Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.79
0.79
+1.5
0.89
0.89
O
2.75
0.85
0.85
U
2.75
1.05
1.05
1
1.33
1.33
X
4.20
4.20
2
8.00
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.70
0.70
+0.5
0.91
0.91
O
1.25
0.91
0.91
U
1.25
0.67
0.67
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Renofa Yamaguchi
45'
Joji Ikegami
Kengo Kitazume
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
60'
60'
Kota Kawano
Ra sân: Tsubasa Umeki
Ra sân: Tsubasa Umeki
Yutaka Yoshida
Ra sân: Reon Yamahara
Ra sân: Reon Yamahara
60'
60'
Hiro Mizuguchi
Ra sân: Taiyo Igarashi
Ra sân: Taiyo Igarashi
Oh Se-Hun
Ra sân: Thiago Santos Santana
Ra sân: Thiago Santos Santana
66'
74'
Ginta Uemoto
Ra sân: Joji Ikegami
Ra sân: Joji Ikegami
Carlinhos Junior 1 - 0
Kiến tạo: Oh Se-Hun
Kiến tạo: Oh Se-Hun
79'
81'
Dai Hirase
Ra sân: Renan dos Santos Paixao
Ra sân: Renan dos Santos Paixao
81'
Masakazu Yoshioka
Ra sân: Kim Byeom Yong
Ra sân: Kim Byeom Yong
Kota Miyamoto
Ra sân: Takashi Inui
Ra sân: Takashi Inui
88'
Koya Kitagawa
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Renofa Yamaguchi
10
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
1
4
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
1
13
Sút Phạt
9
50%
Kiểm soát bóng
50%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
6
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
0
3
Cứu thua
3
65
Pha tấn công
49
62
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
3-1-4-2
Renofa Yamaguchi
57
Gonda
2
Yamahara
50
Suzuki
4
Takahash...
70
Hara
3
Souza
14
Shirasak...
10
Junior
33
Inui
11
Nakayama
9
Santana
21
Kentaro
15
Mae
3
Paixao
66
Yong
4
Kamigaki
10
Ikegami
6
Yajima
32
Igarashi
11
Tanaka
24
Umeki
94
Junior
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Takeru Kishimoto
15
Koya Kitagawa
45
Kengo Kitazume
5
Kota Miyamoto
13
Oh Se-Hun
20
Takuo Okubo
1
Yutaka Yoshida
28
Renofa Yamaguchi
40
Dai Hirase
20
Kota Kawano
43
Hiro Mizuguchi
13
Shuhei Otsuki
31
Riku Terakado
47
Ginta Uemoto
16
Masakazu Yoshioka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
0.67
7
Phạt góc
4.67
0
Thẻ vàng
1.33
6.67
Sút trúng cầu môn
4
56.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
9.33
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.5
0.8
Bàn thua
0.8
5.8
Phạt góc
6
0.6
Thẻ vàng
1
4.8
Sút trúng cầu môn
4.4
53.5%
Kiểm soát bóng
50%
8.5
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (15trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
0
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
0
3
2
1