Shenyang City Public
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 0)
Heilongjiang Lava Spring
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.84
0.84
O
2
0.92
0.92
U
2
0.90
0.90
1
2.67
2.67
X
2.95
2.95
2
2.46
2.46
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.84
0.84
O
0.75
0.82
0.82
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Shenyang City Public
Phút
Heilongjiang Lava Spring
Shipeng Gao
41'
Yu Duan
44'
Wang Jingbin
Ra sân: Yu Duan
Ra sân: Yu Duan
46'
Zhu Shiyu
Ra sân: Shipeng Gao
Ra sân: Shipeng Gao
46'
46'
Li Boyang
Ra sân: Hu Jing
Ra sân: Hu Jing
57'
Chen Liming
Ra sân: Fan Bojian
Ra sân: Fan Bojian
59'
Li Boyang
Ning Hao
Ra sân: Liu Jiaxin
Ra sân: Liu Jiaxin
63'
Ma Jun
Ra sân: Men Yang
Ra sân: Men Yang
68'
70'
0 - 1 Chen Liming
72'
Wang Ziming
Ra sân: Donovan Ewolo
Ra sân: Donovan Ewolo
Qu Xiaohui
Ra sân: Sun Fabo
Ra sân: Sun Fabo
84'
87'
Ning Lu
89'
0 - 2 Chen Liming
Yang Jian 1 - 2
90'
90'
Huang Gengji
Ra sân: Peng Yan
Ra sân: Peng Yan
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shenyang City Public
Heilongjiang Lava Spring
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
3
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
10
41%
Kiểm soát bóng
59%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
72
Pha tấn công
83
66
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Shenyang City Public
Heilongjiang Lava Spring
13
Duan
5
Zhengyu
29
Yang
25
Fabo
24
Junpeng
2
Jiawei
33
Congming
21
Gao
28
Han
10
Jian
4
Jiaxin
29
Yifan
32
Yi
18
Bojian
1
Lu
33
Dong
9
Yan
25
Kang
7
Ewolo
28
Yuchen
20
Jing
5
JiangLon...
Đội hình dự bị
Shenyang City Public
Zhu Shiyu
16
Ma Jun
32
Wu Linfeng
34
Liu Jiawei
18
Liu Jun
1
Li Zhongting
35
Qu Xiaohui
14
Wang Jingbin
19
Ning Hao
26
Zhang Wu
30
Muzepper Muhta
20
Heilongjiang Lava Spring
39
Wang Ziming
26
Chen Liming
2
35
Chen Chang
15
Huang Gengji
31
Bai Zi Jiang
3
Li Boyang
36
Yu Xiang
2
Zhao Chengle
16
Shuai Shao
21
Qi Yuxi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
3
1.67
Thẻ vàng
2.67
3.67
Sút trúng cầu môn
3
50%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.6
1.1
Bàn thua
1.3
4.1
Phạt góc
4.7
1.6
Thẻ vàng
2.1
2.8
Sút trúng cầu môn
3.3
46.6%
Kiểm soát bóng
50.8%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shenyang City Public (7trận)
Chủ
Khách
Heilongjiang Lava Spring (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
3
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0