Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Blaublitz Akita
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.79
0.79
+1.25
0.98
0.98
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.94
0.94
1
1.34
1.34
X
4.60
4.60
2
8.25
8.25
Hiệp 1
-0.25
0.70
0.70
+0.25
1.10
1.10
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Blaublitz Akita
2'
Ryuji SAITO
Koya Kitagawa
Ra sân: Sena Saito
Ra sân: Sena Saito
46'
49'
0 - 1 Keita Saito
53'
Takuma Mizutani
Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Akira Silvano Disaro
Ra sân: Akira Silvano Disaro
56'
Kengo Kitazume
Ra sân: Renato Augusto Santos Junior
Ra sân: Renato Augusto Santos Junior
56'
Ryohei Shirasaki
Ra sân: Ryo Takeuchi
Ra sân: Ryo Takeuchi
56'
59'
Shota AOKI
Ra sân: Keita Saito
Ra sân: Keita Saito
59'
Junki Hata
Ra sân: Masaki Okino
Ra sân: Masaki Okino
Akira Ibayashi
Ra sân: Benjamin Kololli
Ra sân: Benjamin Kololli
71'
77'
Yosuke Mikami
Ra sân: Tatsushi Koyanagi
Ra sân: Tatsushi Koyanagi
85'
Daiki Kogure
Ra sân: Shion Niwa
Ra sân: Shion Niwa
85'
Kenichi Kaga
Ra sân: Ryota Takada
Ra sân: Ryota Takada
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Blaublitz Akita
7
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
4
12
Sút Phạt
9
73%
Kiểm soát bóng
27%
72%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
28%
694
Số đường chuyền
150
6
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
0
0
Cứu thua
7
12
Cản phá thành công
14
119
Pha tấn công
74
88
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-4-2
4-4-2
Blaublitz Akita
57
Gonda
17
Kololli
50
Suzuki
4
Takahash...
15
Kishimot...
6
Takeuchi
3
Souza
22
Junior
18
Saito
29
Disaro
9
Santana
31
Kakoi
22
Takada
4
Abe
5
Kawano
13
SAITO
10
Okino
25
Fujiyama
3
Koyanagi
7
Mizutani
15
Niwa
29
Saito
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Akira Ibayashi
38
Koya Kitagawa
45
Kengo Kitazume
5
Kota Miyamoto
13
Katsuhiro Nakayama
11
Takuo Okubo
1
Ryohei Shirasaki
14
Blaublitz Akita
40
Shota AOKI
8
Junki Hata
50
Kenichi Kaga
24
Daiki Kogure
14
Yosuke Mikami
44
Mouhamadou War
1
Genki Yamada
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.33
5
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
3.33
49.67%
Kiểm soát bóng
39%
10
Phạm lỗi
6
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
1
0.8
Bàn thua
1.1
5
Phạt góc
4.5
0.7
Thẻ vàng
1.5
5.4
Sút trúng cầu môn
3.6
52.5%
Kiểm soát bóng
41.3%
8.7
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (18trận)
Chủ
Khách
Blaublitz Akita (20trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
1
3
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
4
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
0
3
1
3