Sheffield Wednesday
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Norwich City
Địa điểm: Hillsborough Stadium
Thời tiết: Giông bão, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.84
0.84
-0.75
1.04
1.04
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
4.65
4.65
X
3.60
3.60
2
1.70
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.86
0.86
-0.25
1.04
1.04
O
1
1.05
1.05
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Sheffield Wednesday
Phút
Norwich City
6'
Ben Gibson
Jordan Rhodes 1 - 0
7'
40'
Kenny Mclean
Kadeem Harris
45'
61'
1 - 1 Teemu Pukki
Kiến tạo: Oliver Skipp
Kiến tạo: Oliver Skipp
62'
Kieran Dowell
Ra sân: Lukas Rupp
Ra sân: Lukas Rupp
Jack Marriott
Ra sân: Jordan Rhodes
Ra sân: Jordan Rhodes
68'
Barry Bannan
71'
77'
1 - 2 Todd Cantwell
Kiến tạo: Emiliano Buendia Stati
Kiến tạo: Emiliano Buendia Stati
Callum Paterson
Ra sân: Josh Windass
Ra sân: Josh Windass
86'
88'
Jacob Lungi Sorensen
Ra sân: Todd Cantwell
Ra sân: Todd Cantwell
90'
Jordan Hugill
90'
Jordan Hugill
Ra sân: Teemu Pukki
Ra sân: Teemu Pukki
90'
Christoph Zimmermann
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sheffield Wednesday
Norwich City
3
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
4
41%
Kiểm soát bóng
59%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
393
Số đường chuyền
572
78%
Chuyền chính xác
86%
17
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
19
Đánh đầu
19
11
Đánh đầu thành công
8
1
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
15
9
Đánh chặn
7
18
Ném biên
23
15
Cản phá thành công
15
13
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
2
68
Pha tấn công
148
24
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Sheffield Wednesday
3-4-2-1
4-2-3-1
Norwich City
1
Westwood
19
Urhoghid...
6
Hutchins...
15
Lees
2
Palmer
8
Pelupess...
10
Bannan
7
Harris
11
Reach
18
Windass
20
Rhodes
1
Krul
2
Aarons
5
Hanley
34
Gibson
30
Giannoul...
20
Skipp
23
Mclean
17
Stati
7
Rupp
14
Cantwell
22
Pukki
Đội hình dự bị
Sheffield Wednesday
Isaiah Brown
24
Jack Marriott
9
Alex Hunt
29
Matt Penney
14
Ciaran Brennan
34
Elias Kachunga
45
Callum Paterson
5
Joe Wildsmith
28
Liam Shaw
26
Norwich City
6
Christoph Zimmermann
19
Jacob Lungi Sorensen
11
Przemyslaw Placheta
27
Alexander Tettey
25
Onel Hernandez
12
Orjan Haskjold Nyland
9
Jordan Hugill
8
Mario Vrancic
10
Kieran Dowell
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
8.67
2.33
Thẻ vàng
1.67
5.67
Sút trúng cầu môn
5.33
43%
Kiểm soát bóng
50%
9.33
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.9
1.5
Bàn thua
1.2
5.6
Phạt góc
6
2.1
Thẻ vàng
0.9
4
Sút trúng cầu môn
5
42.8%
Kiểm soát bóng
51.1%
11
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield Wednesday (50trận)
Chủ
Khách
Norwich City (51trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
8
8
8
HT-H/FT-T
2
8
6
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
3
0
1
1
HT-H/FT-H
3
1
4
1
HT-B/FT-H
4
0
0
4
HT-T/FT-B
1
0
1
3
HT-H/FT-B
1
4
1
3
HT-B/FT-B
6
2
2
3