Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Oita Trinita
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2
0.96
0.96
U
2
0.90
0.90
1
2.12
2.12
X
3.00
3.00
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.26
1.26
+0.25
0.69
0.69
O
0.75
0.94
0.94
U
0.75
0.96
0.96
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Oita Trinita
Kenta Nishizawa
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
65'
Teruki Hara 1 - 0
Kiến tạo: Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
Kiến tạo: Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
67'
68'
Arata Watanabe
Ra sân: Seigo Kobayashi
Ra sân: Seigo Kobayashi
76'
Kento Haneda
Ra sân: Katsunori Ueebisu
Ra sân: Katsunori Ueebisu
77'
Kohei Isa
Ra sân: Ryosuke Tone
Ra sân: Ryosuke Tone
Akira Silvano Disaro
Ra sân: Yuito Suzuki
Ra sân: Yuito Suzuki
84'
88'
Matheus Pereira
Ra sân: Hasegawa Yushi
Ra sân: Hasegawa Yushi
Ibusuki Hiroshi
Ra sân: Thiago Santos Santana
Ra sân: Thiago Santos Santana
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Oita Trinita
7
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
11
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
3
10
Sút Phạt
6
37%
Kiểm soát bóng
63%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
5
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
0
3
Cứu thua
2
60
Pha tấn công
90
50
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-4-2
3-4-2-1
Oita Trinita
37
Gonda
21
Okui
2
Tatsuta
5
Santos,V...
4
Hara
10
Junior
6
Takeuchi
13
Miyamoto
7
Katayama
9
Santana
23
Suzuki
22
Popp
41
Tone
14
Trevisan
19
Ueebisu
17
Inoue
40
Yushi
11
Shimoda
2
Kagawa
8
Machida
25
Kobayash...
20
Nagasawa
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Yosuke Kawai
17
Akira Silvano Disaro
19
Naoya Fukumori
29
Katsuhiro Nakayama
11
Ibusuki Hiroshi
27
Kengo Nagai
25
Kenta Nishizawa
16
Oita Trinita
7
Rei Matsumoto
16
Arata Watanabe
13
Kohei Isa
49
Kento Haneda
18
Kazuki Fujimoto
31
Matheus Pereira
1
Shun Takagi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
0.67
7
Phạt góc
4
0
Thẻ vàng
1.33
6.67
Sút trúng cầu môn
3
56.67%
Kiểm soát bóng
52.67%
9.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.2
0.8
Bàn thua
1
5.8
Phạt góc
5.1
0.6
Thẻ vàng
1.1
4.8
Sút trúng cầu môn
3.7
53.5%
Kiểm soát bóng
53.9%
8.5
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (15trận)
Chủ
Khách
Oita Trinita (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
0
3
1
1