Vòng Groups north
02:00 ngày 10/11/2021
Sheffield Wednesday
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Harrogate Town 1
Địa điểm: Hillsborough Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.90
O 2.5
1.02
U 2.5
0.80
1
1.70
X
3.45
2
4.15
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.85
O 1
0.97
U 1
0.85

Diễn biến chính

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Phút
Harrogate Town Harrogate Town
Saido Berahino 1 - 0
Kiến tạo: Jack Hunt
match goal
17'
Jaden Brown match yellow.png
20'
George Byers match yellow.png
45'
George Byers 2 - 0
Kiến tạo: Jaden Brown
match goal
57'
Sylla Sow 3 - 0
Kiến tạo: Olamide Shodipo
match goal
60'
Korede Adedoyin 4 - 0 match pen
68'
68'
match red Connor Hallisey

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Harrogate Town Harrogate Town
1
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
17
6
 
Sút trúng cầu môn
 
10
6
 
Sút ra ngoài
 
7
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
553
 
Số đường chuyền
 
416
14
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
9
 
Đánh đầu thành công
 
21
10
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Thử thách
 
10
77
 
Pha tấn công
 
129
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 2.33
6.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 6
45% Kiểm soát bóng 52%
12 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 1.4
6 Phạt góc 4.5
2 Thẻ vàng 1.2
3.7 Sút trúng cầu môn 5.3
44.2% Kiểm soát bóng 47.5%
11.7 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield Wednesday (49trận)
Chủ Khách
Harrogate Town (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
5
6
HT-H/FT-T
2
8
5
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
3
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
0
6
HT-B/FT-H
4
0
3
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
4
5
HT-B/FT-B
6
2
8
4