Vòng Group
03:00 ngày 01/12/2023
Sheriff Tiraspol
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Slavia Praha
Địa điểm: Complex Sheriff, Tiraspol
Thời tiết: Trong lành, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.89
-0.75
0.95
O 2.75
0.86
U 2.75
0.88
1
4.00
X
3.90
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.93
-0.25
0.91
O 1
0.73
U 1
1.07

Diễn biến chính

Sheriff Tiraspol Sheriff Tiraspol
Phút
Slavia Praha Slavia Praha
17'
match var Vaclav Jurecka No penalty (VAR xác nhận)
19'
match goal 0 - 1 Vaclav Jurecka
Kiến tạo: Jan Boril
Konstantinos Apostolakis match yellow.png
33'
45'
match yellow.png Andres Dumitrescu
Cristian Tovar 1 - 1
Kiến tạo: Ricardo Cavalcante Mendes,Ricardinho
match goal
45'
David Ankeye
Ra sân: Silva Henrique de Sousa, Luvannor
match change
46'
Jerome Ngom Mbekeli 2 - 1
Kiến tạo: David Ankeye
match goal
56'
61'
match change Conrad Wallem
Ra sân: Andres Dumitrescu
Mohamed Amine Talal match yellow.png
67'
70'
match change Muhamed Tijani
Ra sân: Vaclav Jurecka
70'
match change Mojmir Chytil
Ra sân: Mick van Buren
Vinicius Paiva
Ra sân: Ricardo Cavalcante Mendes,Ricardinho
match change
74'
78'
match goal 2 - 2 Christos Zafeiris
Cedric Badolo match yellow.png
83'
83'
match yellow.png Muhamed Tijani
90'
match pen 2 - 3 Muhamed Tijani
Alejandro Artunduaga match yellow.png
90'
Berkay Vardar
Ra sân: Vinicius Paiva
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheriff Tiraspol Sheriff Tiraspol
Slavia Praha Slavia Praha
1
 
Phạt góc
 
12
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
20
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
2
 
Sút ra ngoài
 
12
1
 
Cản sút
 
5
18
 
Sút Phạt
 
10
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
303
 
Số đường chuyền
 
530
67%
 
Chuyền chính xác
 
82%
10
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
34
14
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
10
9
 
Đánh chặn
 
3
13
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
2
9
 
Cản phá thành công
 
7
8
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
68
 
Pha tấn công
 
140
17
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Berkay Vardar
27
Vinicius Paiva
30
David Ankeye
33
Serghei Pascenco
1
Victor Straistari
29
Vlad Colis
32
Roman Scurtul
Sheriff Tiraspol Sheriff Tiraspol 4-5-1
3-5-2 Slavia Praha Slavia Praha
35
Koval
28
Artundua...
4
Garanang...
23
Tovar
16
Apostola...
8
Fernande...
10
Badolo
14
Talal
11
Mendes,R...
17
Mbekeli
90
Luvannor
28
Mandous
8
Masopust
5
Ogbu
18
Boril
21
Doudera
10
Zafeiris
19
Dorley
17
Provod
22
Dumitres...
14
Buren
15
Jurecka

Substitutes

13
Mojmir Chytil
9
Muhamed Tijani
6
Conrad Wallem
31
Jan Sirotnik
1
Ondrej Kolar
27
Tomas Vlcek
29
Michal Tomic
26
Ivan Schranz
25
Jakub Hromada
Đội hình dự bị
Sheriff Tiraspol Sheriff Tiraspol
Berkay Vardar 22
Vinicius Paiva 27
David Ankeye 30
Serghei Pascenco 33
Victor Straistari 1
Vlad Colis 29
Roman Scurtul 32
Sheriff Tiraspol Slavia Praha
13 Mojmir Chytil
9 Muhamed Tijani
6 Conrad Wallem
31 Jan Sirotnik
1 Ondrej Kolar
27 Tomas Vlcek
29 Michal Tomic
26 Ivan Schranz
25 Jakub Hromada

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua
4.33 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 6
63% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.1
0.9 Bàn thua 0.9
4.5 Phạt góc 6.5
1.8 Thẻ vàng 1.6
3.8 Sút trúng cầu môn 5.1
60.8% Kiểm soát bóng 48.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheriff Tiraspol (42trận)
Chủ Khách
Slavia Praha (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
6
10
3
HT-H/FT-T
2
3
9
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
3
2
2
4
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
1
5
1
9

Sheriff Tiraspol Sheriff Tiraspol
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Ricardo Cavalcante Mendes,Ricardinho Tiền vệ công 0 0 2 14 8 57.14% 2 0 20 7.04
35 Maksym Koval Thủ môn 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 30 6.76
90 Silva Henrique de Sousa, Luvannor Cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 13 6.01
23 Cristian Tovar Trung vệ 1 1 0 19 15 78.95% 0 2 27 7.38
28 Alejandro Artunduaga Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 14 77.78% 1 0 32 6.38
14 Mohamed Amine Talal Tiền vệ trụ 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 29 6.5
16 Konstantinos Apostolakis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 13 86.67% 0 3 29 6.55
17 Jerome Ngom Mbekeli Cánh trái 1 0 0 6 2 33.33% 1 1 21 6.15
10 Cedric Badolo Tiền vệ công 0 0 0 12 6 50% 0 0 20 6.26
8 Joao Paulo Moreira Fernandes Tiền vệ công 0 0 0 8 4 50% 0 1 12 5.89
4 Munashe Garananga Trung vệ 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 33 6

Slavia Praha Slavia Praha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Mick van Buren Cánh phải 3 0 2 23 16 69.57% 1 2 36 6.56
18 Jan Boril Hậu vệ cánh trái 0 0 1 42 39 92.86% 1 0 52 6.83
8 Lukas Masopust Tiền vệ phải 0 0 2 47 42 89.36% 6 1 54 6.26
15 Vaclav Jurecka Tiền đạo cắm 2 2 1 12 6 50% 0 0 20 7.57
28 Ales Mandous Thủ môn 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 23 5.88
19 Oscar Dorley Tiền vệ trụ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 16 6.19
21 David Doudera Tiền vệ phải 0 0 0 18 13 72.22% 2 0 28 5.91
17 Lukas Provod Tiền vệ công 0 0 1 23 17 73.91% 3 0 31 6.24
5 Igoh Ogbu Trung vệ 0 0 0 35 29 82.86% 0 3 39 6.52
10 Christos Zafeiris Tiền vệ trụ 1 0 0 18 15 83.33% 0 0 23 6.33
22 Andres Dumitrescu Hậu vệ cánh trái 1 1 0 18 13 72.22% 1 0 33 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ