Sheffield United
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Southampton
Địa điểm: Bramall Lane Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
1.05
-0.25
0.85
0.85
O
2.5
0.82
0.82
U
2.5
1.06
1.06
1
3.40
3.40
X
3.35
3.35
2
2.04
2.04
Hiệp 1
+0.25
0.72
0.72
-0.25
1.19
1.19
O
1
1.04
1.04
U
1
0.84
0.84
Diễn biến chính
Sheffield United
Phút
Southampton
13'
Che Adams
Ra sân: Danny Ings
Ra sân: Danny Ings
Ethan Ampadu
31'
32'
0 - 1 James Ward Prowse
Jayden Bogle
36'
Oliver McBurnie
Ra sân: Oliver Norwood
Ra sân: Oliver Norwood
46'
49'
0 - 2 Che Adams
Kiến tạo: Stuart Armstrong
Kiến tạo: Stuart Armstrong
Lys Mousset
Ra sân: David McGoldrick
Ra sân: David McGoldrick
58'
59'
Nathan Tella
Billy Sharp
Ra sân: Rhian Brewster
Ra sân: Rhian Brewster
68'
71'
Stuart Armstrong
77'
Nathan Redmond
Ra sân: Nathan Tella
Ra sân: Nathan Tella
88'
Moussa Djenepo
Ra sân: Takumi Minamino
Ra sân: Takumi Minamino
90'
Janick Vestergaard
John Fleck
90'
Oliver McBurnie
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sheffield United
Southampton
Giao bóng trước
7
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
15
2
Sút trúng cầu môn
7
5
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
4
13
Sút Phạt
18
51%
Kiểm soát bóng
49%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
393
Số đường chuyền
390
70%
Chuyền chính xác
75%
17
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
2
38
Đánh đầu
38
22
Đánh đầu thành công
16
5
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
17
10
Đánh chặn
11
26
Ném biên
19
16
Cản phá thành công
17
9
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
1
90
Pha tấn công
88
39
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Sheffield United
3-5-2
4-4-2
Southampton
1
Ramsdale
29
Bryan
22
Ampadu
2
Baldock
3
Stevens
4
Fleck
16
Norwood
7
Lundstra...
20
Bogle
17
McGoldri...
24
Brewster
44
Forster
2
Walker-P...
35
Bednarek
4
Vesterga...
3
Bertrand
17
Armstron...
27
Diallo
8
Prowse
19
Minamino
9
Ings
23
Tella
Đội hình dự bị
Sheffield United
Frankie Maguire
35
Iliman Ndiaye
34
Billy Sharp
10
Ben Osborne
23
Wes Foderingham
18
Max Josef Lowe
13
Oliver Burke
14
Lys Mousset
11
Oliver McBurnie
9
Southampton
12
Moussa Djenepo
72
Kgagelo Chauke
1
Alex McCarthy
40
Daniel Nlundulu
64
Alexandre Jankewitz
5
Jack Stephens
22
Mohammed Salisu Abdul Karim
11
Nathan Redmond
10
Che Adams
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
3
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
6.33
1.33
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3
46%
Kiểm soát bóng
57.67%
10
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.3
2.9
Bàn thua
1.5
5
Phạt góc
5.7
2.1
Thẻ vàng
1.5
5
Sút trúng cầu môn
4.3
36.8%
Kiểm soát bóng
63.5%
10.2
Phạm lỗi
9.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield United (40trận)
Chủ
Khách
Southampton (52trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
8
12
4
HT-H/FT-T
1
7
4
2
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
4
1
0
5
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
5
0
0
3
HT-B/FT-B
8
2
5
7