Sheffield United
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Liverpool
Địa điểm: Bramall Lane Stadium
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.95
0.95
-1
0.95
0.95
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.90
0.90
1
6.80
6.80
X
4.30
4.30
2
1.43
1.43
Hiệp 1
+0.5
0.86
0.86
-0.5
1.02
1.02
O
1.25
1.13
1.13
U
1.25
0.76
0.76
Diễn biến chính
Sheffield United
Phút
Liverpool
48'
0 - 1 Curtis Jones
Ben Osborne
Ra sân: Phil Jagielka
Ra sân: Phil Jagielka
56'
Oliver Burke
Ra sân: David McGoldrick
Ra sân: David McGoldrick
56'
64'
0 - 2 Kean Bryan(OW)
76'
James Milner
Ra sân: Thiago Alcantara do Nascimento
Ra sân: Thiago Alcantara do Nascimento
Billy Sharp
Ra sân: John Fleck
Ra sân: John Fleck
80'
80'
Naby Deco Keita
Ra sân: Curtis Jones
Ra sân: Curtis Jones
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sheffield United
Liverpool
Giao bóng trước
4
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
8
Tổng cú sút
16
2
Sút trúng cầu môn
8
4
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
4
11
Sút Phạt
13
40%
Kiểm soát bóng
60%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
403
Số đường chuyền
626
75%
Chuyền chính xác
83%
9
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
1
45
Đánh đầu
45
25
Đánh đầu thành công
20
6
Cứu thua
1
11
Rê bóng thành công
12
3
Đánh chặn
7
22
Ném biên
18
11
Cản phá thành công
12
11
Thử thách
5
100
Pha tấn công
133
48
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Sheffield United
3-5-2
4-3-3
Liverpool
1
Ramsdale
29
Bryan
15
Jagielka
22
Ampadu
3
Stevens
4
Fleck
16
Norwood
7
Lundstra...
2
Baldock
9
McBurnie
17
McGoldri...
13
Castillo
66
Arnold
47
Phillips
19
Kabak
26
Robertso...
6
Nascimen...
5
Wijnaldu...
17
Jones
11
Ghaly
9
Oliveira
10
Mane
Đội hình dự bị
Sheffield United
Oliver Burke
14
Rhian Brewster
24
Wes Foderingham
18
Iliman Ndiaye
34
Billy Sharp
10
Ben Osborne
23
Frankie Maguire
35
Lys Mousset
11
Max Josef Lowe
13
Liverpool
27
Divock Origi
46
Rhys Williams
15
Alex Oxlade-Chamberlain
76
Neco Williams
7
James Milner
23
Xherdan Shaqiri
98
Liam Hughes
75
Jakub Ojrzynski
8
Naby Deco Keita
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
3
3
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
7.33
2.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
9.67
29%
Kiểm soát bóng
62.67%
8.67
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
2.9
3
Bàn thua
0.8
3.9
Phạt góc
7.4
2.1
Thẻ vàng
1.6
4.5
Sút trúng cầu môn
9
37%
Kiểm soát bóng
62.4%
10.3
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield United (32trận)
Chủ
Khách
Liverpool (47trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
6
12
2
HT-H/FT-T
1
4
5
2
HT-B/FT-T
0
0
3
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
2
4
HT-B/FT-H
0
1
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
4
0
0
4
HT-B/FT-B
7
2
0
5