Vòng 7
14:00 ngày 20/04/2024
Shijiazhuang Kungfu
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Heilongjiang Lava Spring
Địa điểm: Yutong International Sports Center
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.89
+1
0.95
O 2.25
0.96
U 2.25
0.70
1
1.36
X
3.90
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
1.09
+0.5
0.75
O 1
1.05
U 1
0.77

Diễn biến chính

Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
Phút
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
Raphael Eric Messi Bouli 1 - 0 match goal
20'
35'
match yellow.png Li Xiaoting
36'
match change Yan Yu
Ra sân: Shi Tang
Chen Zhexuan
Ra sân: Omer Abdukerim
match change
46'
Wang Song
Ra sân: Xu Yue
match change
46'
46'
match change Liang Peiwen
Ra sân: Li Xiaoting
57'
match yellow.png Zhao Chengle
Zhang Junzhe
Ra sân: Ma Chongchong
match change
73'
74'
match change Hujahmat Shahsat
Ra sân: Ma Yujun
75'
match yellow.png Zhou Pinxi
82'
match change Italo Montano
Ra sân: Allan Paulista
82'
match change Zhang Zimin
Ra sân: Zhu Jiaxuan
Zhu Hai Wei
Ra sân: Mladen Kovacevic
match change
83'
90'
match yellow.png Zhang Zimin
Song ZhiWei
Ra sân: Jose Manuel Ayovi Plata
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
6
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
5
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
1
 
Cứu thua
 
4
81
 
Pha tấn công
 
56
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Bu Xin
24
Chen Zhexuan
9
Hong Gui
36
Ridele Mo
32
Nan Yunqi
1
Nie XuRan
5
Song ZhiWei
33
Wang Song
26
Wenjie You
6
Zhang Junzhe
37
Zhang Sipeng
11
Zhu Hai Wei
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu 4-4-2
4-3-1-2 Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
31
Li
20
Le
19
Huan
2
Chenlian...
14
Chongcho...
8
Plata
10
Yifei
15
Yue
25
Abdukeri...
28
Bouli
7
Kovacevi...
24
Yang
19
Xu
4
Chengle
23
Xiaoting
16
Pinxi
6
Jiaxuan
15
Ablimit
22
Yujun
10
Tang
9
Paulista
18
Bojian

Substitutes

37
Ilaldin Abdugheni
21
Yi Chen
34
Hujahmat Shahsat
42
Liang Peiwen
3
Li Boyang
13
Shengmin Li
11
Italo Montano
28
Shao Shuai
17
Yan Yu
20
Zhang Jiansheng
33
Zhang Zimin
Đội hình dự bị
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
Bu Xin 21
Chen Zhexuan 24
Hong Gui 9
Ridele Mo 36
Nan Yunqi 32
Nie XuRan 1
Song ZhiWei 5
Wang Song 33
Wenjie You 26
Zhang Junzhe 6
Zhang Sipeng 37
Zhu Hai Wei 11
Shijiazhuang Kungfu Heilongjiang Lava Spring
37 Ilaldin Abdugheni
21 Yi Chen
34 Hujahmat Shahsat
42 Liang Peiwen
3 Li Boyang
13 Shengmin Li
11 Italo Montano
28 Shao Shuai
17 Yan Yu
20 Zhang Jiansheng
33 Zhang Zimin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 2
52.33% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.6
0.7 Bàn thua 1.2
6 Phạt góc 5.3
1.7 Thẻ vàng 2.3
4.8 Sút trúng cầu môn 2.9
51.4% Kiểm soát bóng 50.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shijiazhuang Kungfu (8trận)
Chủ Khách
Heilongjiang Lava Spring (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
3
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0