Sheffield Wednesday
Đã kết thúc
3
-
1
(2 - 1)
Wycombe Wanderers
Địa điểm: Hillsborough Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.91
0.91
+0.5
0.95
0.95
O
2.25
0.84
0.84
U
2.25
1.00
1.00
1
1.76
1.76
X
3.50
3.50
2
4.05
4.05
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.80
0.80
O
1
1.05
1.05
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Sheffield Wednesday
Phút
Wycombe Wanderers
Joseph Mark Jacobson(OW) 1 - 0
1'
10'
1 - 1 Sam Vokes
Kiến tạo: Anis Mehmeti
Kiến tạo: Anis Mehmeti
Barry Bannan 2 - 1
Kiến tạo: Michael Smith
Kiến tạo: Michael Smith
32'
67'
Alfie Mawson
78'
Ali Ibrahim Al-Hamadi
Ra sân: Daryl Horgan
Ra sân: Daryl Horgan
78'
Nicholas Freeman
Ra sân: Lewis Wing
Ra sân: Lewis Wing
Mallik Wilks
Ra sân: Lee Gregory
Ra sân: Lee Gregory
80'
85'
Jack Grimmer
Tyreeq Bakinson
Ra sân: Josh Windass
Ra sân: Josh Windass
89'
Callum Paterson 3 - 1
Kiến tạo: Mallik Wilks
Kiến tạo: Mallik Wilks
90'
Callum Paterson
Ra sân: Barry Bannan
Ra sân: Barry Bannan
90'
90'
Jordan Obita
Ra sân: Jason McCarthy
Ra sân: Jason McCarthy
90'
Christian Forino Joseph
Ra sân: Joseph Mark Jacobson
Ra sân: Joseph Mark Jacobson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sheffield Wednesday
Wycombe Wanderers
12
Phạt góc
5
7
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
7
7
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
1
11
Sút Phạt
13
60%
Kiểm soát bóng
40%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
404
Số đường chuyền
272
69%
Chuyền chính xác
56%
10
Phạm lỗi
13
5
Việt vị
0
57
Đánh đầu
57
27
Đánh đầu thành công
30
3
Cứu thua
5
7
Rê bóng thành công
12
0
Đánh chặn
4
18
Ném biên
21
7
Cản phá thành công
12
6
Thử thách
8
2
Kiến tạo thành bàn
1
77
Pha tấn công
75
62
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Sheffield Wednesday
3-4-1-2
4-2-3-1
Wycombe Wanderers
31
Stockdal...
33
James
5
Heneghan
20
Ihiekwe
18
Johnson
10
Bannan
4
Vaulks
2
Palmer
11
Windass
9
Gregory
24
Smith
1
Stryjek
2
Grimmer
20
Mawson
6
Tafazoll...
3
Jacobson
26
McCarthy
4
Gape
17
Horgan
10
Wing
11
Mehmeti
9
Vokes
Đội hình dự bị
Sheffield Wednesday
Alex Mighten
45
Tyreeq Bakinson
19
Mallik Wilks
7
Fisayo Dele-Bashiru
17
Callum Paterson
13
Dominic Iorfa
6
Cameron Dawson
25
Wycombe Wanderers
23
Jordan Obita
25
Ali Ibrahim Al-Hamadi
5
Christian Forino Joseph
16
Sullay KaiKai
13
Tyla Dickinson
22
Nicholas Freeman
15
Jack Young
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
5
37%
Kiểm soát bóng
49%
12.67
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.3
1.5
Bàn thua
0.8
5.3
Phạt góc
3.9
2.1
Thẻ vàng
1.1
3.9
Sút trúng cầu môn
4
41%
Kiểm soát bóng
45.6%
11.7
Phạm lỗi
12.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield Wednesday (51trận)
Chủ
Khách
Wycombe Wanderers (58trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
8
9
3
HT-H/FT-T
2
8
5
5
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
3
0
1
2
HT-H/FT-H
3
1
5
5
HT-B/FT-H
4
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
1
5
HT-B/FT-B
6
3
8
7