Shijiazhuang Kungfu
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Heilongjiang Lava Spring
Địa điểm: Yutong International Sports Center
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.89
0.89
+1
0.95
0.95
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.70
0.70
1
1.36
1.36
X
3.90
3.90
2
8.00
8.00
Hiệp 1
-0.5
1.09
1.09
+0.5
0.75
0.75
O
1
1.05
1.05
U
1
0.77
0.77
Diễn biến chính
Shijiazhuang Kungfu
Phút
Heilongjiang Lava Spring
Raphael Eric Messi Bouli 1 - 0
20'
35'
Li Xiaoting
36'
Yan Yu
Ra sân: Shi Tang
Ra sân: Shi Tang
Chen Zhexuan
Ra sân: Omer Abdukerim
Ra sân: Omer Abdukerim
46'
Wang Song
Ra sân: Xu Yue
Ra sân: Xu Yue
46'
46'
Liang Peiwen
Ra sân: Li Xiaoting
Ra sân: Li Xiaoting
57'
Zhao Chengle
Zhang Junzhe
Ra sân: Ma Chongchong
Ra sân: Ma Chongchong
73'
74'
Hujahmat Shahsat
Ra sân: Ma Yujun
Ra sân: Ma Yujun
75'
Zhou Pinxi
82'
Italo Montano
Ra sân: Allan Paulista
Ra sân: Allan Paulista
82'
Zhang Zimin
Ra sân: Zhu Jiaxuan
Ra sân: Zhu Jiaxuan
Zhu Hai Wei
Ra sân: Mladen Kovacevic
Ra sân: Mladen Kovacevic
83'
90'
Zhang Zimin
Song ZhiWei
Ra sân: Jose Manuel Ayovi Plata
Ra sân: Jose Manuel Ayovi Plata
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shijiazhuang Kungfu
Heilongjiang Lava Spring
6
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
4
12
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
5
50%
Kiểm soát bóng
50%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
1
Cứu thua
4
81
Pha tấn công
56
51
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Shijiazhuang Kungfu
4-4-2
4-3-1-2
Heilongjiang Lava Spring
31
Li
20
Le
19
Huan
2
Chenlian...
14
Chongcho...
8
Plata
10
Yifei
15
Yue
25
Abdukeri...
28
Bouli
7
Kovacevi...
24
Yang
19
Xu
4
Chengle
23
Xiaoting
16
Pinxi
6
Jiaxuan
15
Ablimit
22
Yujun
10
Tang
9
Paulista
18
Bojian
Đội hình dự bị
Shijiazhuang Kungfu
Bu Xin
21
Chen Zhexuan
24
Hong Gui
9
Ridele Mo
36
Nan Yunqi
32
Nie XuRan
1
Song ZhiWei
5
Wang Song
33
Wenjie You
26
Zhang Junzhe
6
Zhang Sipeng
37
Zhu Hai Wei
11
Heilongjiang Lava Spring
37
Ilaldin Abdugheni
21
Yi Chen
34
Hujahmat Shahsat
42
Liang Peiwen
3
Li Boyang
13
Shengmin Li
11
Italo Montano
28
Shao Shuai
17
Yan Yu
20
Zhang Jiansheng
33
Zhang Zimin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
0.67
7.33
Phạt góc
7
1.67
Thẻ vàng
3
4.33
Sút trúng cầu môn
2
52.33%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.6
0.7
Bàn thua
1.2
6
Phạt góc
5.3
1.7
Thẻ vàng
2.3
4.8
Sút trúng cầu môn
2.9
51.4%
Kiểm soát bóng
50.8%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shijiazhuang Kungfu (8trận)
Chủ
Khách
Heilongjiang Lava Spring (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
3
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0