Vòng 18
02:45 ngày 30/11/2023
Sheffield Wednesday
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Leicester City
Địa điểm: Hillsborough Stadium
Thời tiết: Trong lành, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.06
-0.75
0.82
O 2.75
0.97
U 2.75
0.78
1
4.00
X
3.60
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Phút
Leicester City Leicester City
Akin Famewo match yellow.png
20'
23'
match goal 0 - 1 Issahaku Fataw
Kiến tạo: Stephy Mavididi
35'
match yellow.png Jannik Vestergaard
46'
match change James Justin
Ra sân: Wout Faes
Barry Bannan match yellow.png
57'
60'
match change Kasey McAteer
Ra sân: Issahaku Fataw
Anthony Musaba
Ra sân: Bailey-Tye Cadamarteri
match change
61'
61'
match change Wilfred Onyinye Ndidi
Ra sân: Yunus Akgun
61'
match change Kiernan Dewsbury-Hall
Ra sân: Cesare Casadei
Liam Palmer
Ra sân: Bambo Diaby
match change
62'
John Buckley
Ra sân: George Byers
match change
72'
Ashley Fletcher
Ra sân: Will Vaulks
match change
79'
Jeff Hendrick
Ra sân: Barry Bannan
match change
79'
83'
match change Hamza Choudhury
Ra sân: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Jeff Hendrick 1 - 1
Kiến tạo: Callum Paterson
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Leicester City Leicester City
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
10
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
285
 
Số đường chuyền
 
674
81%
 
Chuyền chính xác
 
91%
9
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
3
18
 
Đánh đầu
 
16
8
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
4
25
 
Rê bóng thành công
 
17
9
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
30
12
 
Cản phá thành công
 
5
11
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
84
 
Pha tấn công
 
123
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Jeff Hendrick
45
Anthony Musaba
27
Ashley Fletcher
21
John Buckley
2
Liam Palmer
36
Devis Vasquez
41
Djeidi Gassama
20
Michael Ihiekwe
33
Reece James
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 4-1-4-1
4-3-3 Leicester City Leicester City
1
Dawson
23
Famewo
17
Bernard
5
Diaby
6
Iorfa
4
Vaulks
18
Johnson
10
Bannan
8
Byers
13
Paterson
42
Cadamart...
30
Hermanse...
21
Pereira
4
Coady
23
Vesterga...
3
Faes
7
Casadei
8
Winks
29
Akgun
18
Fataw
9
Vardy
10
Mavididi

Substitutes

25
Wilfred Onyinye Ndidi
35
Kasey McAteer
22
Kiernan Dewsbury-Hall
2
James Justin
17
Hamza Choudhury
15
Harry Souttar
28
Thomas Cannon
14
Kelechi Iheanacho
41
Jakub Stolarczyk
Đội hình dự bị
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Jeff Hendrick 22
Anthony Musaba 45
Ashley Fletcher 27
John Buckley 21
Liam Palmer 2
Devis Vasquez 36
Djeidi Gassama 41
Michael Ihiekwe 20
Reece James 33
Sheffield Wednesday Leicester City
25 Wilfred Onyinye Ndidi
35 Kasey McAteer
22 Kiernan Dewsbury-Hall
2 James Justin
17 Hamza Choudhury
15 Harry Souttar
28 Thomas Cannon
14 Kelechi Iheanacho
41 Jakub Stolarczyk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.67
0.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 8
37% Kiểm soát bóng 58.67%
12.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 1.2
5.3 Phạt góc 6.7
2.1 Thẻ vàng 1.4
3.9 Sút trúng cầu môn 5.4
41% Kiểm soát bóng 59.5%
11.7 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield Wednesday (51trận)
Chủ Khách
Leicester City (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
8
2
HT-H/FT-T
2
8
9
3
HT-B/FT-T
1
0
1
3
HT-T/FT-H
3
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
0
2
HT-B/FT-H
4
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
5
HT-B/FT-B
6
3
3
12

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Barry Bannan Tiền vệ trụ 1 0 1 18 14 77.78% 1 0 26 6.53
13 Callum Paterson Tiền đạo cắm 2 1 1 12 5 41.67% 1 2 23 6.53
4 Will Vaulks Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 15 12 80% 2 0 25 6.72
18 Marvin Johnson Tiền vệ trái 0 0 0 9 5 55.56% 3 0 17 6.04
1 Cameron Dawson Thủ môn 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 20 6.35
6 Dominic Iorfa Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 15 5.97
8 George Byers Tiền vệ trụ 1 0 0 5 3 60% 1 0 19 6.06
23 Akin Famewo Trung vệ 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 26 6.12
5 Bambo Diaby Trung vệ 1 1 0 10 10 100% 0 0 15 6.05
17 D Shon Bernard Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 22 6.33
42 Bailey-Tye Cadamarteri Midfielder 1 0 1 1 1 100% 0 1 7 6

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jannik Vestergaard Trung vệ 0 0 0 66 64 96.97% 0 1 74 7.33
4 Conor Coady Trung vệ 0 0 0 51 48 94.12% 0 2 54 6.84
9 Jamie Vardy Tiền đạo cắm 1 0 1 8 6 75% 0 1 13 6.31
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira Hậu vệ cánh phải 1 0 0 41 37 90.24% 0 1 52 6.09
8 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 57 56 98.25% 0 0 65 6.8
3 Wout Faes Trung vệ 0 0 0 51 46 90.2% 0 0 60 6.51
10 Stephy Mavididi Cánh trái 1 0 1 19 14 73.68% 2 0 36 7.01
29 Yunus Akgun Cánh phải 0 0 1 22 21 95.45% 1 1 28 6.5
30 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 23 6.6
7 Cesare Casadei Tiền vệ trụ 0 0 1 16 12 75% 0 1 22 6.58
18 Issahaku Fataw Cánh phải 2 1 1 17 13 76.47% 5 0 35 7.51

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ