Sheffield United
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Queens Park Rangers (QPR)
Địa điểm: Bramall Lane Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
0.93
+0.75
0.95
0.95
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
1.80
1.80
X
3.50
3.50
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Sheffield United
Phút
Queens Park Rangers (QPR)
John Egan
22'
Reda Khadra
Ra sân: George Baldock
Ra sân: George Baldock
47'
51'
0 - 1 Chris Willock
Kiến tạo: Ethan Laird
Kiến tạo: Ethan Laird
56'
Lyndon Dykes
Ra sân: Chris Willock
Ra sân: Chris Willock
Rhian Brewster
Ra sân: Thomas Glyn Doyle
Ra sân: Thomas Glyn Doyle
64'
Billy Sharp
Ra sân: Oliver McBurnie
Ra sân: Oliver McBurnie
64'
66'
Jake Clarke-Salter
Ra sân: Tyler Roberts
Ra sân: Tyler Roberts
76'
Leon Aderemi Balogun
James Mcatee
Ra sân: Jayden Bogle
Ra sân: Jayden Bogle
77'
77'
Tim Iroegbunam
Ra sân: Luke Amos
Ra sân: Luke Amos
77'
Albert Adomah
Ra sân: Ilias Chair
Ra sân: Ilias Chair
82'
Jimmy Dunne
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sheffield United
Queens Park Rangers (QPR)
9
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
21
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
3
11
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
4
14
Sút Phạt
9
65%
Kiểm soát bóng
35%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
516
Số đường chuyền
291
85%
Chuyền chính xác
70%
8
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
3
27
Đánh đầu
27
12
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
5
18
Rê bóng thành công
17
9
Đánh chặn
6
25
Ném biên
27
18
Cản phá thành công
17
12
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
1
145
Pha tấn công
69
95
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Sheffield United
3-5-2
4-3-3
Queens Park Rangers (QPR)
18
Fodering...
33
Norringt...
12
Egan
6
Basham
20
Bogle
22
Doyle
16
Norwood
8
Berge
2
Baldock
9
McBurnie
29
Ndiaye
1
Dieng
27
Laird
26
Balogun
3
Dunne
22
Paal
8
Amos
15
Field
17
Dozzell
11
Roberts
10
Chair
7
Willock
Đội hình dự bị
Sheffield United
Rhian Brewster
7
James Mcatee
28
Billy Sharp
10
Reda Khadra
11
Kyron Gordon
34
Oliver Arblaster
30
Adam Davies
1
Queens Park Rangers (QPR)
47
Tim Iroegbunam
13
Jordan Gideon Archer
9
Lyndon Dykes
37
Albert Adomah
5
Jake Clarke-Salter
6
Stefan Marius Johansen
4
Robert Dickie
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
4.33
Bàn thua
1
6.67
Phạt góc
5
6.67
Sút trúng cầu môn
4.67
39.33%
Kiểm soát bóng
44%
9.67
Phạm lỗi
11.67
0.67
Thẻ vàng
1.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.1
3.2
Bàn thua
1.1
4.5
Phạt góc
7
4.8
Sút trúng cầu môn
4.3
32.7%
Kiểm soát bóng
47.4%
9.7
Phạm lỗi
11.5
1.9
Thẻ vàng
1.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield United (38trận)
Chủ
Khách
Queens Park Rangers (QPR) (47trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
7
4
7
HT-H/FT-T
1
7
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
1
3
5
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
0
8
3
HT-B/FT-B
8
2
3
4