Vòng 25
21:00 ngày 18/02/2024
Sheffield United 1
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 2)
Brighton Hove Albion
Địa điểm: Bramall Lane Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.83
-1
1.07
O 3
0.89
U 3
0.99
1
4.80
X
4.00
2
1.61
Hiệp 1
+0.25
1.03
-0.25
0.85
O 1.25
0.98
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Sheffield United Sheffield United
Phút
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Mason Holgate match red
13'
20'
match goal 0 - 1 Facundo Buonanotte
Kiến tạo: Lewis Dunk
24'
match goal 0 - 2 Danny Welbeck
Auston Trusty
Ra sân: William Osula
match change
31'
45'
match yellow.png Tariq Lamptey
Ben Osborne Goal Disallowed match var
45'
46'
match change Igor Julio dos Santos de Paulo
Ra sân: Adam Webster
46'
match change Jakub Moder
Ra sân: Tariq Lamptey
56'
match yellow.png Facundo Buonanotte
Andrew Brooks
Ra sân: Yasser Larouci
match change
63'
66'
match change Evan Ferguson
Ra sân: Facundo Buonanotte
75'
match phan luoi 0 - 3 Jack Robinson(OW)
76'
match change Anssumane Fati
Ra sân: Kaoru Mitoma
78'
match goal 0 - 4 Adingra Simon
Kiến tạo: Pascal Gross
Rhian Brewster
Ra sân: James Mcatee
match change
79'
Thomas Davies
Ra sân: Gustavo Hamer
match change
79'
Oliver Norwood
Ra sân: Ben Osborne
match change
79'
81'
match change Pervis Josue Estupinan Tenorio
Ra sân: Danny Welbeck
85'
match goal 0 - 5 Adingra Simon
Thomas Davies match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Bart Verbruggen
90'
match yellow.png Billy Gilmour

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield United Sheffield United
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
10
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
24
1
 
Sút trúng cầu môn
 
10
2
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
9
7
 
Sút Phạt
 
5
19%
 
Kiểm soát bóng
 
81%
22%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
78%
208
 
Số đường chuyền
 
856
66%
 
Chuyền chính xác
 
94%
3
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
26
7
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
2
15
 
Ném biên
 
13
8
 
Cản phá thành công
 
15
4
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
43
 
Pha tấn công
 
138
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
90

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Auston Trusty
22
Thomas Davies
7
Rhian Brewster
35
Andrew Brooks
16
Oliver Norwood
13
Ivo Grbic
9
Oliver McBurnie
24
Oliver Arblaster
45
Billy Blacker
Sheffield United Sheffield United 3-5-1-1
4-2-3-1 Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
18
Fodering...
19
Robinson
15
Ahmedhod...
30
Holgate
27
Larouci
23
Osborne
21
Costa
8
Hamer
20
Bogle
28
Mcatee
32
Osula
1
Verbrugg...
4
Webster
29
Hecke
5
Dunk
2
Lamptey
13
Gross
11
Gilmour
24
2
Simon
40
Buonanot...
22
Mitoma
18
Welbeck

Substitutes

30
Pervis Josue Estupinan Tenorio
28
Evan Ferguson
15
Jakub Moder
31
Anssumane Fati
3
Igor Julio dos Santos de Paulo
20
Carlos Baleba
34
Joel Veltman
23
Jason Steele
47
Benicio Baker Boaitey
Đội hình dự bị
Sheffield United Sheffield United
Auston Trusty 5
Thomas Davies 22
Rhian Brewster 7
Andrew Brooks 35
Oliver Norwood 16
Ivo Grbic 13
Oliver McBurnie 9
Oliver Arblaster 24
Billy Blacker 45
Sheffield United Brighton Hove Albion
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio
28 Evan Ferguson
15 Jakub Moder
31 Anssumane Fati
3 Igor Julio dos Santos de Paulo
20 Carlos Baleba
34 Joel Veltman
23 Jason Steele
47 Benicio Baker Boaitey

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
46% Kiểm soát bóng 50.33%
10 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.6
2.9 Bàn thua 1.6
5 Phạt góc 4.8
2.1 Thẻ vàng 2.1
5 Sút trúng cầu môn 4.2
36.8% Kiểm soát bóng 54.5%
10.2 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield United (40trận)
Chủ Khách
Brighton Hove Albion (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
8
7
8
HT-H/FT-T
1
7
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
3
HT-H/FT-H
4
1
2
4
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
0
0
3
HT-B/FT-B
8
2
5
5

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Wes Foderingham Thủ môn 0 0 0 31 3 9.68% 0 0 41 6.7
19 Jack Robinson Trung vệ 0 0 1 20 16 80% 1 3 36 6.18
16 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 13 6.24
23 Ben Osborne Tiền vệ trụ 1 0 0 15 11 73.33% 2 0 27 5.83
30 Mason Holgate Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.25
22 Thomas Davies Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.88
8 Gustavo Hamer Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 12 60% 2 0 31 6.13
5 Auston Trusty Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 0 0 27 5.95
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 1 0 0 11 8 72.73% 0 0 26 5.64
7 Rhian Brewster Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.89
20 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 1 1 1 18 13 72.22% 2 2 37 6.37
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 18 81.82% 0 1 38 6.12
27 Yasser Larouci Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 27 5.92
28 James Mcatee Tiền vệ trụ 0 0 1 17 16 94.12% 1 0 34 5.95
32 William Osula Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 5.93
35 Andrew Brooks Defender 0 0 0 6 6 100% 1 0 12 5.84

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Danny Welbeck Tiền đạo cắm 2 2 0 30 25 83.33% 0 1 40 7.95
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 3 1 8 110 107 97.27% 19 0 139 9.13
5 Lewis Dunk Trung vệ 2 1 2 150 141 94% 1 3 155 8.04
4 Adam Webster Trung vệ 0 0 2 49 46 93.88% 0 2 56 7
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 10 100% 2 0 15 6.17
3 Igor Julio dos Santos de Paulo Trung vệ 0 0 0 53 50 94.34% 0 1 60 6.81
15 Jakub Moder Tiền vệ trụ 2 0 0 21 20 95.24% 1 1 28 6.51
22 Kaoru Mitoma Cánh trái 2 1 1 45 33 73.33% 7 2 64 7.14
11 Billy Gilmour Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 114 110 96.49% 0 0 123 7.14
29 Jan Paul Van Hecke Trung vệ 1 0 3 136 130 95.59% 0 6 149 8.12
31 Anssumane Fati Cánh trái 1 0 0 8 8 100% 0 0 9 6.26
2 Tariq Lamptey Hậu vệ cánh phải 1 0 0 27 26 96.3% 1 0 38 6.46
1 Bart Verbruggen Thủ môn 0 0 0 18 18 100% 0 0 23 7.12
24 Adingra Simon Cánh trái 6 3 0 26 23 88.46% 8 0 49 8.9
28 Evan Ferguson Tiền đạo cắm 1 1 0 4 3 75% 0 1 7 6.56
40 Facundo Buonanotte Tiền vệ công 1 1 0 22 20 90.91% 0 0 32 7.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ