Sheffield United
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Rotherham United
Địa điểm: Bramall Lane Stadium
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.96
0.96
+1.25
0.96
0.96
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
1.44
1.44
X
4.20
4.20
2
8.00
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.88
0.88
O
1
0.75
0.75
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Sheffield United
Phút
Rotherham United
James Mcatee
Ra sân: John Fleck
Ra sân: John Fleck
20'
38'
0 - 1 Ben Wiles
Kiến tạo: Chiedozie Ogbene
Kiến tạo: Chiedozie Ogbene
44'
Lee Peltier
45'
Wes Harding
45'
Viktor Johansson
Billy Sharp
Ra sân: Enda Stevens
Ra sân: Enda Stevens
68'
Chris Basham
Ra sân: Anel Ahmedhodzic
Ra sân: Anel Ahmedhodzic
68'
Billy Sharp
71'
77'
Brooke Norton-Cuffy
Ra sân: Peter Kioso
Ra sân: Peter Kioso
Reda Khadra
Ra sân: James Mcatee
Ra sân: James Mcatee
80'
89'
Tom Eaves
Ra sân: Jamie Lindsay
Ra sân: Jamie Lindsay
89'
Hakeem Odofin
Ra sân: Oliver Rathbone
Ra sân: Oliver Rathbone
Oliver Norwood
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sheffield United
Rotherham United
12
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
4
5
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
2
9
Sút Phạt
14
65%
Kiểm soát bóng
35%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
507
Số đường chuyền
273
78%
Chuyền chính xác
64%
10
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
1
59
Đánh đầu
45
29
Đánh đầu thành công
23
1
Cứu thua
5
12
Rê bóng thành công
15
6
Đánh chặn
2
26
Ném biên
20
13
Cản phá thành công
15
5
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
1
106
Pha tấn công
99
67
Tấn công nguy hiểm
21
Đội hình xuất phát
Sheffield United
3-5-2
5-4-1
Rotherham United
18
Fodering...
19
Robinson
12
Egan
15
Ahmedhod...
3
Stevens
4
Fleck
16
Norwood
23
Osborne
2
Baldock
29
Ndiaye
9
McBurnie
1
Johansso...
30
Kioso
21
Peltier
24
Humphrey...
2
Harding
3
Bramall
8
Wiles
16
Lindsay
4
Barlaser
18
Rathbone
11
Ogbene
Đội hình dự bị
Sheffield United
Reda Khadra
11
Billy Sharp
10
Chris Basham
6
James Mcatee
28
Ciaran Clark
26
Adam Davies
1
Oliver Arblaster
30
Rotherham United
22
Hakeem Odofin
10
Brooke Norton-Cuffy
9
Tom Eaves
6
Richard Wood
31
Josh Vickers
7
Scott High
35
Hamish Douglas
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
3
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4
46%
Kiểm soát bóng
36.33%
10
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.7
2.9
Bàn thua
1.7
5
Phạt góc
3.1
2.1
Thẻ vàng
1.6
5
Sút trúng cầu môn
2.3
36.8%
Kiểm soát bóng
38.5%
10.2
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield United (40trận)
Chủ
Khách
Rotherham United (49trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
8
2
15
HT-H/FT-T
1
7
3
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
4
1
8
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
5
0
4
0
HT-B/FT-B
8
2
5
0