Vòng 38
12:00 ngày 04/12/2021
Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Trong lành, -5℃~-4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.00
O 2.5
0.82
U 2.5
1.00
1
2.25
X
3.40
2
2.96
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.21
O 1
0.98
U 1
0.92

Diễn biến chính

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Phút
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Daiki Matsuoka match yellow.png
14'
35'
match goal 0 - 1 Yoshito Okubo
Yoshinori Suzuki 1 - 1
Kiến tạo: Kenta Nishizawa
match goal
45'
Kenta Nishizawa 2 - 1 match goal
51'
55'
match yellow.png Ayumu Seko
65'
match yellow.png Riku Matsuda
71'
match change Motohiko Nakajima
Ra sân: Naoyuki Fujita
71'
match change Yuta Toyokawa
Ra sân: Mutsuki Kato
Reon Yamahara
Ra sân: Yusuke Goto
match change
72'
Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Kenta Nishizawa
match change
80'
Akira Silvano Disaro
Ra sân: Yuito Suzuki
match change
80'
Kota Miyamoto
Ra sân: Daiki Matsuoka
match change
86'
Yugo Tatsuta
Ra sân: Thiago Santos Santana
match change
86'
87'
match change Riki Matsuda
Ra sân: Yoshito Okubo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
6
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
327
 
Số đường chuyền
 
602
6
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Cản phá thành công
 
15
12
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
64
 
Pha tấn công
 
79
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Kengo Nagai
2
Yugo Tatsuta
39
Reon Yamahara
13
Kota Miyamoto
11
Katsuhiro Nakayama
26
Yuta Taki
19
Akira Silvano Disaro
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 4-4-2
4-4-2 Cerezo Osaka Cerezo Osaka
37
Gonda
7
Katayama
5
Santos,V...
50
Suzuki
4
Hara
14
Goto
6
Takeuchi
33
Matsuoka
16
Nishizaw...
9
Santana
23
Suzuki
21
Hyeon
2
Matsuda
33
Nishio
15
Seko
14
Maruhash...
17
Sakamoto
25
Okuno
5
Fujita
10
Kiyotake
20
Okubo
29
Kato

Substitutes

50
Kenya Matsui
3
Ryosuke Shindo
19
Hirotaka Tameda
22
Riki Matsuda
28
Motohiko Nakajima
13
Toshiyuki Takagi
32
Yuta Toyokawa
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Kengo Nagai 25
Yugo Tatsuta 2
Reon Yamahara 39
Kota Miyamoto 13
Katsuhiro Nakayama 11
Yuta Taki 26
Akira Silvano Disaro 19
Shimizu S-Pulse Cerezo Osaka
50 Kenya Matsui
3 Ryosuke Shindo
19 Hirotaka Tameda
22 Riki Matsuda
28 Motohiko Nakajima
13 Toshiyuki Takagi
32 Yuta Toyokawa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 6.33
0.67 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
52% Kiểm soát bóng 59%
6 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 0.7
5.3 Phạt góc 5.1
1.2 Thẻ vàng 1
4.5 Sút trúng cầu môn 3.6
52.7% Kiểm soát bóng 53.7%
9.4 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shimizu S-Pulse (12trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
0
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
3
HT-B/FT-B
0
1
0
0