Vòng 10
18:30 ngày 12/05/2024
Shijiazhuang Kungfu
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Foshan Nanshi 1
Địa điểm: Yutong International Sports Center
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.85
+1.25
0.97
O 2.5
1.00
U 2.5
0.80
1
1.29
X
4.20
2
10.00
Hiệp 1
-0.5
0.85
+0.5
0.95
O 1
1.00
U 1
0.80

Diễn biến chính

Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
Phút
Foshan Nanshi Foshan Nanshi
9'
match goal 0 - 1 Chuqi Huang
Kiến tạo: Ma Junliang
10'
match yellow.png Hui Yao
Raphael Eric Messi Bouli 1 - 1
Kiến tạo: Wang Song
match goal
17'
57'
match yellow.png Zhang Xingbo
Hong Gui
Ra sân: Mladen Kovacevic
match change
68'
74'
match yellow.pngmatch red Hui Yao
75'
match change Alfred Gombe-Fei
Ra sân: Runtong Song
Zhu Hai Wei
Ra sân: Xu Yue
match change
78'
80'
match change Li Canming
Ra sân: Wu Yizhen
Wenjie You
Ra sân: Omer Abdukerim
match change
83'
Nan Yunqi
Ra sân: Jose Manuel Ayovi Plata
match change
83'
86'
match change Li Jiaheng
Ra sân: Mingjian Zhao
Zhang Chenliang 2 - 1
Kiến tạo: Wang Song
match goal
87'
90'
match yellow.png Li Jiaheng

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
Foshan Nanshi Foshan Nanshi
10
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
28
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
20
 
Sút ra ngoài
 
6
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
0
 
Cứu thua
 
6
120
 
Pha tấn công
 
81
102
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Chen Zhexuan
9
Hong Gui
13
He Wei
18
Shuai Ma
36
Ridele Mo
32
Nan Yunqi
4
Pan Kui
5
Song ZhiWei
26
Wenjie You
6
Zhang Junzhe
37
Zhang Sipeng
11
Zhu Hai Wei
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu 5-3-2
4-4-2 Foshan Nanshi Foshan Nanshi
31
Li
33
Song
20
Le
19
Huan
2
Chenlian...
25
Abdukeri...
10
Yifei
7
Kovacevi...
15
Yue
28
Bouli
8
Plata
12
Chao
16
Junliang
4
Zhao
3
Zhang
13
Xingbo
31
Yao
23
Junjie
20
Yizhen
30
Huang
24
Song
39
Li

Substitutes

5
Che Shiwei
21
Cui Xinglong
1
Gao Yuqin
9
Alfred Gombe-Fei
25
Qijia Huang
8
Yushen Huang
18
Li Canming
7
Li Jiaheng
29
Yifan Wang
33
Yuchen Wu
22
Zimin Ye
19
Ziqin Zhong
Đội hình dự bị
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
Chen Zhexuan 24
Hong Gui 9
He Wei 13
Shuai Ma 18
Ridele Mo 36
Nan Yunqi 32
Pan Kui 4
Song ZhiWei 5
Wenjie You 26
Zhang Junzhe 6
Zhang Sipeng 37
Zhu Hai Wei 11
Shijiazhuang Kungfu Foshan Nanshi
5 Che Shiwei
21 Cui Xinglong
1 Gao Yuqin
9 Alfred Gombe-Fei
25 Qijia Huang
8 Yushen Huang
18 Li Canming
7 Li Jiaheng
29 Yifan Wang
33 Yuchen Wu
22 Zimin Ye
19 Ziqin Zhong

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 0.67
7.67 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
33.33% Kiểm soát bóng 33.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
0.7 Bàn thua 1.4
6.5 Phạt góc 3.5
1.6 Thẻ vàng 2.3
4.7 Sút trúng cầu môn 2.2
45.7% Kiểm soát bóng 42.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shijiazhuang Kungfu (11trận)
Chủ Khách
Foshan Nanshi (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
2
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
1