Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Gamba Osaka
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.79
2.79
X
3.05
3.05
2
2.54
2.54
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.88
0.88
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Gamba Osaka
46'
Shu Kurata
Ra sân: Hideki Ishige
Ra sân: Hideki Ishige
Daiki Matsuoka
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
46'
Oh Se-Hun 1 - 0
57'
Eiichi Katayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
61'
Yuta Kamiya
Ra sân: Yusuke Goto
Ra sân: Yusuke Goto
62'
70'
Kohei Okuno
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
70'
Hiroyuki Yamamoto
Ra sân: Mitsuki Saito
Ra sân: Mitsuki Saito
71'
Issai Sakamoto
Ra sân: Hiroto Yamami
Ra sân: Hiroto Yamami
Thiago Santos Santana
Ra sân: Oh Se-Hun
Ra sân: Oh Se-Hun
73'
79'
Leandro Marcos Pereira
Ra sân: Ryu Takao
Ra sân: Ryu Takao
Yugo Tatsuta
Ra sân: Yuito Suzuki
Ra sân: Yuito Suzuki
86'
90'
1 - 1 Kosuke Onose
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Gamba Osaka
5
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
13
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
6
5
Cản sút
5
10
Sút Phạt
15
50%
Kiểm soát bóng
50%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
466
Số đường chuyền
460
14
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
25
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
4
9
Rê bóng thành công
14
11
Đánh chặn
6
0
Dội cột/xà
1
9
Cản phá thành công
14
10
Thử thách
8
98
Pha tấn công
90
76
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-4-2
4-4-2
Gamba Osaka
21
Gonda
29
Yamahara
50
Suzuki
5
Santos,V...
4
Hara
14
Goto
3
Souza
13
Miyamoto
11
Nakayama
23
Suzuki
20
Se-Hun
22
Ichimori
13
Takao
5
Miura
3
Shoji
24
Kurokawa
8
Onose
15
Saito
23
Oliveir
48
Ishige
37
Yamami
18
Oliveira
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Takuo Okubo
1
Eiichi Katayama
7
Yugo Tatsuta
2
Daiki Matsuoka
8
Ryo Takeuchi
6
Yuta Kamiya
17
Thiago Santos Santana
9
Gamba Osaka
25
Kei Ishikawa
20
Kwon Kyung Won
29
Hiroyuki Yamamoto
10
Shu Kurata
17
Kohei Okuno
32
Issai Sakamoto
9
Leandro Marcos Pereira
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
7.33
Phạt góc
2.67
0.67
Thẻ vàng
0.67
6.33
Sút trúng cầu môn
3.33
53.67%
Kiểm soát bóng
46%
11
Phạm lỗi
17
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.7
0.8
Bàn thua
0.9
5.5
Phạt góc
5.4
0.6
Thẻ vàng
0.8
5.4
Sút trúng cầu môn
3.8
52.5%
Kiểm soát bóng
52.3%
9
Phạm lỗi
12.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (17trận)
Chủ
Khách
Gamba Osaka (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
2
2
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
0
3
0
0