Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Giông bão, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
3.50
3.50
X
3.25
3.25
2
2.06
2.06
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.21
1.21
O
1
1.19
1.19
U
1
0.74
0.74
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Urawa Red Diamonds
42'
0 - 1 Yusuke Matsuoka
Yusuke Goto
Ra sân: Yuta Kamiya
Ra sân: Yuta Kamiya
62'
Ronaldo Da Silva Souza
Ra sân: Kota Miyamoto
Ra sân: Kota Miyamoto
62'
71'
Kazuaki Mawatari
Ra sân: David Moberg-Karlsson
Ra sân: David Moberg-Karlsson
72'
Ataru Esaka
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
73'
0 - 2 Teruki Hara(OW)
Oh Se-Hun
Ra sân: Kenta Nishizawa
Ra sân: Kenta Nishizawa
78'
Reon Yamahara 1 - 2
Kiến tạo: Ronaldo Da Silva Souza
Kiến tạo: Ronaldo Da Silva Souza
79'
80'
Yuta Miyamoto
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
Takeru Kishimoto
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
87'
Daiki Matsuoka
Ra sân: Ryohei Shirasaki
Ra sân: Ryohei Shirasaki
87'
Thiago Santos Santana
90'
90'
Tetsuya Chinen
Ra sân: Yusuke Matsuoka
Ra sân: Yusuke Matsuoka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Urawa Red Diamonds
6
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng cầu môn
8
4
Sút ra ngoài
1
2
Cản sút
2
6
Sút Phạt
8
55%
Kiểm soát bóng
45%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
497
Số đường chuyền
406
7
Phạm lỗi
5
0
Việt vị
2
9
Đánh đầu thành công
13
7
Cứu thua
6
6
Rê bóng thành công
11
12
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
0
9
Thử thách
8
93
Pha tấn công
101
43
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-4-2
4-2-3-1
Urawa Red Diamonds
21
Gonda
29
Yamahara
50
Suzuki
2
Tatsuta
4
Hara
10
Junior
13
Miyamoto
18
Shirasak...
16
Nishizaw...
9
Santana
17
Kamiya
1
Nishikaw...
2
Sakai
4
Iwanami
28
Scholz
15
Akimoto
3
Ito
19
Iwao
10
Moberg-K...
8
Koizumi
14
Takahiro
11
Matsuoka
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Yusuke Goto
14
Akira Ibayashi
38
Takeru Kishimoto
15
Daiki Matsuoka
8
Oh Se-Hun
20
Takuo Okubo
1
Ronaldo Da Silva Souza
3
Urawa Red Diamonds
20
Tetsuya Chinen
33
Ataru Esaka
40
Yuichi Hirano
27
Kai Matsuzaki
6
Kazuaki Mawatari
24
Yuta Miyamoto
12
Zion Suzuki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
2.67
0.67
Bàn thua
1
7.33
Phạt góc
5
0.67
Thẻ vàng
0.33
6.33
Sút trúng cầu môn
7.33
53.67%
Kiểm soát bóng
60%
11
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.1
0.8
Bàn thua
1.2
5.5
Phạt góc
6
0.6
Thẻ vàng
1
5.4
Sút trúng cầu môn
6.6
52.5%
Kiểm soát bóng
56.8%
9
Phạm lỗi
7.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (17trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (19trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
4
1
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
0
3
2
3