Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Vegalta Sendai
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Giông bão, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.85
0.85
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.85
0.85
1
1.98
1.98
X
3.30
3.30
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.77
0.77
O
1
1.05
1.05
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Shimizu S-Pulse
Phút
Vegalta Sendai
Thiago Santos Santana 1 - 0
21'
27'
Felippe Cardoso
46'
Naoya Fukumori
Ra sân: Shogo Nakahara
Ra sân: Shogo Nakahara
Noriaki Fujimoto 2 - 0
52'
56'
Kunimitsu Sekiguchi
Ra sân: Chihiro Kato
Ra sân: Chihiro Kato
56'
Yoshiki Matsushita
Ra sân: Shingo Tomita
Ra sân: Shingo Tomita
60'
2 - 1 Felippe Cardoso
Kiến tạo: Rikiya Uehara
Kiến tạo: Rikiya Uehara
Carlinhos Junior
Ra sân: Noriaki Fujimoto
Ra sân: Noriaki Fujimoto
68'
81'
Yusuke Minagawa
Ra sân: Rikiya Uehara
Ra sân: Rikiya Uehara
81'
Shuhei Akasaki
Ra sân: Koji Hachisuka
Ra sân: Koji Hachisuka
Akira Silvano Disaro
Ra sân: Thiago Santos Santana
Ra sân: Thiago Santos Santana
82'
Daiki Matsuoka
83'
90'
Hisashi Appiah Tawiah
Yuta Taki
Ra sân: Yuito Suzuki
Ra sân: Yuito Suzuki
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shimizu S-Pulse
Vegalta Sendai
3
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
4
19
Sút Phạt
19
49%
Kiểm soát bóng
51%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
376
Số đường chuyền
386
17
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
4
14
Đánh đầu thành công
21
2
Cứu thua
4
9
Rê bóng thành công
12
2
Đánh chặn
2
9
Cản phá thành công
12
10
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
1
73
Pha tấn công
66
54
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Shimizu S-Pulse
4-4-2
4-4-2
Vegalta Sendai
37
Gonda
7
Katayama
38
Ibayashi
5
Santos,V...
4
Hara
23
Suzuki
3
Souza
33
Matsuoka
16
Nishizaw...
9
Santana
24
Fujimoto
27
Slowik
4
Hachisuk...
5
Tawiah
16
Yoshino
14
Ishihara
18
Nakahara
17
Tomita
6
Uehara
26
Kato
33
Cardoso
15
Nishimur...
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse
Kengo Nagai
25
Ryo Okui
21
Yugo Tatsuta
2
Ryo Takeuchi
6
Yuta Taki
26
Carlinhos Junior
10
Akira Silvano Disaro
19
Vegalta Sendai
22
Nedeljko Stojisic
3
Naoya Fukumori
25
Takumi Mase
8
Yoshiki Matsushita
7
Kunimitsu Sekiguchi
11
Shuhei Akasaki
19
Yusuke Minagawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1
7
Phạt góc
4
0
Thẻ vàng
1.67
6.67
Sút trúng cầu môn
2.33
56.67%
Kiểm soát bóng
54%
9.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.1
0.8
Bàn thua
1
5.8
Phạt góc
3.8
0.6
Thẻ vàng
1.1
4.8
Sút trúng cầu môn
4
53.5%
Kiểm soát bóng
51.3%
8.5
Phạm lỗi
10.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse (15trận)
Chủ
Khách
Vegalta Sendai (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
1
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
3
1
2