tiền vệ trụ 2 1 0 14 9 64.29% 1 1 29 6.66
26 Shandon Baptiste Tiền vệ trụ 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 29 6.68
23 Keane Lewis-Potter Cánh trái 0 0 0 10 6 60% 4 1 18 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ