Vòng 15
02:30 ngày 07/12/2023
Sheffield United
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Liverpool
Địa điểm: Bramall Lane Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.99
-1.75
0.91
O 3.75
1.03
U 3.75
0.85
1
7.00
X
5.80
2
1.35
Hiệp 1
+0.75
0.85
-0.75
1.03
O 1.5
0.93
U 1.5
0.95

Diễn biến chính

Sheffield United Sheffield United
Phút
Liverpool Liverpool
34'
match yellow.png Wataru Endo
37'
match goal 0 - 1 Virgil van Dijk
Kiến tạo: Trent Arnold
59'
match change Curtis Jones
Ra sân: Alexis Mac Allister
62'
match yellow.png Ibrahima Konate
67'
match change Harvey Elliott
Ra sân: Mohamed Salah Ghaly
67'
match change Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda
John Fleck
Ra sân: Andrew Brooks
match change
74'
Benie Adama Traore
Ra sân: William Osula
match change
75'
84'
match yellow.png Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Oliver Norwood
Ra sân: Vinicius de Souza Costa
match change
86'
86'
match change Ryan Jiro Gravenberch
Ra sân: Cody Gakpo
Max Josef Lowe
Ra sân: Auston Trusty
match change
88'
Jayden Bogle match yellow.png
90'
90'
match goal 0 - 2 Dominik Szoboszlai
Kiến tạo: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Oliver Norwood match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield United Sheffield United
Liverpool Liverpool
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
12
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
9
2
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
12
24%
 
Kiểm soát bóng
 
76%
20%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
80%
197
 
Số đường chuyền
 
617
48%
 
Chuyền chính xác
 
83%
12
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
4
55
 
Đánh đầu
 
59
18
 
Đánh đầu thành công
 
40
6
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
10
21
 
Ném biên
 
29
9
 
Thử thách
 
9
75
 
Pha tấn công
 
138
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Max Josef Lowe
4
John Fleck
11
Benie Adama Traore
16
Oliver Norwood
27
Yasser Larouci
25
Anis Ben Slimane
38
Femi Seriki
14
Luke Thomas
1
Adam Davies
Sheffield United Sheffield United 3-4-2-1
4-3-3 Liverpool Liverpool
18
Fodering...
5
Trusty
19
Robinson
15
Ahmedhod...
35
Brooks
21
Costa
8
Hamer
20
Bogle
10
Archer
28
Mcatee
32
Osula
62
Kelleher
66
Arnold
5
Konate
4
Dijk
2
Gomez
8
Szoboszl...
3
Endo
10
Allister
11
Ghaly
18
Gakpo
7
Maruland...

Substitutes

38
Ryan Jiro Gravenberch
9
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
19
Harvey Elliott
17
Curtis Jones
21
Konstantinos Tsimikas
13
Adrian San Miguel del Castillo
78
Jarell Quansah
84
Conor Bradley
45
Marcelo
Đội hình dự bị
Sheffield United Sheffield United
Max Josef Lowe 3
John Fleck 4
Benie Adama Traore 11
Oliver Norwood 16
Yasser Larouci 27
Anis Ben Slimane 25
Femi Seriki 38
Luke Thomas 14
Adam Davies 1
Sheffield United Liverpool
38 Ryan Jiro Gravenberch
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
19 Harvey Elliott
17 Curtis Jones
21 Konstantinos Tsimikas
13 Adrian San Miguel del Castillo
78 Jarell Quansah
84 Conor Bradley
45 Marcelo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3
3 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 9.33
46% Kiểm soát bóng 58.33%
10 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
2.9 Bàn thua 1.7
5 Phạt góc 7.7
2.1 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 7.4
36.8% Kiểm soát bóng 66.9%
10.2 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield United (40trận)
Chủ Khách
Liverpool (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
8
14
3
HT-H/FT-T
1
7
6
2
HT-B/FT-T
0
0
3
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
4
1
2
3
HT-B/FT-H
0
1
1
5
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
5
0
0
5
HT-B/FT-B
8
2
2
6

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Wes Foderingham Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 John Fleck Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Jack Robinson Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Adam Davies Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Max Josef Lowe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Gustavo Hamer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Auston Trusty Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Yasser Larouci Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Cameron Archer Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Luke Thomas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
25 Anis Ben Slimane Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
28 James Mcatee Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Benie Adama Traore Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
38 Femi Seriki Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
32 William Osula Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
35 Andrew Brooks Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Wataru Endo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Adrian San Miguel del Castillo Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Curtis Jones Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Joseph Gomez Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
66 Trent Arnold Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Ibrahima Konate Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Cody Gakpo Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Luis Fernando Diaz Marulanda Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
62 Caoimhin Kelleher Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Harvey Elliott Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
45 Marcelo 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
84 Conor Bradley Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
78 Jarell Quansah Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ