Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Trong lành, -5℃~-4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
0.84
+0.25
1.00
1.00
O
2.5
0.82
0.82
U
2.5
1.00
1.00
1
2.25
2.25
X
3.40
3.40
2
2.96
2.96
Hiệp 1
+0
0.72
0.72
-0
1.21
1.21
O
1
0.98
0.98
U
1
0.92
0.92
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Cerezo Osaka
Daiki Matsuoka
14'
35'
0 - 1 Yoshito Okubo
Yoshinori Suzuki 1 - 1
Kiến tạo: Kenta Nishizawa
Kiến tạo: Kenta Nishizawa
45'
Kenta Nishizawa 2 - 1
51'
55'
Ayumu Seko
65'
Riku Matsuda
71'
Motohiko Nakajima
Ra sân: Naoyuki Fujita
Ra sân: Naoyuki Fujita
71'
Yuta Toyokawa
Ra sân: Mutsuki Kato
Ra sân: Mutsuki Kato
Reon Yamahara
Ra sân: Yusuke Goto
Ra sân: Yusuke Goto
72'
Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Kenta Nishizawa
Ra sân: Kenta Nishizawa
80'
Akira Silvano Disaro
Ra sân: Yuito Suzuki
Ra sân: Yuito Suzuki
80'
Kota Miyamoto
Ra sân: Daiki Matsuoka
Ra sân: Daiki Matsuoka
86'
Yugo Tatsuta
Ra sân: Thiago Santos Santana
Ra sân: Thiago Santos Santana
86'
87'
Riki Matsuda
Ra sân: Yoshito Okubo
Ra sân: Yoshito Okubo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Cerezo Osaka
5
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
3
8
Cản sút
3
12
Sút Phạt
6
35%
Kiểm soát bóng
65%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
327
Số đường chuyền
602
6
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
0
12
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
3
7
Rê bóng thành công
15
6
Đánh chặn
3
1
Dội cột/xà
1
7
Cản phá thành công
15
12
Thử thách
3
1
Kiến tạo thành bàn
0
64
Pha tấn công
79
65
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-4-2
4-4-2
Cerezo Osaka
37
Gonda
7
Katayama
5
Santos,V...
50
Suzuki
4
Hara
14
Goto
6
Takeuchi
33
Matsuoka
16
Nishizaw...
9
Santana
23
Suzuki
21
Hyeon
2
Matsuda
33
Nishio
15
Seko
14
Maruhash...
17
Sakamoto
25
Okuno
5
Fujita
10
Kiyotake
20
Okubo
29
Kato
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Kengo Nagai
25
Yugo Tatsuta
2
Reon Yamahara
39
Kota Miyamoto
13
Katsuhiro Nakayama
11
Yuta Taki
26
Akira Silvano Disaro
19
Cerezo Osaka
50
Kenya Matsui
3
Ryosuke Shindo
19
Hirotaka Tameda
22
Riki Matsuda
28
Motohiko Nakajima
13
Toshiyuki Takagi
32
Yuta Toyokawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
0.67
3
Phạt góc
6.33
0.67
Thẻ vàng
1
5.67
Sút trúng cầu môn
3.33
52%
Kiểm soát bóng
59%
6
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.4
1.2
Bàn thua
0.7
5.3
Phạt góc
5.1
1.2
Thẻ vàng
1
4.5
Sút trúng cầu môn
3.6
52.7%
Kiểm soát bóng
53.7%
9.4
Phạm lỗi
8.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (12trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
0
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
3
HT-B/FT-B
0
1
0
0