Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Tokushima Vortis
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.89
0.89
+1.25
1.01
1.01
O
2.75
0.95
0.95
U
2.75
0.93
0.93
1
1.37
1.37
X
4.75
4.75
2
7.10
7.10
Hiệp 1
-0.5
0.99
0.99
+0.5
0.91
0.91
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Tokushima Vortis
Lucas Braga Ribeiro 1 - 0
5'
53'
Ryota Nagaki
54'
Daiki Watari
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Carlinhos Junior
Ra sân: Kanta Chiba
Ra sân: Kanta Chiba
62'
Shinya Yajima
Ra sân: Motoki Nishihara
Ra sân: Motoki Nishihara
62'
69'
Akito Tanahashi
Ra sân: Koki Sugimori
Ra sân: Koki Sugimori
69'
Soya Takada
Ra sân: Taiyo Nishino
Ra sân: Taiyo Nishino
Kai Matsuzaki
Ra sân: Ryotaro Nakamura
Ra sân: Ryotaro Nakamura
74'
84'
Rio Hyeon
Ra sân: Ryota Nagaki
Ra sân: Ryota Nagaki
84'
Kaique Mafaldo
Ra sân: Tiago Alves Sales
Ra sân: Tiago Alves Sales
Kengo Kitazume
Ra sân: Yutaka Yoshida
Ra sân: Yutaka Yoshida
90'
Douglas Willian da Silva Souza
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
90'
Carlinhos Junior
90'
90'
1 - 1 Akito Tanahashi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Tokushima Vortis
7
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
8
14
Sút Phạt
14
46%
Kiểm soát bóng
54%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
13
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
0
2
Cứu thua
5
96
Pha tấn công
88
58
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
4-2-3-1
Tokushima Vortis
57
Gonda
14
Yamahara
66
Sumiyosh...
3
Takahash...
28
Yoshida
13
Miyamoto
41
Shirasak...
44
Nishihar...
71
Nakamura
11
Ribeiro
30
Chiba
1
Suarez
18
Souza
3
Ishio
5
Mori
42
Hashimot...
20
Kodama
54
Nagaki
13
Nishino
8
Kakitani
11
Sugimori
7
Sales
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Carlinhos Junior
10
Riku Gunji
27
Kengo Kitazume
5
Kai Matsuzaki
19
Yuya Oki
1
Douglas Willian da Silva Souza
99
Shinya Yajima
21
Tokushima Vortis
14
Rio Hyeon
4
Kaique Mafaldo
33
Keita Nakano
17
Soya Takada
15
Akito Tanahashi
21
Hayate Tanaka
16
Daiki Watari
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
0.67
7
Phạt góc
8
0
Thẻ vàng
2
6.67
Sút trúng cầu môn
5
56.67%
Kiểm soát bóng
47.67%
9.33
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
0.8
0.8
Bàn thua
1.3
5.8
Phạt góc
5.5
0.6
Thẻ vàng
1.4
4.8
Sút trúng cầu môn
3.8
53.5%
Kiểm soát bóng
48.4%
8.5
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (15trận)
Chủ
Khách
Tokushima Vortis (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
0
2
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
0
3
2
2