Vòng 22
17:00 ngày 05/08/2023
Shonan Bellmare
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Lemon gas stadium Hiratsuka
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
-0.5
0.81
O 2.75
0.82
U 2.75
0.82
1
4.20
X
3.50
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
0.95
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Daiki Sugioka match yellow.png
20'
46'
match change Shunki Higashi
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
Yuki Ohashi 1 - 0
Kiến tạo: Kosuke Onose
match goal
47'
57'
match change Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Gakuto Notsuda
Takuya Okamoto
Ra sân: Daiki Sugioka
match change
65'
Hiroyuki Abe
Ra sân: Akira Silvano Disaro
match change
65'
69'
match change Nassim Ben Khalifa
Ra sân: Pieros Sotiriou
Taiyo Hiraoka
Ra sân: Naoki Yamada
match change
73'
Kohei Okuno
Ra sân: Kosuke Onose
match change
73'
78'
match change Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Hayato Araki
78'
match change Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Shuto Nakano
Akito Suzuki
Ra sân: Kazunari Ono
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
5
17
 
Sút Phạt
 
18
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
336
 
Số đường chuyền
 
399
18
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
19
5
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
5
14
 
Cản phá thành công
 
12
13
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
81
 
Pha tấn công
 
117
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Takuya Okamoto
7
Hiroyuki Abe
13
Taiyo Hiraoka
15
Kohei Okuno
29
Akito Suzuki
23
Daiki Tomii
28
Arata Yoshida
Shonan Bellmare Shonan Bellmare 3-1-4-2
3-4-1-2 Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
1
Beom-Keu...
8
Ono
47
Tae
4
Tachi
5
Tanaka
2
Sugioka
10
Yamada
88
Onose
26
Hata
39
Disaro
17
Ohashi
38
Osako
33
Shiotani
4
Araki
19
Sasaki
15
Nakano
8
Kawamura
7
Notsuda
16
Shichi
14
Silva
20
Sotiriou
51
Kato

Substitutes

24
Shunki Higashi
9
Douglas Vieira da Silva
13
Nassim Ben Khalifa
18
Yoshifumi Kashiwa
30
Makoto Akira Shibasaki
22
Goro Kawanami
6
Toshihiro Aoyama
Đội hình dự bị
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Takuya Okamoto 6
Hiroyuki Abe 7
Taiyo Hiraoka 13
Kohei Okuno 15
Akito Suzuki 29
Daiki Tomii 23
Arata Yoshida 28
Shonan Bellmare Hiroshima Sanfrecce
24 Shunki Higashi
9 Douglas Vieira da Silva
13 Nassim Ben Khalifa
18 Yoshifumi Kashiwa
30 Makoto Akira Shibasaki
22 Goro Kawanami
6 Toshihiro Aoyama

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 7.67
2.33 Thẻ vàng 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 5
52.67% Kiểm soát bóng 63.33%
11.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.9
1.7 Bàn thua 1.3
5.5 Phạt góc 8.2
1.9 Thẻ vàng 0.7
4.6 Sút trúng cầu môn 5.8
49.2% Kiểm soát bóng 59.4%
13 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shonan Bellmare (15trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
1
4
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
3
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
0
0
2
2

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Kazunari Ono Trung vệ 0 0 0 37 29 78.38% 0 7 57 7.5
10 Naoki Yamada Tiền vệ công 0 0 0 31 20 64.52% 0 1 45 6.6
6 Takuya Okamoto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 6 60% 0 0 21 6.2
7 Hiroyuki Abe Tiền vệ công 1 1 0 15 7 46.67% 0 0 22 6.3
88 Kosuke Onose Tiền vệ phải 0 0 1 26 19 73.08% 0 0 31 6.9
47 Kim Min Tae Trung vệ 0 0 0 30 21 70% 0 0 40 7
2 Daiki Sugioka Hậu vệ cánh trái 0 0 1 25 21 84% 0 1 44 6.7
1 Song Beom-Keun Thủ môn 0 0 0 31 11 35.48% 0 0 37 8
17 Yuki Ohashi Tiền đạo cắm 5 2 0 22 16 72.73% 0 0 50 7.6
5 Satoshi Tanaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 24 75% 0 2 49 6.9
15 Kohei Okuno Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 10 5 50% 0 0 16 7
39 Akira Silvano Disaro Tiền đạo cắm 0 0 1 17 12 70.59% 0 1 22 6.6
4 Koki Tachi Trung vệ 0 0 0 28 18 64.29% 0 2 40 7.2
26 Taiga Hata Tiền vệ trái 0 0 0 15 8 53.33% 0 1 49 6.6
13 Taiyo Hiraoka Tiền vệ công 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 6.4

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Makoto Akira Shibasaki Tiền vệ công 0 0 0 12 9 75% 0 0 13 6.5
13 Nassim Ben Khalifa Tiền đạo thứ 2 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 18 6.8
9 Douglas Vieira da Silva Tiền đạo cắm 1 0 2 10 6 60% 0 4 20 7.2
18 Yoshifumi Kashiwa Tiền vệ trái 0 0 0 8 6 75% 0 0 15 6.4
33 Tsukasa Shiotani Trung vệ 2 0 1 54 47 87.04% 0 1 68 7.1
19 Sho Sasaki Trung vệ 0 0 1 52 39 75% 0 2 73 7.4
20 Pieros Sotiriou Tiền đạo cắm 0 0 0 14 11 78.57% 0 2 26 6.7
7 Gakuto Notsuda Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 23 6.6
16 Takaaki Shichi Hậu vệ cánh trái 0 0 5 44 32 72.73% 0 1 78 7.8
38 Keisuke Osako Thủ môn 0 0 0 36 15 41.67% 0 0 46 6.9
14 Ezequiel Santos Da Silva Tiền đạo thứ 2 2 2 1 8 7 87.5% 0 0 22 6.8
8 Takumu Kawamura Tiền vệ công 3 0 1 23 20 86.96% 0 0 29 6.7
24 Shunki Higashi Tiền vệ trái 2 1 0 25 17 68% 0 0 37 6.7
4 Hayato Araki Trung vệ 2 1 0 38 28 73.68% 0 2 50 6.9
51 Mutsuki Kato Tiền đạo cắm 4 1 3 19 18 94.74% 0 2 39 6.5
15 Shuto Nakano Trung vệ 1 0 0 28 20 71.43% 0 5 58 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ