Vòng 21
17:00 ngày 28/06/2023
Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Blaublitz Akita
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.79
+1.25
0.98
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
1.34
X
4.60
2
8.25
Hiệp 1
-0.25
0.70
+0.25
1.10
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Phút
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
2'
match yellow.png Ryuji SAITO
Koya Kitagawa
Ra sân: Sena Saito
match change
46'
49'
match goal 0 - 1 Keita Saito
53'
match yellow.png Takuma Mizutani
Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Akira Silvano Disaro
match change
56'
Kengo Kitazume
Ra sân: Renato Augusto Santos Junior
match change
56'
Ryohei Shirasaki
Ra sân: Ryo Takeuchi
match change
56'
59'
match change Shota AOKI
Ra sân: Keita Saito
59'
match change Junki Hata
Ra sân: Masaki Okino
Akira Ibayashi
Ra sân: Benjamin Kololli
match change
71'
77'
match change Yosuke Mikami
Ra sân: Tatsushi Koyanagi
85'
match change Daiki Kogure
Ra sân: Shion Niwa
85'
match change Kenichi Kaga
Ra sân: Ryota Takada

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
4
12
 
Sút Phạt
 
9
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
694
 
Số đường chuyền
 
150
6
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
7
12
 
Cản phá thành công
 
14
119
 
Pha tấn công
 
74
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Akira Ibayashi
45
Koya Kitagawa
5
Kengo Kitazume
13
Kota Miyamoto
11
Katsuhiro Nakayama
1
Takuo Okubo
14
Ryohei Shirasaki
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 4-4-2
4-4-2 Blaublitz Akita Blaublitz Akita
57
Gonda
17
Kololli
50
Suzuki
4
Takahash...
15
Kishimot...
6
Takeuchi
3
Souza
22
Junior
18
Saito
29
Disaro
9
Santana
31
Kakoi
22
Takada
4
Abe
5
Kawano
13
SAITO
10
Okino
25
Fujiyama
3
Koyanagi
7
Mizutani
15
Niwa
29
Saito

Substitutes

40
Shota AOKI
8
Junki Hata
50
Kenichi Kaga
24
Daiki Kogure
14
Yosuke Mikami
44
Mouhamadou War
1
Genki Yamada
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Akira Ibayashi 38
Koya Kitagawa 45
Kengo Kitazume 5
Kota Miyamoto 13
Katsuhiro Nakayama 11
Takuo Okubo 1
Ryohei Shirasaki 14
Shimizu S-Pulse Blaublitz Akita
40 Shota AOKI
8 Junki Hata
50 Kenichi Kaga
24 Daiki Kogure
14 Yosuke Mikami
44 Mouhamadou War
1 Genki Yamada

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
49.67% Kiểm soát bóng 39%
10 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 1.1
5 Phạt góc 4.5
0.7 Thẻ vàng 1.5
5.4 Sút trúng cầu môn 3.6
52.5% Kiểm soát bóng 41.3%
8.7 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shimizu S-Pulse (18trận)
Chủ Khách
Blaublitz Akita (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
1
3
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
4
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
0
3
1
3