Vòng Group
02:00 ngày 27/10/2023
Sheriff Tiraspol
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Servette
Địa điểm: Complex Sheriff, Tiraspol
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.86
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
2.00
X
3.40
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.74
O 1
0.78
U 1
1.11

Diễn biến chính

Sheriff Tiraspol Sheriff Tiraspol
Phút
Servette Servette
Jerome Ngom Mbekeli
Ra sân: Joao Paulo Moreira Fernandes
match change
38'
41'
match goal 0 - 1 Enzo Crivelli
Cristian Tovar match yellow.png
50'
64'
match change Dereck Kutesa
Ra sân: Alexis Antunes
64'
match change Chris Vianney Bedia
Ra sân: Jérémy Guillemenot
64'
match change Timothe Cognat
Ra sân: Enzo Crivelli
Armel Junior Zohouri match yellow.png
75'
76'
match change Keigo Tsunemoto
Ra sân: Bendeguz Bolla
Konstantinos Apostolakis
Ra sân: Silva Henrique de Sousa, Luvannor
match change
76'
David Ankeye 1 - 1
Kiến tạo: Ricardo Cavalcante Mendes,Ricardinho
match goal
80'
Munashe Garananga
Ra sân: Alejandro Artunduaga
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheriff Tiraspol Sheriff Tiraspol
Servette Servette
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
12
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
487
 
Số đường chuyền
 
420
82%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
37
15
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
29
20
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
105
 
Pha tấn công
 
114
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Jerome Ngom Mbekeli
16
Konstantinos Apostolakis
4
Munashe Garananga
22
Berkay Vardar
1
Victor Straistari
33
Serghei Pascenco
32
Roman Scurtul
29
Vlad Colis
Sheriff Tiraspol Sheriff Tiraspol 4-4-1-1
4-4-2 Servette Servette
35
Koval
28
Artundua...
15
Gabi
23
Tovar
20
Zohouri
90
Luvannor
8
Fernande...
14
Talal
10
Badolo
11
Mendes,R...
30
Ankeye
32
Frick
77
Bolla
33
Vouilloz
19
Severin
18
Mazikou
9
Stevanov...
28
Douline
5
Ondoua
10
Antunes
27
Crivelli
21
Guilleme...

Substitutes

8
Timothe Cognat
3
Keigo Tsunemoto
17
Dereck Kutesa
29
Chris Vianney Bedia
30
Samba Diba
4
Steve Rouiller
40
Marwan Aubert
1
Joel Mall
20
Theo Magnin
31
Tiemoko Ouattara
Đội hình dự bị
Sheriff Tiraspol Sheriff Tiraspol
Jerome Ngom Mbekeli 17
Konstantinos Apostolakis 16
Munashe Garananga 4
Berkay Vardar 22
Victor Straistari 1
Serghei Pascenco 33
Roman Scurtul 32
Vlad Colis 29
Sheriff Tiraspol Servette
8 Timothe Cognat
3 Keigo Tsunemoto
17 Dereck Kutesa
29 Chris Vianney Bedia
30 Samba Diba
4 Steve Rouiller
40 Marwan Aubert
1 Joel Mall
20 Theo Magnin
31 Tiemoko Ouattara

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 4.67
39.33% Kiểm soát bóng 43.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 1.2
4.5 Phạt góc 7
1.9 Thẻ vàng 1.2
3.8 Sút trúng cầu môn 3.8
55.7% Kiểm soát bóng 50.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheriff Tiraspol (43trận)
Chủ Khách
Servette (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
6
5
6
HT-H/FT-T
2
3
4
2
HT-B/FT-T
0
1
3
1
HT-T/FT-H
0
0
3
0
HT-H/FT-H
3
2
3
4
HT-B/FT-H
2
1
4
5
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
4
HT-B/FT-B
1
5
4
7

Sheriff Tiraspol Sheriff Tiraspol
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Ricardo Cavalcante Mendes,Ricardinho Tiền vệ công 3 2 0 14 10 71.43% 4 1 29 6.5
35 Maksym Koval Thủ môn 0 0 0 18 9 50% 0 0 21 5.82
90 Silva Henrique de Sousa, Luvannor Cánh trái 0 0 0 23 17 73.91% 0 4 33 6.16
23 Cristian Tovar Trung vệ 0 0 0 26 24 92.31% 0 1 29 6.12
28 Alejandro Artunduaga Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 42 6.28
15 Kiki Gabi Trung vệ 0 0 0 37 33 89.19% 0 1 46 6.33
14 Mohamed Amine Talal Tiền vệ trụ 1 0 0 21 18 85.71% 0 0 27 6.18
17 Jerome Ngom Mbekeli Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.9
10 Cedric Badolo Tiền vệ công 0 0 1 14 11 78.57% 0 0 19 6.18
20 Armel Junior Zohouri Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 12 66.67% 1 0 27 5.9
8 Joao Paulo Moreira Fernandes Tiền vệ công 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 25 6.3
30 David Ankeye Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 9 5.81

Servette Servette
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Miroslav Stevanovic Cánh phải 0 0 1 17 12 70.59% 2 0 27 6.98
32 Jeremy Frick Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 18 6.91
28 David Douline Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 13 76.47% 0 0 28 6.95
27 Enzo Crivelli Tiền đạo cắm 4 1 0 9 3 33.33% 0 2 20 6.95
18 Bradley Mazikou Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 12 70.59% 1 2 30 6.49
19 Yoan Severin Trung vệ 1 0 0 35 29 82.86% 0 0 37 6.5
5 Gael Ondoua Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 27 96.43% 0 1 30 6.42
10 Alexis Antunes Tiền vệ công 1 0 0 10 9 90% 1 0 17 6.53
21 Jérémy Guillemenot Tiền đạo cắm 0 0 3 4 4 100% 4 0 13 6.84
33 Nicolas Vouilloz Trung vệ 0 0 0 35 28 80% 0 2 44 6.89
77 Bendeguz Bolla Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 7 50% 1 3 30 6.63

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ