Shimizu S-Pulse 1
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
Consadole Sapporo
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.88
0.88
1
2.61
2.61
X
3.20
3.20
2
2.61
2.61
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.96
0.96
O
1
0.99
0.99
U
1
0.91
0.91
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Consadole Sapporo
Thiago Santos Santana 1 - 0
17'
23'
1 - 1 Takuro Kaneko
Kiến tạo: Akito Fukumori
Kiến tạo: Akito Fukumori
Noriaki Fujimoto
26'
49'
1 - 2 Fukai Kazuki
Kiến tạo: Akito Fukumori
Kiến tạo: Akito Fukumori
Yoshinori Suzuki
Ra sân: Akira Ibayashi
Ra sân: Akira Ibayashi
58'
Yuito Suzuki
Ra sân: Noriaki Fujimoto
Ra sân: Noriaki Fujimoto
58'
Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Keita Nakamura
Ra sân: Keita Nakamura
58'
59'
Daihachi Okamura
Ra sân: Fukai Kazuki
Ra sân: Fukai Kazuki
Yuta Taki
Ra sân: Kenta Nishizawa
Ra sân: Kenta Nishizawa
67'
Ronaldo Da Silva Souza
Ra sân: Ryo Takeuchi
Ra sân: Ryo Takeuchi
73'
77'
Takahiro Yanagi
Ra sân: Akito Fukumori
Ra sân: Akito Fukumori
Yuta Taki 2 - 2
83'
87'
Milan Tucic
Ra sân: Daiki Suga
Ra sân: Daiki Suga
Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Consadole Sapporo
3
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
9
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
2
6
Cản sút
6
12
Sút Phạt
11
38%
Kiểm soát bóng
62%
30%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
70%
358
Số đường chuyền
591
11
Phạm lỗi
12
5
Đánh đầu thành công
18
1
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
10
4
Đánh chặn
7
17
Cản phá thành công
10
10
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
2
61
Pha tấn công
94
35
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-4-2
3-4-2-1
Consadole Sapporo
37
Gonda
7
Katayama
38
Ibayashi
5
Santos,V...
4
Hara
20
Nakamura
6
Takeuchi
33
Matsuoka
16
Nishizaw...
9
Santana
24
Fujimoto
1
Sugeno
2
Tanaka
6
Takamine
5
Fukumori
9
Kaneko
8
Kazuki
14
Komai
4
Suga
27
Arano
18
Songkras...
35
Ogashiwa
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Kengo Nagai
25
Yoshinori Suzuki
50
Ryo Okui
21
Ronaldo Da Silva Souza
3
Katsuhiro Nakayama
11
Yuta Taki
26
Yuito Suzuki
23
Consadole Sapporo
34
Kojiro Nakano
47
Shota Nishino
50
Daihachi Okamura
3
Takahiro Yanagi
28
Ryota Aoki
32
Milan Tucic
48
Jay Bothroyd
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1
3
Phạt góc
3
0.67
Thẻ vàng
2.33
5.67
Sút trúng cầu môn
4.33
52%
Kiểm soát bóng
45.33%
6
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.9
1.2
Bàn thua
1.8
5.3
Phạt góc
4.1
1.2
Thẻ vàng
1.9
4.5
Sút trúng cầu môn
2.8
52.7%
Kiểm soát bóng
55.3%
9.4
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (12trận)
Chủ
Khách
Consadole Sapporo (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
0
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1