Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Kawasaki Frontale
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.83
0.83
-1.25
1.05
1.05
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
7.00
7.00
X
4.50
4.50
2
1.40
1.40
Hiệp 1
+0.5
1.00
1.00
-0.5
0.90
0.90
O
1
0.73
0.73
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Kawasaki Frontale
17'
0 - 1 Yasuto Wakisaka
Kiến tạo: Leandro Damiao da Silva dos Santos
Kiến tạo: Leandro Damiao da Silva dos Santos
50'
0 - 2 Ryota Oshima
Yuta Taki
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
54'
Yosuke Kawai
Ra sân: Kota Miyamoto
Ra sân: Kota Miyamoto
65'
Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Ryo Okui
Ra sân: Ryo Okui
65'
66'
Daiya Tono
Ra sân: Ten Miyagi
Ra sân: Ten Miyagi
66'
Kento Tachibanada
Ra sân: Ryota Oshima
Ra sân: Ryota Oshima
Yosuke Kawai
76'
Ibusuki Hiroshi
Ra sân: Yuito Suzuki
Ra sân: Yuito Suzuki
78'
81'
Shintaro kurumayasi
Ra sân: Kyohei Noborizato
Ra sân: Kyohei Noborizato
81'
Kei Chinen
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
87'
Kazuya Yamamura
Ra sân: Yasuto Wakisaka
Ra sân: Yasuto Wakisaka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Kawasaki Frontale
5
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
6
5
Sút Phạt
10
43%
Kiểm soát bóng
57%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
8
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
0
1
Cứu thua
5
79
Pha tấn công
99
50
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-4-2
4-1-2-3
Kawasaki Frontale
37
Gonda
21
Okui
2
Tatsuta
38
Ibayashi
4
Hara
7
Katayama
13
Miyamoto
6
Takeuchi
10
Junior
9
Santana
23
Suzuki
1
Ryong
13
Yamane
4
Miranda
5
Taniguch...
2
Noboriza...
6
Urbano
8
Wakisaka
10
Oshima
41
Akihiro
9
Santos
24
Miyagi
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Yosuke Kawai
17
Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
5
Akira Silvano Disaro
19
Yuta Taki
26
Kengo Nagai
25
Ibusuki Hiroshi
27
Katsuhiro Nakayama
11
Kawasaki Frontale
22
Kento Tachibanada
17
KOZUKA Kazuki
19
Daiya Tono
27
Kenta Tanno
7
Shintaro kurumayasi
28
Kazuya Yamamura
20
Kei Chinen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
Bàn thua
0.67
3
Phạt góc
8
0.67
Thẻ vàng
1.67
5.67
Sút trúng cầu môn
3.67
52%
Kiểm soát bóng
61.67%
6
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.2
1.2
Bàn thua
1.5
5.3
Phạt góc
6.4
1.2
Thẻ vàng
1.9
4.5
Sút trúng cầu môn
4.5
52.7%
Kiểm soát bóng
59.5%
9.4
Phạm lỗi
12.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (12trận)
Chủ
Khách
Kawasaki Frontale (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
0
1
2
0