Shenyang City Public
Đã kết thúc
1
-
3
(0 - 1)
Wuhan three town
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.83
0.83
-1.5
1.01
1.01
O
2.75
0.84
0.84
U
2.75
0.98
0.98
1
6.60
6.60
X
4.60
4.60
2
1.33
1.33
Hiệp 1
+0.5
1.02
1.02
-0.5
0.82
0.82
O
1.25
1.09
1.09
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Shenyang City Public
Phút
Wuhan three town
Liu Jiawei
31'
38'
Geng Xiao Feng
39'
0 - 1 Yaki Yan
49'
0 - 2 Moses Ogbu
Du Junpeng 1 - 2
56'
63'
Luo Senwen
Ra sân: Deng Zhuo Xiang
Ra sân: Deng Zhuo Xiang
63'
Sang Yifei
Ra sân: Moses Ogbu
Ra sân: Moses Ogbu
75'
Zhao Shuhao
Ra sân: Xu Haoyan
Ra sân: Xu Haoyan
Wu Linfeng
Ra sân: Gui Zihan
Ra sân: Gui Zihan
75'
75'
Nie AoShuang
Ra sân: Zhang Xiaobin
Ra sân: Zhang Xiaobin
Jin Hui
Ra sân: Men Yang
Ra sân: Men Yang
75'
Ning Hao
Ra sân: Wang Jingbin
Ra sân: Wang Jingbin
77'
81'
Nie AoShuang
85'
Wu Fei
Ra sân: Geng Xiao Feng
Ra sân: Geng Xiao Feng
Zhang Wu
Ra sân: Ma Jun
Ra sân: Ma Jun
88'
Yu Jiawei
Ra sân: Liu Jiawei
Ra sân: Liu Jiawei
88'
90'
1 - 3 Xu Haoyan
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shenyang City Public
Wuhan three town
3
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
16
3
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
11
41%
Kiểm soát bóng
59%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
49
Pha tấn công
72
40
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Shenyang City Public
Wuhan three town
28
Han
29
Yang
24
Junpeng
15
Zihan
10
Jian
32
Jun
25
Fabo
19
Jingbin
4
Jiaxin
16
Shiyu
18
Jiawei
4
Yan
7
Jr
12
Xiaobin
16
Kuo
23
Hang
21
Feng
20
Ogbu
6
Yunzi
8
Xiang
14
Hao
37
Haoyan
Đội hình dự bị
Shenyang City Public
Shipeng Gao
21
Li Zhongting
35
Ji Zhengyu
5
Wu Linfeng
34
Muzepper Muhta
20
Zhang Wu
30
Ning Hao
26
Shi Chuansheng
3
Wang Congming
33
Jin Hui
7
Yu Jiawei
2
Liu Jun
1
Wuhan three town
1
Wu Fei
32
Lv Hai Dong
31
Luo Senwen
34
Jadson Cristiano Silva de Morais
17
Liu Yue
15
Nie AoShuang
5
Zhou Heng
36
Zhao Shuhao
2
Xiong Fei
10
Sang Yifei
9
Qu Cheng
38
Caysar Adiljan
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4
50%
Kiểm soát bóng
48.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1
1.1
Bàn thua
1.8
4.1
Phạt góc
4.2
1.6
Thẻ vàng
1.1
2.8
Sút trúng cầu môn
3.7
46.6%
Kiểm soát bóng
47.9%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shenyang City Public (7trận)
Chủ
Khách
Wuhan three town (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
2
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1