Vòng 6
17:00 ngày 03/04/2024
Shonan Bellmare
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Tokyo Verdy
Địa điểm: Lemon gas stadium Hiratsuka
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 2.25
1.06
U 2.25
0.82
1
2.25
X
3.10
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.12
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Phút
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Lukian Araujo de Almeida 1 - 0
Kiến tạo: Taiyo Hiraoka
match goal
15'
Sho Fukuda match yellow.png
32'
Satoshi Tanaka match yellow.png
40'
46'
match change Hiroto Yamami
Ra sân: Koki Morita
66'
match change Kosuke Saito
Ra sân: Fuki Yamada
71'
match change Yuan Matsuhashi
Ra sân: Daiki Fukazawa
Akito Suzuki
Ra sân: Sho Fukuda
match change
71'
Kohei Okuno match yellow.png
73'
75'
match goal 1 - 1 Hiroto Taniguchi
Kiến tạo: Hiroto Yamami
Hiroyuki Abe
Ra sân: Taiyo Hiraoka
match change
77'
Akimi Barada
Ra sân: Masaki Ikeda
match change
77'
86'
match goal 1 - 2 Hiroto Yamami
Kiến tạo: Kosuke Saito
88'
match change Yuto Tsunashima
Ra sân: Yudai Kimura
Hisatsugu Ishii
Ra sân: Kohei Okuno
match change
89'
Daiki Sugioka
Ra sân: Taiga Hata
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
17
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
342
 
Số đường chuyền
 
523
17
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu thành công
 
21
0
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
10
20
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
112
 
Pha tấn công
 
115
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Akito Suzuki
14
Akimi Barada
7
Hiroyuki Abe
2
Daiki Sugioka
77
Hisatsugu Ishii
21
Hiroki Mawatari
22
Kazuki Oiwa
Shonan Bellmare Shonan Bellmare 4-4-2
4-4-2 Tokyo Verdy Tokyo Verdy
1
Beom-Keu...
3
Hata
47
Tae
37
Suzuki
6
Okamoto
13
Hiraoka
5
Tanaka
15
Okuno
18
Ikeda
19
Fukuda
11
Almeida
1
Oliveria
6
Miyahara
4
Hayashi
3
Taniguch...
2
Fukazawa
18
Yamada
7
Morita
17
Inami
10
Miki
9
Someno
20
Kimura

Substitutes

11
Hiroto Yamami
8
Kosuke Saito
33
Yuan Matsuhashi
23
Yuto Tsunashima
21
Yuya Nagasawa
13
Kohei Yamakoshi
22
Hijiri Onaga
Đội hình dự bị
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Akito Suzuki 29
Akimi Barada 14
Hiroyuki Abe 7
Daiki Sugioka 2
Hisatsugu Ishii 77
Hiroki Mawatari 21
Kazuki Oiwa 22
Shonan Bellmare Tokyo Verdy
11 Hiroto Yamami
8 Kosuke Saito
33 Yuan Matsuhashi
23 Yuto Tsunashima
21 Yuya Nagasawa
13 Kohei Yamakoshi
22 Hijiri Onaga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua
6.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 5
54.67% Kiểm soát bóng 45.67%
7.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.9 Bàn thua 1.1
6.6 Phạt góc 4.8
1.3 Thẻ vàng 1.4
4.5 Sút trúng cầu môn 4.2
48.5% Kiểm soát bóng 47.5%
13.5 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shonan Bellmare (11trận)
Chủ Khách
Tokyo Verdy (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
0
3
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Takuya Okamoto Hậu vệ cánh phải 0 0 3 26 17 65.38% 7 3 50 7.1
14 Akimi Barada Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.5
7 Hiroyuki Abe Tiền vệ công 0 0 1 6 5 83.33% 1 0 9 6.5
37 Yuto Suzuki Hậu vệ cánh phải 0 0 1 48 35 72.92% 1 6 57 6.6
47 Kim Min Tae Trung vệ 1 1 0 44 32 72.73% 0 5 57 6.9
11 Lukian Araujo de Almeida Tiền đạo cắm 2 1 1 13 8 61.54% 1 3 27 7.3
2 Daiki Sugioka Trung vệ 0 0 0 5 1 20% 0 1 9 6.5
1 Song Beom-Keun Thủ môn 0 0 0 26 16 61.54% 0 0 29 6.3
18 Masaki Ikeda Tiền vệ công 3 0 1 16 12 75% 0 0 25 6.6
5 Satoshi Tanaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 29 72.5% 1 3 65 7
15 Kohei Okuno Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 39 27 69.23% 1 3 52 7.1
3 Taiga Hata Tiền vệ trái 1 0 0 21 17 80.95% 0 1 52 6.7
19 Sho Fukuda Tiền vệ trái 4 1 0 19 15 78.95% 0 4 41 6.7
13 Taiyo Hiraoka Tiền vệ công 2 1 2 21 16 76.19% 3 1 41 7.2
29 Akito Suzuki Tiền đạo cắm 2 1 0 8 5 62.5% 0 1 12 6.5
77 Hisatsugu Ishii Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 1 0 9 6.4

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Kazuya Miyahara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 63 55 87.3% 0 0 87 6.6
1 Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria Thủ môn 0 0 0 49 34 69.39% 0 0 61 6.8
8 Kosuke Saito Tiền vệ công 0 0 1 15 13 86.67% 0 1 19 7.1
7 Koki Morita Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 30 90.91% 0 1 45 6.8
10 Tomoya Miki Tiền vệ công 2 0 0 49 43 87.76% 1 1 64 6.8
18 Fuki Yamada Cánh phải 1 0 0 16 13 81.25% 2 0 35 6.5
2 Daiki Fukazawa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 38 82.61% 2 1 61 6.5
33 Yuan Matsuhashi Tiền vệ trái 0 0 0 4 4 100% 0 1 10 6.7
9 Itsuki Someno Tiền đạo cắm 1 0 3 30 20 66.67% 1 3 54 6.7
4 Naoki Hayashi Trung vệ 0 0 1 59 46 77.97% 0 2 77 6.9
11 Hiroto Yamami Cánh trái 3 1 1 19 9 47.37% 4 0 32 8.2
20 Yudai Kimura Tiền đạo cắm 1 0 1 5 5 100% 0 2 14 6.5
3 Hiroto Taniguchi Trung vệ 1 1 0 77 65 84.42% 0 1 97 8.1
17 Tetsuyuki Inami Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 54 44 81.48% 2 6 78 7.4
23 Yuto Tsunashima Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 2 6 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ