Shenyang City Public
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Beijing BeiKong
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
1.05
-0.25
0.79
0.79
O
2.25
1.13
1.13
U
2.25
0.70
0.70
1
3.70
3.70
X
3.00
3.00
2
1.96
1.96
Hiệp 1
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.09
1.09
O
0.75
0.84
0.84
U
0.75
0.98
0.98
Diễn biến chính
Shenyang City Public
Phút
Beijing BeiKong
41'
0 - 1 Tian Yuda
Zhang Wu
42'
45'
Jinze Wang
Ra sân: Tian Yuda
Ra sân: Tian Yuda
Men Yang
Ra sân: Zhang Wu
Ra sân: Zhang Wu
59'
63'
Chui Zhongkai
66'
Wang Haitao
Ra sân: Wei Chaolun
Ra sân: Wei Chaolun
Li Zhongting
72'
86'
0 - 2 Jinze Wang
87'
Liu Zipeng
Ra sân: Ji Shengpan
Ra sân: Ji Shengpan
90'
Wen Da
Ra sân: Bo Xin
Ra sân: Bo Xin
90'
Zheng Bofan
Ra sân: Liao Lei
Ra sân: Liao Lei
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shenyang City Public
Beijing BeiKong
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
2
Tổng cú sút
6
0
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
3
47%
Kiểm soát bóng
53%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
75
Pha tấn công
87
50
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Shenyang City Public
Beijing BeiKong
20
Muhta
30
Wu
10
Jian
19
Jingbin
35
Zhongtin...
21
Gao
15
Zihan
24
Junpeng
2
Jiawei
12
Hong
25
Fabo
18
Chaolun
19
Xie
7
Shengpan
31
Lei
44
Weibo
9
Yuda
21
Xin
26
Zhongkai
25
Hao
29
Jianshen...
27
Zhongtin...
Đội hình dự bị
Shenyang City Public
Shen Haodi
31
Xie Weichao
8
Liu Jun
1
Shi Chuansheng
3
Men Yang
29
Beijing BeiKong
28
Zhang Zhihao
30
Liu Zipeng
20
Zhang Borui
23
Zhou Xincheng
22
Wang Haochen
13
Jinze Wang
33
Yan Xiangchuang
38
Pengju Yang
36
Wang Haitao
24
Mai Gaoling
17
Wen Da
42
Zheng Bofan
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
1
50%
Kiểm soát bóng
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.4
1.1
Bàn thua
1.9
4.1
Phạt góc
2.4
1.6
Thẻ vàng
2.4
2.8
Sút trúng cầu môn
1.3
46.6%
Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shenyang City Public (7trận)
Chủ
Khách
Beijing BeiKong (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0