Vòng 45
21:00 ngày 27/04/2024
Sheffield Wednesday
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
West Brom
Địa điểm: Hillsborough Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
-0
0.84
O 2.25
0.91
U 2.25
0.95
1
2.87
X
3.25
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.84
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Phút
West Brom West Brom
Anthony Musaba 1 - 0 match goal
22'
Anthony Musaba match yellow.png
23'
Ike Ugbo 2 - 0 match goal
50'
55'
match change Alex Mowatt
Ra sân: Yann MVila
55'
match change Adam Reach
Ra sân: Matthew Phillips
55'
match change Tom Fellows
Ra sân: Conor Townsend
55'
match change Brandon Thomas-Asante
Ra sân: Jed Wallace
Josh Windass 3 - 0 match goal
69'
Josh Windass match yellow.png
70'
71'
match change John Swift
Ra sân: Michael Johnston
Callum Paterson
Ra sân: Anthony Musaba
match change
76'
Djeidi Gassama
Ra sân: Josh Windass
match change
76'
Michael Smith
Ra sân: Ike Ugbo
match change
76'
Bambo Diaby
Ra sân: Barry Bannan
match change
77'
Akin Famewo
Ra sân: D Shon Bernard
match change
86'
Akin Famewo match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Kyle Bartley

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
West Brom West Brom
6
 
Phạt góc
 
12
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
22
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
2
 
Sút ra ngoài
 
9
4
 
Cản sút
 
5
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
312
 
Số đường chuyền
 
570
71%
 
Chuyền chính xác
 
84%
7
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
1
36
 
Đánh đầu
 
36
20
 
Đánh đầu thành công
 
16
8
 
Cứu thua
 
4
25
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
12
18
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
25
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
8
65
 
Pha tấn công
 
116
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Djeidi Gassama
5
Bambo Diaby
24
Michael Smith
23
Akin Famewo
13
Callum Paterson
3
Kristian Pedersen
1
Cameron Dawson
42
Bailey Cadamarteri
44
Mohamed Lamine Diaby
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 3-4-2-1
4-2-3-1 West Brom West Brom
26
Beadle
17
Bernard
6
Iorfa
2
Palmer
18
Johnson
10
Bannan
4
Vaulks
14
Valentin
11
Windass
45
Musaba
12
Ugbo
24
Palmer
2
Furlong
5
Bartley
4
Kipre
3
Townsend
22
MVila
35
Yokuslu
10
Phillips
11
Diangana
23
Johnston
7
Wallace

Substitutes

20
Adam Reach
27
Alex Mowatt
19
John Swift
21
Brandon Thomas-Asante
31
Tom Fellows
9
Josh Maja
6
Semi Ajayi
14
Nathaniel Chalobah
33
Joshua Griffiths
Đội hình dự bị
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Djeidi Gassama 41
Bambo Diaby 5
Michael Smith 24
Akin Famewo 23
Callum Paterson 13
Kristian Pedersen 3
Cameron Dawson 1
Bailey Cadamarteri 42
Mohamed Lamine Diaby 44
Sheffield Wednesday West Brom
20 Adam Reach
27 Alex Mowatt
19 John Swift
21 Brandon Thomas-Asante
31 Tom Fellows
9 Josh Maja
6 Semi Ajayi
14 Nathaniel Chalobah
33 Joshua Griffiths

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 7.67
2.33 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 6.67
37% Kiểm soát bóng 57%
13 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 1.2
5.3 Phạt góc 5.4
2.1 Thẻ vàng 1.7
3.9 Sút trúng cầu môn 4.7
41% Kiểm soát bóng 56.9%
11.8 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield Wednesday (51trận)
Chủ Khách
West Brom (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
12
8
HT-H/FT-T
2
8
4
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
4
4
HT-B/FT-H
4
0
0
3
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
1
3
HT-B/FT-B
6
3
4
2

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Barry Bannan Tiền vệ trụ 1 1 1 38 30 78.95% 2 1 48 7.36
24 Michael Smith Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 4 6.29
2 Liam Palmer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 36 6.72
13 Callum Paterson Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 2 10 6.61
4 Will Vaulks Tiền vệ phòng ngự 3 1 2 54 43 79.63% 5 3 75 7.63
18 Marvin Johnson Tiền vệ trái 1 0 1 29 22 75.86% 3 1 57 7.5
11 Josh Windass Tiền vệ công 3 2 1 16 10 62.5% 1 0 31 7.86
6 Dominic Iorfa Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 0 5 43 7.94
23 Akin Famewo Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.17
12 Ike Ugbo Tiền đạo cắm 3 2 0 9 8 88.89% 0 1 19 7.89
14 Pol Valentin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 20 76.92% 1 0 42 6.6
5 Bambo Diaby Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 6 6.29
45 Anthony Musaba Cánh phải 2 1 2 17 12 70.59% 0 0 29 7.73
17 D Shon Bernard Trung vệ 0 0 0 26 23 88.46% 0 2 40 7.26
41 Djeidi Gassama Cánh trái 0 0 0 5 2 40% 0 0 8 6.18
26 James Beadle Thủ môn 0 0 0 33 9 27.27% 0 0 47 8.48

West Brom West Brom
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Yann MVila Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 29 78.38% 0 0 42 5.99
10 Matthew Phillips Cánh phải 0 0 0 18 13 72.22% 4 0 29 5.58
5 Kyle Bartley Trung vệ 4 1 1 69 60 86.96% 0 5 79 6.57
35 Okay Yokuslu Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 59 50 84.75% 0 3 74 5.43
3 Conor Townsend Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 23 82.14% 2 1 41 5.36
7 Jed Wallace Cánh phải 0 0 1 17 13 76.47% 0 0 26 5.83
20 Adam Reach Tiền vệ trái 2 0 0 25 21 84% 4 1 41 6.04
27 Alex Mowatt Tiền vệ trụ 3 1 1 40 35 87.5% 3 0 49 6.17
19 John Swift Tiền vệ trụ 3 1 3 23 22 95.65% 6 0 34 6.81
2 Darnell Furlong Hậu vệ cánh phải 3 1 1 66 55 83.33% 0 3 88 6.25
24 Alex Palmer Thủ môn 0 0 0 31 23 74.19% 0 0 40 6.59
21 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo cắm 1 0 0 6 6 100% 0 1 13 6.26
11 Grady Diangana Cánh phải 2 2 1 34 25 73.53% 1 0 48 6.69
4 Cedric Kipre Trung vệ 0 0 1 64 55 85.94% 0 1 78 6.69
23 Michael Johnston Cánh trái 1 1 5 31 29 93.55% 7 0 56 7.3
31 Tom Fellows 0 0 3 17 15 88.24% 8 0 28 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ