Vòng 1
12:00 ngày 19/02/2022
Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Consadole Sapporo
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, -5℃~-4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
2.69
X
3.35
2
2.44
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.88
O 1
0.90
U 1
1.00

Diễn biến chính

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Phút
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
15'
match goal 0 - 1 Lucas Fernandes
Kiến tạo: Tsuyoshi Ogashiwa
37'
match hong pen Lucas Fernandes
Benjamin Kololli
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
match change
46'
62'
match change Daiki Suga
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
Daigo Takahashi
Ra sân: Yuta Kamiya
match change
63'
Yuta Taki
Ra sân: Reon Yamahara
match change
64'
Yuito Suzuki 1 - 1 match goal
68'
75'
match change Takuma Arano
Ra sân: Yoshiaki Komai
75'
match change Fukai Kazuki
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
Takeru Kishimoto
Ra sân: Teruki Hara
match change
84'
Kota Miyamoto
Ra sân: Ryo Takeuchi
match change
84'
86'
match change Milan Tucic
Ra sân: Takuro Kaneko
87'
match change Ryota Aoki
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
8
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
399
 
Số đường chuyền
 
572
8
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
2
10
 
Cản phá thành công
 
12
15
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
67
 
Pha tấn công
 
87
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Takuo Okubo
15
Takeru Kishimoto
13
Kota Miyamoto
26
Yuta Taki
32
Benjamin Kololli
36
Ibrahim Junior Kurihara
37
Daigo Takahashi
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 4-4-2
3-4-2-1 Consadole Sapporo Consadole Sapporo
21
Gonda
7
Katayama
50
Suzuki
2
Tatsuta
4
Hara
29
Yamahara
18
Shirasak...
6
Takeuchi
11
Nakayama
17
Kamiya
23
Suzuki
1
Sugeno
2
Tanaka
10
MIYAZAWA
5
Fukumori
9
Kaneko
14
Komai
6
Takamine
7
Fernande...
19
Ogashiwa
18
Xavier
23
Koroki

Substitutes

34
Kojiro Nakano
20
Daigo NISHI
11
Ryota Aoki
27
Takuma Arano
8
Fukai Kazuki
4
Daiki Suga
32
Milan Tucic
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Takuo Okubo 1
Takeru Kishimoto 15
Kota Miyamoto 13
Yuta Taki 26
Benjamin Kololli 32
Ibrahim Junior Kurihara 36
Daigo Takahashi 37
Shimizu S-Pulse Consadole Sapporo
34 Kojiro Nakano
20 Daigo NISHI
11 Ryota Aoki
27 Takuma Arano
8 Fukai Kazuki
4 Daiki Suga
32 Milan Tucic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2
5 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2.33
49.67% Kiểm soát bóng 63.33%
10 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 1.7
5 Phạt góc 4.1
0.7 Thẻ vàng 1.7
5.4 Sút trúng cầu môn 3.8
52.5% Kiểm soát bóng 55.8%
8.7 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shimizu S-Pulse (18trận)
Chủ Khách
Consadole Sapporo (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
1
4
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
0
3
2
1