Shenyang City Public
Đã kết thúc
0
-
3
(0 - 1)
Nantong Zhiyun
Địa điểm: Tangshan Nanhu City Football Square NO3
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2
0.93
0.93
-2
0.91
0.91
O
3
0.87
0.87
U
3
0.95
0.95
1
12.00
12.00
X
6.40
6.40
2
1.14
1.14
Hiệp 1
+0.75
1.06
1.06
-0.75
0.78
0.78
O
1.25
0.94
0.94
U
1.25
0.88
0.88
Diễn biến chính
Shenyang City Public
Phút
Nantong Zhiyun
Zhu Jiaxuan
17'
21'
0 - 1 Ze Turbo
Dilxat Ablimit
46'
47'
0 - 2 Ze Turbo
55'
Li Xiang Bin
Jiang Feng
Ra sân: Sun Yifan
Ra sân: Sun Yifan
58'
58'
Wang Jie
Ra sân: Li Xiang Bin
Ra sân: Li Xiang Bin
Luo Andong
Ra sân: Yu Xiang
Ra sân: Yu Xiang
58'
58'
Wenjie Lei
Ra sân: Zilei Jiang
Ra sân: Zilei Jiang
64'
Yang MingYang
71'
Wang Jie
72'
Jiahao Wang
Ra sân: Huang Cong
Ra sân: Huang Cong
72'
Li Ngai Hoi
Ra sân: Yang MingYang
Ra sân: Yang MingYang
76'
0 - 3 Wenjie Lei
Li Jianhui
Ra sân: Qian Junhao
Ra sân: Qian Junhao
82'
Min Yinhan
Ra sân: Peyzullah Bahtiyar
Ra sân: Peyzullah Bahtiyar
82'
84'
Gao Dalun
Ra sân: Wei Lai
Ra sân: Wei Lai
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shenyang City Public
Nantong Zhiyun
6
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
4
76
Pha tấn công
49
33
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Shenyang City Public
4-5-1
4-4-2
Nantong Zhiyun
16
Xinyu
25
Xiang
45
Yi
41
Ch.
40
Yifan
13
Ablimit
26
Jiaxuan
10
Jian
3
Bahtiyar
30
Junhao
7
Liu
23
Shi
2
Jiaqiang
5
Sheng
15
Liu
33
Lai
7
Jiang
6
MingYang
30
Bin
9
Cong
11
2
Turbo
10
Traore
Đội hình dự bị
Shenyang City Public
Guoliang Chen
2
Ezimet Ekrem
20
Han Jiabao
11
Jiang Feng
31
Li Jianhui
14
Liu Jun
1
Weicheng Liu
42
Liu Wen Qing
29
Luo Andong
19
Min Yinhan
35
Uros Tomovic
33
Xiao Zhi
43
Nantong Zhiyun
8
Gao Dalun
19
Gong Hankui
39
Wenjie Lei
1
Li hua Yang
24
Junju Li
4
Li Ngai Hoi
34
Li Zhizhao
13
Song Haoyu
22
Jiahao Wang
3
Wang Jie
20
Yao Ben
29
Zheng Haoqian
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
6.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
3
50%
Kiểm soát bóng
44.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.8
1.1
Bàn thua
1.6
4.2
Phạt góc
5.3
1.6
Thẻ vàng
2.1
2.9
Sút trúng cầu môn
2.3
47.4%
Kiểm soát bóng
47.7%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shenyang City Public (8trận)
Chủ
Khách
Nantong Zhiyun (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
1
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
3
1