Vòng 30
16:00 ngày 12/08/2023
Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.79
+1.5
0.89
O 2.75
0.85
U 2.75
1.05
1
1.33
X
4.20
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.70
+0.5
0.91
O 1.25
0.91
U 1.25
0.67

Diễn biến chính

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Phút
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
45'
match yellow.png Joji Ikegami
Kengo Kitazume
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
match change
60'
60'
match change Kota Kawano
Ra sân: Tsubasa Umeki
Yutaka Yoshida
Ra sân: Reon Yamahara
match change
60'
60'
match change Hiro Mizuguchi
Ra sân: Taiyo Igarashi
Oh Se-Hun
Ra sân: Thiago Santos Santana
match change
66'
74'
match change Ginta Uemoto
Ra sân: Joji Ikegami
Carlinhos Junior 1 - 0
Kiến tạo: Oh Se-Hun
match goal
79'
81'
match change Dai Hirase
Ra sân: Renan dos Santos Paixao
81'
match change Masakazu Yoshioka
Ra sân: Kim Byeom Yong
Kota Miyamoto
Ra sân: Takashi Inui
match change
88'
Koya Kitagawa
Ra sân: Carlinhos Junior
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
10
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
1
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
1
13
 
Sút Phạt
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
6
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
3
65
 
Pha tấn công
 
49
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Takeru Kishimoto
45
Koya Kitagawa
5
Kengo Kitazume
13
Kota Miyamoto
20
Oh Se-Hun
1
Takuo Okubo
28
Yutaka Yoshida
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 4-2-3-1
3-1-4-2 Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
57
Gonda
2
Yamahara
50
Suzuki
4
Takahash...
70
Hara
3
Souza
14
Shirasak...
10
Junior
33
Inui
11
Nakayama
9
Santana
21
Kentaro
15
Mae
3
Paixao
66
Yong
4
Kamigaki
10
Ikegami
6
Yajima
32
Igarashi
11
Tanaka
24
Umeki
94
Junior

Substitutes

40
Dai Hirase
20
Kota Kawano
43
Hiro Mizuguchi
13
Shuhei Otsuki
31
Riku Terakado
47
Ginta Uemoto
16
Masakazu Yoshioka
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Takeru Kishimoto 15
Koya Kitagawa 45
Kengo Kitazume 5
Kota Miyamoto 13
Oh Se-Hun 20
Takuo Okubo 1
Yutaka Yoshida 28
Shimizu S-Pulse Renofa Yamaguchi
40 Dai Hirase
20 Kota Kawano
43 Hiro Mizuguchi
13 Shuhei Otsuki
31 Riku Terakado
47 Ginta Uemoto
16 Masakazu Yoshioka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 4.67
0 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 4
56.67% Kiểm soát bóng 47.33%
9.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 0.8
5.8 Phạt góc 6
0.6 Thẻ vàng 1
4.8 Sút trúng cầu môn 4.4
53.5% Kiểm soát bóng 50%
8.5 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shimizu S-Pulse (15trận)
Chủ Khách
Renofa Yamaguchi (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
0
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
0
3
2
1