Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc
4
-
1
(2 - 1)
Tochigi SC
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.00
1.00
+1.25
0.88
0.88
O
2.5
0.87
0.87
U
2.5
0.99
0.99
1
1.35
1.35
X
4.33
4.33
2
7.00
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.06
1.06
+0.5
0.84
0.84
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Tochigi SC
Shinya Yajima 1 - 0
Kiến tạo: Jelani Reshaun Sumiyoshi
Kiến tạo: Jelani Reshaun Sumiyoshi
5'
Lucas Braga Ribeiro 2 - 0
Kiến tạo: Teruki Hara
Kiến tạo: Teruki Hara
8'
24'
2 - 1 Harumi Minamino
42'
Rafael Costa
56'
Sho Omori
59'
Origbaajo Ismaila
Ra sân: Koki Oshima
Ra sân: Koki Oshima
59'
Kisho Yano
Ra sân: Ko Miyazaki
Ra sân: Ko Miyazaki
70'
Taichi Aoshima
Ra sân: Harumi Minamino
Ra sân: Harumi Minamino
70'
Toshiki Mori
Ra sân: Sho Omori
Ra sân: Sho Omori
Douglas Willian da Silva Souza
Ra sân: Koya Kitagawa
Ra sân: Koya Kitagawa
70'
Kai Matsuzaki
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Shinya Yajima
70'
Yutaka Yoshida
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
77'
Reon Yamahara 3 - 1
79'
80'
Sora Kobori
Ra sân: Kosuke Kanbe
Ra sân: Kosuke Kanbe
Kai Matsuzaki 4 - 1
87'
89'
Ryotaro Ishida
Motoki Nishihara
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
89'
Kenta Nishizawa
Ra sân: Kota Miyamoto
Ra sân: Kota Miyamoto
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
5
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
10
7
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
8
9
Sút Phạt
5
55%
Kiểm soát bóng
45%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
5
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
2
1
Cứu thua
3
96
Pha tấn công
84
41
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-4-2
3-4-1-2
Tochigi SC
57
Gonda
14
Yamahara
66
Sumiyosh...
3
Takahash...
70
Hara
21
Yajima
71
Nakamura
13
Miyamoto
11
Ribeiro
10
Junior
23
Kitagawa
27
Tanno
17
Fujitani
33
Costa
5
Otani
7
Ishida
24
Kanbe
15
Okuda
6
Omori
42
Minamino
19
Oshima
32
Miyazaki
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Kengo Kitazume
5
Kai Matsuzaki
19
Motoki Nishihara
44
Kenta Nishizawa
16
Yuya Oki
1
Douglas Willian da Silva Souza
99
Yutaka Yoshida
28
Tochigi SC
22
Taichi Aoshima
2
Wataru Hiramatsu
9
Origbaajo Ismaila
1
Shuhei Kawata
38
Sora Kobori
10
Toshiki Mori
29
Kisho Yano
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
2
7
Phạt góc
3.67
0
Thẻ vàng
1.67
6.67
Sút trúng cầu môn
2.67
56.67%
Kiểm soát bóng
47.67%
9.33
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
0.7
0.8
Bàn thua
2.3
5.8
Phạt góc
4.2
0.6
Thẻ vàng
1.3
4.8
Sút trúng cầu môn
2.9
53.5%
Kiểm soát bóng
44.6%
8.5
Phạm lỗi
11.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (15trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
4
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
0
3
2
0